• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:53, ngày 11 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (văn phòng -> văn phong)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Riêng, riêng lẻ, cá nhân=====
    +
    =====Riêng, riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt=====
    ::[[individual]] [[interest]]
    ::[[individual]] [[interest]]
    ::quyền lợi cá nhân
    ::quyền lợi cá nhân
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt=====
    =====Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt=====
    ::[[an]] [[individual]] [[style]] [[of]] [[writing]]
    ::[[an]] [[individual]] [[style]] [[of]] [[writing]]
    -
    ::một văn phòng độc đáo
    +
    ::một văn phong độc đáo
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====riêng lẻ=====
    +
    =====riêng lẻ=====
    ::[[individual]] [[channel]] [[flow]] [[control]]
    ::[[individual]] [[channel]] [[flow]] [[control]]
    ::sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
    ::sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
    Dòng 43: Dòng 41:
    ::[[individual]] [[suspension]]
    ::[[individual]] [[suspension]]
    ::sự treo riêng lẻ
    ::sự treo riêng lẻ
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Single, sole, particular, separate, distinct, discrete,solitary, lone: Consider the entire utterance, not just theindividual words.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[alone]] , [[characteristic]] , [[definite]] , [[diacritic]] , [[diagnostic]] , [[different]] , [[discrete]] , [[distinct]] , [[especial]] , [[express]] , [[idiosyncratic]] , [[indivisible]] , [[lone]] , [[odd]] , [[only]] , [[original]] , [[own]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[personal]] , [[personalized]] , [[proper]] , [[reserved]] , [[respective]] , [[secluded]] , [[select]] , [[separate]] , [[several]] , [[single]] , [[singular]] , [[sole]] , [[solitary]] , [[special]] , [[specific]] , [[uncommon]] , [[unique]] , [[unitary]] , [[unusual]] , [[private]] , [[typical]] , [[vintage]] , [[diverse]] , [[explicit]] , [[idiomatic]] , [[ontogenetic]] , [[subjective]]
    -
    =====Singular, special, specific, idiosyncratic,own, characteristic, distinctive, individualistic, unique,peculiar, personal, proper; unitary: She has her individualstyle of dressing.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[being]] , [[body]] , [[character]] , [[child]] , [[creature]] , [[dude ]]* , [[entity]] , [[existence]] , [[human being]] , [[man]] , [[material]] , [[matter]] , [[mortal]] , [[number]] , [[party]] , [[person]] , [[personage]] , [[self]] , [[singleton]] , [[somebody]] , [[something]] , [[soul]] , [[stuff]] , [[substance]] , [[type]] , [[unit]] , [[woman]] , [[homo]] , [[human]] , [[life]] , [[existent]] , [[object]] , [[alone]] , [[distinctive]] , [[exclusive]] , [[explicit]] , [[individuality]] , [[one]] , [[particular]] , [[private]] , [[separate]] , [[single]] , [[sole]] , [[solitary]] , [[solo]] , [[special]] , [[specific]] , [[thing]] , [[unique]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Person, human (being), (living) soul, mortal; one,party: In a democracy each individual is entitled to one vote.=====
    +
    :[[common]] , [[general]] , [[ordinary]]
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    :[[group]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Single.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Particular, special; notgeneral.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having a distinct character.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Characteristic of aparticular person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Designed for use by one person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asingle member of a class.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A single human being as distinctfrom a family or group.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a person (a most unpleasantindividual). [ME, = indivisible, f. med.L individualis (asIN-(1), dividuus f. dividere DIVIDE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=individual individual] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=individual individual] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /indivídʤuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng, riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt
    individual interest
    quyền lợi cá nhân
    to give individual attention to someone
    chú ý đến ai
    Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
    an individual style of writing
    một văn phong độc đáo

    Danh từ

    Cá nhân; người
    Vật riêng lẻ
    (sinh vật học) cá thể

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    riêng lẻ
    individual channel flow control
    sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
    individual control
    sự kiểm tra riêng lẻ
    individual drive
    điều khiển riêng lẻ
    individual drive
    sự dẫn động riêng lẻ
    individual elevation
    sự nâng riêng lẻ
    individual measuring value
    giá trị đo riêng lẻ
    individual section machine (ISmachine)
    máy cắt riêng lẻ
    individual suspension
    sự treo riêng lẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X