-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========xu hướng==========xu hướng=====Dòng 25: Dòng 23: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khuynh hướng=====+ =====khuynh hướng=====::[[pressure]] [[tendency]]::[[pressure]] [[tendency]]::khuynh hướng khí áp (khí tượng học)::khuynh hướng khí áp (khí tượng học)=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====xu hướng=====+ =====xu hướng=====::[[bearish]] [[tendency]]::[[bearish]] [[tendency]]::xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán)::xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán)Dòng 42: Dòng 40: ::[[sagging]] [[tendency]]::[[sagging]] [[tendency]]::xu hướng tuột giảm::xu hướng tuột giảm- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Inclination, bent,leaning, disposition,propensity,predisposition,proclivity, predilection,susceptibility,proneness, readiness,partiality,affinity,bias,drift,direction, trend,movement: Brian has always had a tendency tobeing overweight. The particles exhibit a tendency to alignthemselves north and south.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[addiction]] , [[affection]] , [[bent ]]* , [[bias]] , [[current]] , [[custom]] , [[disposition]] , [[drift]] , [[habit]] , [[impulse]] , [[inclining]] , [[leaning]] , [[liability]] , [[mind]] , [[mindset]] , [[partiality]] , [[penchant]] , [[predilection]] , [[predisposition]] , [[proclivity]] , [[proneness]] , [[propensity]] , [[readiness]] , [[run]] , [[set]] , [[shift]] , [[slant]] , [[susceptibility]] , [[temperament]] , [[thing ]]* , [[trend]] , [[turn]] , [[type]] , [[usage]] , [[way ]]* , [[weakness]] , [[aim]] , [[bearing]] , [[bent]] , [[course]] , [[curve]] , [[drive]] , [[heading]] , [[inclination]] , [[movement]] , [[purport]] , [[tenor]] , [[turning]] , [[way]] , [[cast]] , [[squint]] , [[burden]] , [[intent]] , [[meaning]] , [[substance]] , [[affinity]] , [[appetency]] , [[conatus]] , [[diathesis]] , [[direction]] , [[entropy]] , [[idiosyncrasy]] , [[innate]] , [[instinct]] , [[liking]] , [[nisus]] , [[preference]] , [[reflex]] , [[relation]] , [[result]] , [[vocation]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====(pl. -ies) 1 (often foll. by to,towards) a leaning orinclination,awayof tending.=====+ - + - =====A group within a largerpolitical party ormovement.[med.L tendentia (as TEND(1))]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tendency tendency]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tendency tendency]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addiction , affection , bent * , bias , current , custom , disposition , drift , habit , impulse , inclining , leaning , liability , mind , mindset , partiality , penchant , predilection , predisposition , proclivity , proneness , propensity , readiness , run , set , shift , slant , susceptibility , temperament , thing * , trend , turn , type , usage , way * , weakness , aim , bearing , bent , course , curve , drive , heading , inclination , movement , purport , tenor , turning , way , cast , squint , burden , intent , meaning , substance , affinity , appetency , conatus , diathesis , direction , entropy , idiosyncrasy , innate , instinct , liking , nisus , preference , reflex , relation , result , vocation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ