-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">ə'sju:m</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'sju:m</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 17: ::lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây::lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây- =====Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận=====+ =====Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)=====::[[Let's]] [[assume]] [[that]] [[this]] [[is]] [[true]]::[[Let's]] [[assume]] [[that]] [[this]] [[is]] [[true]]Dòng 58: Dòng 56: =====giả định==========giả định=====+ == Toán Tin ==+ + =====giả định======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assume assume] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assume assume] : CorporateinformationDòng 70: Dòng 71: :[[doubt]] , [[not believe]] , [[not do]] , [[leave]] , [[let alone]] , [[not take]]:[[doubt]] , [[not believe]] , [[not do]] , [[leave]] , [[let alone]] , [[not take]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , ascertain , be afraid , be inclined to think , conclude , conjecture , consider , count upon , deduce , deem , divine , estimate , expect , fall for , fancy , find , gather , get the idea , guess , have a hunch , have sneaking suspicion , hypothesize , imagine , infer , judge , posit , postulate , predicate , presume , presuppose , speculate , suppose , surmise , suspect , theorize , think , understand , acquire , appropriate , arrogate , attend to , begin , confiscate , don , embark upon , embrace , enter upon , seize , set about , take on , take over , take up , act , adopt , affect , bluff , counterfeit , fake , feign , imitate , impersonate , mimic , pretend , put on , simulate , annex , borrow , clap hands on , commandeer , expropriate , get fingers on , get hands on , glom onto , grab , grab hold of , hijack , kipe , liberate , moonlight requisition , preempt , snatch , swipe , usurp , incur , shoulder , tackle , undertake , get on , pull on , slip into , slip on , sham , premise , take , ascribe , attribute , believe , cloak , endue , hypothecate , mask , raise , take forgranted
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ