• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:13, ngày 15 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (come back ^^)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'neitiv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'neitiv</font>'''/=====
    Dòng 36: Dòng 32:
    ::hoà nhập vào cộng đồng bản xứ
    ::hoà nhập vào cộng đồng bản xứ
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thổ dân=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thổ dân=====
    -
    =====riêng=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====riêng=====
    ::[[native]] [[attachment]]
    ::[[native]] [[attachment]]
    ::sự gắn riêng
    ::sự gắn riêng
    Dòng 69: Dòng 64:
    ::[[native]] [[network]]
    ::[[native]] [[network]]
    ::mạng riêng
    ::mạng riêng
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[built-in]] , [[congenital]] , [[connate]] , [[connatural]] , [[constitutional]] , [[endemic]] , [[essential]] , [[fundamental]] , [[genuine]] , [[hereditary]] , [[implanted]] , [[inborn]] , [[inbred]] , [[indigenous]] , [[ingrained]] , [[inherited]] , [[instinctive]] , [[intrinsic]] , [[inveterate]] , [[inwrought]] , [[natal]] , [[natural]] , [[original]] , [[real]] , [[unacquired]] , [[wild]] , [[aboriginal]] , [[autochthonous]] , [[belonging]] , [[from]] , [[homegrown]] , [[homemade]] , [[inland]] , [[internal]] , [[local]] , [[municipal]] , [[national]] , [[primary]] , [[primeval]] , [[primitive]] , [[regional]] , [[related]] , [[vernacular]] , [[elemental]] , [[indwelling]] , [[inherent]] , [[innate]] , [[home]] , [[autochthonal]] , [[autochthonic]] , [[rough]] , [[uncultivated]] , [[undomesticated]] , [[untamed]] , [[raw]] , [[unprocessed]] , [[unrefined]] , [[demotic]] , [[domestic]] , [[edaphic]] , [[enchorial]] , [[mother]]
    -
    =====Innate, natal, inborn, natural, inherent, congenital,indwelling, inherited, hereditary, in the blood, intrinsic,constitutional: Early in life, Carla demonstrated a nativeability for music.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aboriginal]] , [[aborigine]] , [[ancient]] , [[autochthon]] , [[citizen]] , [[dweller]] , [[home towner]] , [[indigene]] , [[inhabitant]] , [[local]] , [[national]] , [[aboriginality]] , [[autochthonous]] , [[congenital]] , [[constitutional]] , [[denizen ]](by birth) , [[domestic]] , [[endemic]] , [[endemicity]] , [[endemism]] , [[inborn]] , [[inbred]] , [[ingrained]] , [[inherent]] , [[innate]] , [[natal]] , [[natural]] , [[original]] , [[regional]] , [[resident]] , [[vernacular]] , [[wold]]
    -
    =====Domestic, local, home-grown; indigenous,autochthonous, aboriginal: The native oysters in this area aresuperb.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Basic, first, best, original, exclusive: Can youtell that my native language is Hungarian?=====
    +
    :[[alien]] , [[foreign]] , [[outside]] , [[acquired]] , [[artificial]] , [[assumed]] , [[exotic]] , [[unnatural]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====National, ethnic,clan, tribal: We visited a Dutch town where the people weartraditional native dress. 5 aboriginal, provincial, local: Wesoon fell in with the native custom of taking a siesta.=====
    +
    :[[alien]] , [[foreigner]] , [[immigrant]] , [[stranger]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Born;by birth: Are you a native Glaswegian?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aborigine, indigene, autochthon; national, citizen,resident, inhabitant: It is not difficult to distinguish thenatives from the tourists in London.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (usu. foll. by of) a person born in aspecified place, or whose parents are domiciled in that place atthe time of the birth (a native of Bristol). b a localinhabitant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often offens. a a member of a non-Whiteindigenous people, as regarded by the colonial settlers. bS.Afr. a Black person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by of) an indigenousanimal or plant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An oyster reared in British waters, esp. inartificial beds (a Whitstable native).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral. a Whiteperson born in Australia.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by to)belonging to a person or thing by nature; inherent; innate(spoke with the facility native to him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of one's birth orbirthplace (native dress; native country).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Belonging to oneby right of birth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by to) belonging to aspecified place (the anteater is native to S. America).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A(esp. of a non-European) indigenous; born in a place. b of thenatives of a place (native customs).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unadorned; simple;artless.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geol. (of metal etc.) found in a pure or uncombinedstate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral. & NZ resembling an animal or plant familiarelsewhere (native rabbit).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Natively adv. nativeness n. [ME (earlier as adj.) f. OFnatif -ive or L nativus f. nasci nat- be born]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=native native] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=native native] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=native native] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=native&x=0&y=0 native] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=native native] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'neitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nơi sinh
    native country; native place
    nơi sinh, quê hương
    Tự nhiên, bẩm sinh
    native ability
    tài năng bẩm sinh, thiên tư
    (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân
    native customs
    những phong tục của dân địa phương
    Tự nhiên (kim loại, (khoáng chất))
    native gold
    vàng tự nhiên

    Danh từ

    Người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân
    a native of Hanoi
    người quê ở Hà nội
    Loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản
    Sò nuôi (ở bờ biển Anh)
    to go native
    hoà nhập vào cộng đồng bản xứ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thổ dân

    Kỹ thuật chung

    riêng
    native attachment
    sự gắn riêng
    native attachment
    thiết bị kèm thêm riêng
    native character set
    bộ ký tự riêng
    native code
    mã riêng
    native collating sequence
    dãy đối chiếu riêng
    native compiler
    bộ biên dịch riêng
    native compiler
    chương trình biên dịch riêng
    native file format
    khuôn thức tệp riêng
    native format
    khuôn riêng
    native language
    ngôn ngữ riêng
    native mode
    chế độ riêng
    native mode usage
    cách dùng chế độ riêng
    native network
    mạng riêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X