-
(Khác biệt giữa các bản)(^^)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">pu:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">pu:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 53: Dòng 51: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====số tiền đặt cọc==========vùng chứa, vùng trữ==========vùng chứa, vùng trữ=====Dòng 59: Dòng 56: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://foldoc.org/?query=pool pool] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=pool pool] : Foldoc+ == Xây dựng==== Xây dựng==Dòng 75: Dòng 73: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========tích huyết==========tích huyết=====+ =====tụ huyết, tụ máu=====+ == Điện lạnh==== Điện lạnh==Dòng 83: Dòng 83: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========bộ trữ==========bộ trữ=====+ =====bộ lưu điện=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==Dòng 198: Dòng 200: == Kinh tế ==== Kinh tế =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===+ =====số tiền đặt cọc==========góp (tiền ...) vào vốn chung==========góp (tiền ...) vào vốn chung=====Dòng 229: Dòng 232: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pool pool] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pool pool] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vũng
- address pool
- vùng địa chỉ
- address pool
- vũng địa chỉ
- ASP (auxiliarystorage pool)
- vùng bộ nhớ phụ
- ASP (auxiliarystorage pool)
- vùng lưu trữ phụ
- associative storage pool
- vùng bộ nhớ kết hợp
- associative storage pool
- vùng lưu trữ kết hợp
- associative storage pool
- vũng nhớ kết hợp
- auxiliary storage pool (ASP)
- vùng bộ nhớ phụ
- auxiliary storage pool (ASP)
- vùng lưu trữ phụ
- base pool
- vùng cơ bản
- base pool
- vùng cơ sở
- base storage pool
- vùng lưu trữ cơ bản
- base storage pool
- vũng nhớ chính
- BPDTY (bufferpool directory)
- thư mục vùng đệm
- buffer pool
- vùng đệm
- buffer pool
- vũng đệm
- buffer pool directory
- thư mục vùng đệm
- buffer unit pool
- vùng đơn vị đệm
- data pool
- vùng dữ liệu
- general pool
- vùng chung
- general pool
- vùng tổng quát
- global memory pool
- vùng nhớ toàn cục
- global variable, pool
- vùng biến toàn cục
- Group Buffer Pool (GBP)
- vũng đệm nhóm
- literal pool
- vùng trực kiện
- logical terminal pool
- vùng thiết bị đầu cuối logic
- machine storage pool
- vùng lưu trữ dùng cho máy
- mercury pool cathode
- catốt vũng thủy ngân
- mercury pool tube
- đèn vũng thủy ngân
- page pool
- vùng trang
- PBCB (bufferpool control block)
- khối điều khiển vùng đệm
- PCB (Poolcontrol block)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- pool cathode
- catốt vũng
- pool control block
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- resource pool
- vùng nguồn
- resource pool
- vũng nguồn
- storage pool
- vùng bộ nhớ
- storage pool
- vũng nhớ
- summit pool
- vùng phân thủy
Các từ liên quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ