-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ::giữ một chỗ đi máy bay::giữ một chỗ đi máy bay::[[to]] [[take]] [[a]] [[seat]] [[for]] [[Hamlet]]::[[to]] [[take]] [[a]] [[seat]] [[for]] [[Hamlet]]- ::mua một vé đi xem Hăm-lét+ ::mua một vé chỗ ngồi đi xem Hăm-lét::[[pray]] [[take]] [[a]] [[seat]]::[[pray]] [[take]] [[a]] [[seat]]::mời ngồi::mời ngồiDòng 69: Dòng 69: =====[[drive]]/[[fly]] [[by]] [[the]] [[seat]] [[of]] [[one's]] [[pants]] ==========[[drive]]/[[fly]] [[by]] [[the]] [[seat]] [[of]] [[one's]] [[pants]] =====::phản ứng theo bản năng::phản ứng theo bản năng+ =====[[take]] [[a]] [[back]] [[seat]] =====+ ::một việc gì chiếm ít thời gian thực hiện+ ::để người khác làm phần quan trọng hơn===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 75: Dòng 78: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====áp vào=====+ =====áp vào=====- =====mặt chuẩn (khi lắp ghép)=====+ =====mặt chuẩn (khi lắp ghép)==========mặt nhẵn bóng (của trụ trượt)==========mặt nhẵn bóng (của trụ trượt)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bệ chậu xí=====+ =====bệ chậu xí=====- =====trụ sở=====+ =====trụ sở==========vật đệm==========vật đệm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====cái đệm=====+ =====cái đệm=====- =====chỗ ngồi ghế ngồi=====+ =====chỗ ngồi ghế ngồi=====- =====đặt vào=====+ =====đặt vào=====- =====đế=====+ =====đế=====- =====đế tựa=====+ =====đế tựa=====- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====- =====điểm tựa=====+ =====điểm tựa=====- =====điều chỉnh cho vừa=====+ =====điều chỉnh cho vừa=====- =====ghế=====+ =====ghế=====- =====ghế ngồi=====+ =====ghế ngồi=====::[[inerspring]] [[seat]]::[[inerspring]] [[seat]]::ghế ngồi đệm lò xo::ghế ngồi đệm lò xoDòng 124: Dòng 125: ::[[upholstered]] [[seat]]::[[upholstered]] [[seat]]::ghế ngồi có bọc đệm::ghế ngồi có bọc đệm- =====nơi=====+ =====nơi=====- =====mặt đế=====+ =====mặt đế=====- =====mặt chuẩn=====+ =====mặt chuẩn=====- =====mặt tiếp xúc=====+ =====mặt tiếp xúc=====::[[dancing]] [[seat]]::[[dancing]] [[seat]]::mặt tiếp xúc động::mặt tiếp xúc động- =====mặt tựa=====+ =====mặt tựa=====- =====mặt tỳ=====+ =====mặt tỳ=====- =====ổ tựa=====+ =====ổ tựa=====- =====sự lắp ghép=====+ =====sự lắp ghép=====- =====sửa lắp=====+ =====sửa lắp==========vị trí==========vị trí======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỗ ngồi=====+ =====chỗ ngồi=====::[[available]] [[seat]] [[mile]]::[[available]] [[seat]] [[mile]]::số dặm chỗ ngồi có sẵn::số dặm chỗ ngồi có sẵnDòng 159: Dòng 160: ::sự luân phiên chỗ ngồi::sự luân phiên chỗ ngồi=====ghế==========ghế=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seat seat] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bench]] , [[chair]] , [[chaise lounge]] , [[chesterfield]] , [[couch]] , [[davenport]] , [[lounge]] , [[loveseat]] , [[pew]] , [[recliner]] , [[settee]] , [[settle]] , [[stall]] , [[stool]] , [[wing chair]] , [[abode]] , [[axis]] , [[capital]] , [[center]] , [[cradle]] , [[focal point]] , [[fulcrum]] , [[headquarters]] , [[heart]] , [[house]] , [[hub]] , [[location]] , [[mansion]] , [[nerve center]] , [[place]] , [[polestar]] , [[post]] , [[residence]] , [[site]] , [[situation]] , [[source]] , [[spot]] , [[station]] , [[basement]] , [[basis]] , [[bed]] , [[bottom]] , [[cause]] , [[fitting]] , [[footing]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[rest]] , [[seating]] , [[support]] , [[backside]] , [[behind]] , [[breech]] , [[derri]]- =====Place, chair,bench,sofa,settee,settle,stool,throne:He found a seat and waited to be called.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Focus,base,centre,heart,hub,site,capital,cradle,headquarters,fountain-head:In those days,Paris was the main seat of learning in westernEurope. Istanbul was established as the seat of the Turkishempire. 3 membership,position,incumbency: His grandfatherheld a seat in the House of Commons.=====+ - + - =====Bottom,buttocks,posterior(s),rump,hindquarters,fundament,derriŠre,Colloqbehind,butt,backside,rear (end),Brit bum,US fanny, tushie,tush, tokus, hinie, Slang tail, Brit arse, US ass: He needs aswift kick in the seat to get him to move.=====+ - + - =====Abode, residence,home,domicile,estate,mansion: The duchess used to spend thesummer at her country seat in Norfolk.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Hold,accommodate,have room or space or capacity for,contain,sit: The new auditorium will seat more than fourthousand.=====+ - + - =====Install or instal,enthrone,ensconce,instate,invest,establish,place,swear in: Once Lord Carter has beenseated,it will be difficult to get rid of him.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A thing made or used for sitting on; a chair,stool,saddle,etc.=====+ - + - =====The buttocks.=====+ - + - =====The part of the trousersetc. covering the buttocks.=====+ - + - =====The part of a chair etc. on whichthe sitter's weight directly rests.=====+ - + - =====A place for one person ina theatre,vehicle,etc.=====+ - + - =====The occupation of a seat.=====+ - + - =====Esp.Brit. a the right to occupy a seat, esp. as a Member of theHouse of Commons. b a member's constituency.=====+ - + - =====The part of amachine that supports or guides another part.=====+ - + - =====A site orlocation of something specified (a seat of learning; the seat ofthe emotions).=====+ - + - =====A country mansion, esp. with large grounds.11 the manner of sitting on a horse etc.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Cause tosit.=====+ - + - =====A provide sitting accommodation for (the cinema seats500). b provide with seats.=====+ - + - =====(as seated adj.) sitting.=====+ - + - =====Putor fit in position.=====+ - + - =====Seatless adj.[ME f. ON s‘ti (= OE gesete f. Gmc)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ghế ngồi
- inerspring seat
- ghế ngồi đệm lò xo
- rear seat
- ghế ngồi sau
- seat cushion
- đệm ghế ngồi
- seat rail (seatrunner)
- rãnh điều chỉnh ghế ngồi
- seat upholstery
- sự bọc đệm ghế ngồi
- upholstered seat
- ghế ngồi có bọc đệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bench , chair , chaise lounge , chesterfield , couch , davenport , lounge , loveseat , pew , recliner , settee , settle , stall , stool , wing chair , abode , axis , capital , center , cradle , focal point , fulcrum , headquarters , heart , house , hub , location , mansion , nerve center , place , polestar , post , residence , site , situation , source , spot , station , basement , basis , bed , bottom , cause , fitting , footing , ground , groundwork , rest , seating , support , backside , behind , breech , derri
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ