-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị==========Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị=====- =====It's a treat to hear her play the piano=====+ ::It's [[a]] [[treat]] [[to]] [[hear]] [[her]] [[play]] [[the]] [[piano]]- =====Thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô=====+ ::Thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô=====Cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)==========Cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)=====Dòng 34: Dòng 34: ::xét kỹ lưỡng một vấn đề::xét kỹ lưỡng một vấn đề- =====Thết, đãi=====+ =====Thết đãi, khao, chiêu đãi=====::[[to]] [[treat]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[good]] [[dinner]]::[[to]] [[treat]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[good]] [[dinner]]::thết ai một bữa cơm ngon::thết ai một bữa cơm ngonDòng 51: Dòng 51: =====( + of) bàn về, luận giải, nghiên cứu (một cuốn sách..)==========( + of) bàn về, luận giải, nghiên cứu (một cuốn sách..)=====::[[the]] [[book]] [[treats]] [[of]] [[modern]] [[science]]::[[the]] [[book]] [[treats]] [[of]] [[modern]] [[science]]- ::cuốnsáchbànvềnềnkhoa học hiện đại+ ::sách nói về khoa học hiện đại=====( + with somebody) điều đình, thương lượng, dàn xếp với ai==========( + with somebody) điều đình, thương lượng, dàn xếp với ai=====Dòng 67: Dòng 67: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====xử lý; (kỹ thuật ) gia công chế biến=====- |}+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) xử lý, gia công, nhiệt luyện, ngâm tẩm, điềutrị=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========tuyển khoáng==========tuyển khoáng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chế tạo=====+ =====chế tạo=====- =====luyện=====+ =====luyện=====- =====khảo sát=====+ =====khảo sát==========gia công==========gia công======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chế biến=====+ =====chế biến=====- =====đối đãi=====+ =====đối đãi=====- =====đối đãi, xử lý, thương lượng=====+ =====đối đãi, xử lý, thương lượng=====- =====sự xử lý=====+ =====sự xử lý=====- =====thương lượng=====+ =====thương lượng=====::[[treat]] [[with]] [[one's]] [[creditor]]::[[treat]] [[with]] [[one's]] [[creditor]]::thương lượng với chủ nợ của mình::thương lượng với chủ nợ của mìnhDòng 95: Dòng 99: ::thương lượng với (các) chủ nợ của mình::thương lượng với (các) chủ nợ của mình=====xử lý==========xử lý=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=treat&searchtitlesonly=yes treat] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[amusement]] , [[banquet]] , [[celebration]] , [[dainty]] , [[delicacy]] , [[delight]] , [[enjoyment]] , [[entertainment]] , [[feast]] , [[fun]] , [[gift]] , [[goody ]]* , [[gratification]] , [[joy]] , [[party]] , [[pleasure]] , [[refreshment]] , [[satisfaction]] , [[surprise]] , [[sweet]] , [[thrill]] , [[tidbit]] , [[morsel]] , [[medicament]] , [[medication]] , [[remedy]] , [[therapeusis]] , [[therapeutics]] , [[therapy]] , [[treatment]]- =====Handle,manage,behave or act toward(s),deal with; use:Why should we treat female employees any differently?=====+ =====verb=====- + :[[account]] , [[act with regard to]] , [[appraise]] , [[conduct]] , [[conduct oneself toward]] , [[consider]] , [[deal with ]]* , [[employ]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[handle]] , [[have business with]] , [[have recourse to]] , [[have to do with]] , [[hold]] , [[look upon]] , [[manage]] , [[negotiate]] , [[play]] , [[rate]] , [[react toward]] , [[regard]] , [[respect]] , [[serve]] , [[take]] , [[use]] , [[value]] , [[wield]] , [[administer]] , [[apply treatment]] , [[attend]] , [[care for]] , [[cure]] , [[dose]] , [[dress]] , [[heal]] , [[medicament]] , [[minister to]] , [[nurse]] , [[operate]] , [[prescribe]] , [[amuse]] , [[blow]] , [[buy for]] , [[divert]] , [[entertain]] , [[escort]] , [[feast]] , [[foot the bill ]]* , [[give]] , [[indulge]] , [[pay for]] , [[pick up the check]] , [[pick up the tab]] , [[play host]] , [[provide]] , [[regale]] , [[satisfy]] , [[set up]] , [[spring for]] , [[stake]] , [[stand ]]* , [[take out]] , [[wine and dine ]]* , [[advise]] , [[approach]] , [[arrange]] , [[comment]] , [[confabulate]] , [[confer]] , [[consult]] , [[contain]] , [[criticize]] , [[deal with]] , [[deliberate]] , [[discourse on]] , [[enlarge upon]] , [[explain]] , [[go into]] , [[interpret]] , [[manipulate]] , [[reason]] , [[review]] , [[speak about]] , [[study]] , [[tackle]] , [[talk about]] , [[think]] , [[touch upon]] , [[weigh]] , [[write about]] , [[take up]] , [[set up]]* , [[stand]]* , [[doctor]]* , [[behave toward]] , [[delight]] , [[goody]] , [[medicate]] , [[refreshment]] , [[snack]] , [[surprise]]- =====Handle,manage, deal with,discuss,touch on or upon,consider,take up,study,examine,explore,investigate,scrutinize,analyse,gointo,probe,survey,expound (on),criticize,review,critique:That subject is treated in Chapter VI.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Nurse,doctor, attend,care for,look after, prescribefor,medicate: He is beingtreatedforgallstones.=====+ :[[bad fortune]]- + =====verb=====- =====Entertain,take out, pay for,regale,play hostto;wine and dine: Our visitors treated us when wewent out to dinner yesterday.=====+ :[[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[ignore]] , [[neglect]]- + - =====Treat (someone) to (something).pay (the bill) for,buy (something) for: Edward treated us allto ice-cream.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Favour,gift,present,boon,bonus,premium,Colloq USand Canadian freebie: Put your money away - this is my treat.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. act or behave towards ordeal with(aperson or thing) in a certain way (treated me kindly; treat itas a joke).=====+ - + - =====Tr. deal with or apply a process to; actupontoobtain a particular result (treat it with acid).=====+ - + - =====Tr. applymedical care or attention to.=====+ - + - =====Tr. present or deal with (asubject) in literature or art.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by to)provide with food or drink or entertainment at one's own expense(treated us to dinner).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by with) negotiateterms (with a person).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by of) give aspoken or written exposition.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An event or circumstance(esp. when unexpected or unusual) that gives great pleasure.=====+ - + - =====A meal,entertainment,etc.,provided by one person for theenjoyment of another or others.=====+ - =====(prec. by a) extremely goodor well (they looked a treat; has come on a treat).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
(y học) điều trị, chữa (một người, một tình trạng)
- a new drug to treat rheumatism
- một loại thuốc mới chữa thấp khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , banquet , celebration , dainty , delicacy , delight , enjoyment , entertainment , feast , fun , gift , goody * , gratification , joy , party , pleasure , refreshment , satisfaction , surprise , sweet , thrill , tidbit , morsel , medicament , medication , remedy , therapeusis , therapeutics , therapy , treatment
verb
- account , act with regard to , appraise , conduct , conduct oneself toward , consider , deal with * , employ , estimate , evaluate , handle , have business with , have recourse to , have to do with , hold , look upon , manage , negotiate , play , rate , react toward , regard , respect , serve , take , use , value , wield , administer , apply treatment , attend , care for , cure , dose , dress , heal , medicament , minister to , nurse , operate , prescribe , amuse , blow , buy for , divert , entertain , escort , feast , foot the bill * , give , indulge , pay for , pick up the check , pick up the tab , play host , provide , regale , satisfy , set up , spring for , stake , stand * , take out , wine and dine * , advise , approach , arrange , comment , confabulate , confer , consult , contain , criticize , deal with , deliberate , discourse on , enlarge upon , explain , go into , interpret , manipulate , reason , review , speak about , study , tackle , talk about , think , touch upon , weigh , write about , take up , set up* , stand* , doctor* , behave toward , delight , goody , medicate , refreshment , snack , surprise
tác giả
Nguyễn Minh Hiếu, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Trần Hữu Đăng, dung, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, KyoRin, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ