-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'təukən</font>'''/==========/'''<font color="red">'təukən</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: =====Vật kỷ niệm, vật lưu niệm==========Vật kỷ niệm, vật lưu niệm=====- =====I'll keep it as a token=====+ ::[[I'll]] [[keep]] [[it]] [[as]] [[a]] [[token]].- =====Tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm=====+ ::Tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm.=====Bằng chứng, chứng cớ==========Bằng chứng, chứng cớ==========Biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng==========Biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng=====+ ::[[casino]] [[token]]+ ::thẻ đổi tiền (dùng trong các sòng bạc, casino)=====Vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng để hoạt động một số máy nhất định hoặc làm hình thức thanh toán)==========Vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng để hoạt động một số máy nhất định hoặc làm hình thức thanh toán)=====- ::[[milk]] [[tokens]]+ ::[[milk]] [[token]]s::những đồng xu dùng để mua sữa tại nhà::những đồng xu dùng để mua sữa tại nhà::[[by]] [[the]] [[same]] [[token]]::[[by]] [[the]] [[same]] [[token]]Dòng 29: Dòng 27: ::[[in]] [[token]] [[of]] [[something]]::[[in]] [[token]] [[of]] [[something]]::làm bằng chứng của cái gì::làm bằng chứng của cái gì+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 37: Dòng 36: =====Qua loa; chiếu lệ (có hình thức mà thôi)==========Qua loa; chiếu lệ (có hình thức mà thôi)=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thẻ đường=====+ - ==Toán&tin==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thẻ đường=====- =====danh tính=====+ === Toán & tin ===+ =====danh tính=====- =====mã thông báo=====+ =====mã thông báo=====::[[early]] [[token]] [[release]]::[[early]] [[token]] [[release]]::sự phát mã thông báo sớm::sự phát mã thông báo sớmDòng 68: Dòng 66: ::token-bus [[network]]::token-bus [[network]]::mạng bus mã thông báo::mạng bus mã thông báo- =====thể=====+ =====thể=====- =====thẻ bài=====+ =====thẻ bài=====- =====thẻ xác thực=====+ =====thẻ xác thực=====::[[token]] [[passing]] [[procedure]]::[[token]] [[passing]] [[procedure]]::giao thức truyền thẻ xác thực::giao thức truyền thẻ xác thựcDòng 79: Dòng 77: ::[[token]] [[queue]]::[[token]] [[queue]]::hàng đợi thẻ xác thực::hàng đợi thẻ xác thực- =====tôpô bông tuyết=====+ =====tôpô bông tuyết=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====biển hiệu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====biển hiệu=====+ ::[[token]] [[ring]]::[[token]] [[ring]]::nhẫn biển hiệu::nhẫn biển hiệu::[[token]] [[ring]] [[network]]::[[token]] [[ring]] [[network]]::mạng nhẫn biển hiệu::mạng nhẫn biển hiệu- =====ký tự đại diện=====+ =====ký tự đại diện=====- =====ký tự thay thế=====+ =====ký tự thay thế=====- =====dấu hiệu=====+ =====dấu hiệu=====::[[busy]] [[token]]::[[busy]] [[token]]::dấu hiệu bận::dấu hiệu bận::[[lexical]] [[token]]::[[lexical]] [[token]]::dấu hiệu từ vựng::dấu hiệu từ vựng- =====từ vựng=====+ =====từ vựng=====::[[lexical]] [[token]]::[[lexical]] [[token]]::dấu hiệu từ vựng::dấu hiệu từ vựngDòng 106: Dòng 102: ::[[lexical]] [[token]]::[[lexical]] [[token]]::thẻ từ vựng::thẻ từ vựng+ === Kinh tế ===+ =====bằng chứng=====- ==Kinh tế==+ =====biểu hiệu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bằng chứng=====+ =====dấu hiệu=====- + - =====biểu hiệu=====+ - + - =====dấu hiệu=====+ ::[[token]] [[coin]]::[[token]] [[coin]]::tiền đúc dấu hiệu::tiền đúc dấu hiệuDòng 123: Dòng 116: ::[[token]] [[money]]::[[token]] [[money]]::tiền dấu hiệu::tiền dấu hiệu- =====phiếu quà=====+ =====phiếu quà=====::[[book]] [[token]]::[[book]] [[token]]::phiếu tặng sách (chi phiếu quà tặng dùng để đổi lấy sách)::phiếu tặng sách (chi phiếu quà tặng dùng để đổi lấy sách)::[[gift]] [[token]]::[[gift]] [[token]]::phiếu quà tặng::phiếu quà tặng- =====thẻ=====+ =====thẻ=====- =====thẻ tính tiền=====+ =====thẻ tính tiền=====::[[money]] [[token]]::[[money]] [[token]]::thẻ tính tiền: giơ-tông::thẻ tính tiền: giơ-tông- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=token token] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[badge]] , [[clue]] , [[demonstration]] , [[earnest]] , [[evidence]] , [[expression]] , [[favor]] , [[gift]] , [[index]] , [[indicia]] , [[keepsake]] , [[manifestation]] , [[mark]] , [[memento]] , [[memorial]] , [[note]] , [[omen]] , [[pawn]] , [[pledge]] , [[presage]] , [[proof]] , [[relic]] , [[reminder]] , [[representation]] , [[sample]] , [[security]] , [[sign]] , [[significant]] , [[souvenir]] , [[symbol]] , [[symptom]] , [[trophy]] , [[warning]] , [[warrant]] , [[indication]] , [[indicator]] , [[signification]] , [[stamp]] , [[witness]] , [[gesture]] , [[guaranty]] , [[emblem]] , [[feature]] , [[medal]] , [[minimal]] , [[nominal]] , [[perfunctory]] , [[portent]] , [[remembrance]] , [[signal]] , [[signify]] , [[symbolize]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Coin, disc: You need to buy a token to get through theturnstile.=====+ - + - =====Symbol,sign, mark,marker,badge,emblem,indication, proof,evidence: The purple trim on a Roman togawas a token of its wearer's elevated status. 3souvenir,memento,keepsake,reminder,remembrance,Archaic remembrancer:The miniature Statue of Liberty and Eiffel Tower are tokens ofour trips abroad.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Symbolic,emblematic,representative: The panel wasmade up of three men and a token woman.=====+ - + - =====Superficial,cosmetic,surface,perfunctory,minimal,slight,nominal: Weencountered only token resistance when taking over thecommunications centre.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A thing serving as a symbol,reminder,ordistinctive mark of something (as a token of affection; in tokenof my esteem).=====+ - + - =====A thing serving as evidence of authenticity oras a guarantee.=====+ - + - =====A voucher exchangeable for goods (often of aspecified kind),given as a gift.=====+ - + - =====Anything used to representsomething else,esp. a metal disc etc. used instead of money incoin-operated machines etc.=====+ - + - =====(attrib.) anominalorperfunctory (token effort). b conducted briefly to demonstratestrength of feeling (token resistance; token strike). c servingto acknowledge a principle only (token payment). d chosen byway of tokenism to represent a particular group (the token womanon the committee).=====+ - + - =====Moreover. token money coins having a higher face value thantheir worth as metal. token vote a parliamentary vote of money,the stipulated amount of which is not meant to be binding.[OEtac(e)n f. Gmc,rel. to TEACH]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
mã thông báo
- early token release
- sự phát mã thông báo sớm
- free token
- mã thông báo tự do
- identity token
- mã thông báo đồng nhất
- lexical token
- mã thông báo từ vựng
- ordinary token
- mã thông báo thông thường
- security token
- mã thông báo an toàn
- token name
- tên mã thông báo
- token passing
- truyền mã thông báo
- token reader
- bộ đọc mã thông báo
- token ring
- vòng mã thông báo
- token-bus network
- mạng bus mã thông báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- badge , clue , demonstration , earnest , evidence , expression , favor , gift , index , indicia , keepsake , manifestation , mark , memento , memorial , note , omen , pawn , pledge , presage , proof , relic , reminder , representation , sample , security , sign , significant , souvenir , symbol , symptom , trophy , warning , warrant , indication , indicator , signification , stamp , witness , gesture , guaranty , emblem , feature , medal , minimal , nominal , perfunctory , portent , remembrance , signal , signify , symbolize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ