-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈroʊtər</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈroʊtər</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 13: Dòng 7: =====Cánh quạt (máy bay lên thẳng)==========Cánh quạt (máy bay lên thẳng)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ruột quay máy điện=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ruột quay máy điện=====+ === Ô tô========bộ phận quay==========bộ phận quay=====- =====con quay, mỏ quẹt (trong delco)=====+ =====con quay, mỏ quẹt (trong delco)=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====rôto, phần quay=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====rôto, phần quay=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần ứng điện==========phần ứng điện=====- =====rô tơ=====+ =====rô tơ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bánh cánh quạt==========bánh cánh quạt=====Dòng 209: Dòng 198: ''Giải thích VN'': Bất kì vật thể có chuyển động quay tròn, có thể có dạng đĩa, hay có cánh, phần lồi, hay các vòng dây.''Giải thích VN'': Bất kì vật thể có chuyển động quay tròn, có thể có dạng đĩa, hay có cánh, phần lồi, hay các vòng dây.- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A rotary part of a machine, esp. in the distributor of aninternal-combustion engine.==========A rotary part of a machine, esp. in the distributor of aninternal-combustion engine.=====00:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rôto
- cage rotor
- rôto lồng sóc
- cage rotor
- rôto sóc (động cơ)
- cast-aluminium rotor
- rôto bằng nhôm đúc
- centrifuge rotor
- rôto máy ly tâm
- crusher rotor
- rôto máy nghiền
- cylindrical rotor
- rôto hình trụ
- distributor rotor
- rôto phân phối
- external rotor motor
- động cơ rôto ngoài
- increased resistance rotor
- rôto sức cản tăng
- locked rotor current
- dòng hãm rôto
- locked rotor torque
- mômen quay của roto bị khóa
- locked-rotor torque
- dòng khóa rôto
- main rotor blade
- lá cánh roto chính
- main rotor head
- đầu rôto chính
- main rotor hub
- mayơ trục roto chính
- main rotor shaft
- trục roto chính
- maximum rotor speed
- tốc độ roto cực đại
- nonwound rotor
- rôto không quấn dây
- nonwound rotor
- rôto không ván trượt
- phase-wound rotor motor
- động cơ rôto quấn dây pha
- pump rotor
- rôto của bơm ly tâm
- rotor arm
- cần rôto
- rotor assembly
- bộ rôto
- rotor axis
- trục rôto
- rotor blade
- lá động roto
- rotor brake
- tấm hãm rôto
- rotor core
- lõi rôto
- rotor diameter
- đường kính rôto
- rotor dick
- đĩa rôto
- rotor disc
- đĩa rôto (trực thăng)
- rotor efficiency
- hiệu suất roto (máy bay lên thẳng)
- rotor field
- trường roto
- rotor head
- đầu rôto (trực thăng)
- rotor hub
- mayơ roto (trực thăng)
- rotor inflow
- dòng vào rôto (trực thăng)
- rotor mast
- trụ roto (trực thăng)
- rotor overspeed
- sự quá tốc roto (trực thăng)
- rotor radius
- bán kính rôto (trực thăng)
- rotor retaining ring
- vòng hãm rôto
- rotor shaft
- trục roto
- rotor shaft
- trục rôto
- rotor slip ring
- vành tiếp điện roto
- rotor slip ring
- vành trượt roto
- rotor speed
- tốc độ roto (máy bay lên thẳng)
- rotor starter
- bộ khởi động rôto
- rotor stream
- luồng roto (trực thăng)
- rotor thrust
- lực đẩy roto (trực thăng)
- rotor tip velocity
- vận tốc đầu mút roto (máy bay lên thẳng)
- rotor torque
- mômen quay roto (trực thăng)
- rotor winding
- cuộn dây rôto
- rotor winding
- cuộn rôto
- rotor winding
- dây quấn rôto
- rotor-type pump
- bơm rôto
- salient pole rotor
- rôto cực lồi
- salient-pole rotor alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
- short-circuit rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuited rotor
- rôto lồng sóc
- short-circuited rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuited slip-ring rotor
- rôto vòng góp điện ngắn mạch
- single rotor
- rôto đơn (máy bay trực thăng)
- squirrel cage rotor
- rôto kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto lồng sóc
- stator-rotor-stator motor
- động cơ stato-rôto-bộ khởi động
- tail rotor
- rôto đuôi (máy bay lên thẳng)
- teetered rotor
- rôto treo
- three-phase rotor
- rôto ba pha
- three-phase rotor winding
- cuộn dây rôto ba pha
- tilting rotor helicopter
- trực thăng roto nghiêng
- turbine rotor cooling air manifold
- ống gió làm mát rôto tuabin
- two-phase rotor
- rôto hai pha
- two-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- vane-in-rotor pump
- bơm cánh trượt (rôto lệch tâm)
- wound rotor
- rôto cuộn cảm ứng
- wound rotor
- rôto cuốn dây
- wound rotor
- rôto dây quấn
- wound rotor
- rôto quấn dây
- wound-rotor motor
- động cơ rôto dây quấn
- wound-rotor motor
- động cơ rôto quấn dây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ