• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">ʃaɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ʃaɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===Tính từ===
     +
    =====nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn=====
     +
    :: [[to]] [[be]] [[shy]] [[of]] [[doing]] [[something]]
     +
    :: dè dặt không muốn làm việc gì
     +
    =====khó tìm, khó thấy, khó nắm=====
     +
    =====(từ lóng) thiếu; mất=====
     +
    :: [[I'm]] [[shy]] 3d
     +
    :: tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né=====
     +
    =====(thông tục) sự ném, sự liệng=====
     +
    ===Động từ===
     +
    =====nhảy sang một bên, né, tránh=====
     +
    =====(thông tục) ném, liệng=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====to have a shy at (thtục)=====
     +
    :: cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
     +
    :: thử chế nhạo (ai)
    -
    =====Quả cầu lông (như) shuttle=====
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Diffident, coy, bashful, retiring, withdrawn,withdrawing, reserved, timid, meek, modest, sheepish,unconfident, self-conscious, introverted, nervous, apprehensive,timorous, Rare verecund: Casey is quite shy and you have todraw him out gently.=====
     
    - 
    -
    =====Timorous, cautious, wary, chary, leery,guarded, afraid, fearful, frightened, anxious, worried,suspicious, distrustful, cowardly, craven, uncourageous: Thelocal people are shy of anyone or anything unfamiliar.=====
     
    - 
    -
    =====Missing, lacking, deficient in, short of: The shipment is shy afew dozen shoelaces we ordered.=====
     
    - 
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[afraid]] , [[apprehensive]] , [[averse]] , [[backward]] , [[bashful]] , [[cautious]] , [[chary]] , [[circumspect]] , [[conscious]] , [[coy]] , [[demure]] , [[diffident]] , [[disinclined]] , [[distrustful]] , [[fearful]] , [[hesitant]] , [[humble]] , [[indisposed]] , [[introvert]] , [[introverted]] , [[loath]] , [[loner]] , [[modest]] , [[nervous]] , [[recessive]] , [[reluctant]] , [[reserved]] , [[reticent]] , [[retiring]] , [[self-effacing]] , [[shamefaced]] , [[sheepish]] , [[shrinking]] , [[skittish]] , [[suspicious]] , [[timid]] , [[unassertive]] , [[unassured]] , [[uneager]] , [[uneffusive]] , [[unresponsive]] , [[unsocial]] , [[unwilling]] , [[wary]] , [[deficient]] , [[inadequate]] , [[insufficient]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[short]] , [[unsufficient]] , [[wanting]] , [[under]] , ([[slang]]) short , [[constrained]] , [[cower]] , [[hermetic]] , [[incomplete]] , [[lacking]] , [[meek]] , [[pavid]] , [[reclusive]] , [[restrained]] , [[secluded]] , [[solitary]] , [[taciturn]] , [[tentative]] , [[timorous]] , [[tremulous]] , [[unassuming]] , [[undemonstrative]] , [[unforthcoming]] , [[verecund]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blench]] , [[cringe]] , [[quail]] , [[recoil]] , [[shrink]] , [[start]] , [[wince]] , [[cast]] , [[dart]] , [[dash]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hurl]] , [[hurtle]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[shoot]] , [[sling]] , [[toss]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cast]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[sling]] , [[toss]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[confident]] , [[extroverted]] , [[unashamed]] , [[unreserved]] , [[unshy]] , [[adequate]] , [[enough]] , [[sufficient]]

    Hiện nay

    /ʃaɪ/

    Thông dụng

    Tính từ

    nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
    to be shy of doing something
    dè dặt không muốn làm việc gì
    khó tìm, khó thấy, khó nắm
    (từ lóng) thiếu; mất
    I'm shy 3d
    tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng

    Danh từ

    sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
    (thông tục) sự ném, sự liệng

    Động từ

    nhảy sang một bên, né, tránh
    (thông tục) ném, liệng

    Cấu trúc từ

    to have a shy at (thtục)
    cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
    thử chế nhạo (ai)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X