-
(Khác biệt giữa các bản)(sfs)(sửa lỗi)
Dòng 97: Dòng 97: * V-ing: [[posting]]* V-ing: [[posting]]- == Giao thông & vận tải==+ == Giao thông & vận tải==- =====thanh chống (định vị)=====+ =====thanh chống (định vị)======= Ô tô==== Ô tô==Dòng 104: Dòng 104: =====thanh chống (giữa một bên xe và trục bánh)==========thanh chống (giữa một bên xe và trục bánh)=====- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====bổ sung dữ liệu=====+ =====bổ sung dữ liệu=====''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.- =====gửi dữ liệu=====+ =====gửi dữ liệu=====''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.- =====gửi thông báo=====+ =====gửi thông báo=====''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.Dòng 123: Dòng 122: *[http://foldoc.org/?query=post post] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=post post] : Foldoc- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====cọc bảo hiểm (bên đương)=====+ =====cọc bảo hiểm (bên đương)=====- =====cọc đường=====+ =====cọc đường=====- =====cọc neo tàu=====+ =====cọc neo tàu=====- =====cột trụ=====+ =====cột trụ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[structural]] [[member]] [[placed]] [[vertically]] [[as]] [[support]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[structural]] [[member]] [[placed]] [[vertically]] [[as]] [[support]]..Dòng 136: Dòng 135: ''Giải thích VN'': Kết cấu xây dựng được đặt thẳng đứng để chịu lực.''Giải thích VN'': Kết cấu xây dựng được đặt thẳng đứng để chịu lực.- =====thanh cứng (khuôn cửa)=====+ =====thanh cứng (khuôn cửa)=====- =====vỉa cát kết dầy=====+ =====vỉa cát kết dầy======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====bưu điện=====+ =====bưu điện=====::[[electronic]] [[post]] [[office]]::[[electronic]] [[post]] [[office]]::bưu điện điện tử::bưu điện điện tửDòng 171: Dòng 170: ::măng đa bưu điện::măng đa bưu điện- =====cọc bình=====+ =====cọc bình=====- =====cột chống=====+ =====cột chống=====::[[fixing]] [[post]]::[[fixing]] [[post]]::cột chống lò::cột chống lò::[[middle]] [[post]]::[[middle]] [[post]]::cột chống giữa::cột chống giữa- =====cốt=====+ =====cốt=====- =====cột móng=====+ =====cột móng=====- =====cột tháp=====+ =====cột tháp=====::[[derrick]] [[post]]::[[derrick]] [[post]]::cột tháp đeric::cột tháp đeric::[[trellis]] [[post]]::[[trellis]] [[post]]::cột tháp lưới mắt cáo::cột tháp lưới mắt cáo- =====đá cát kết=====+ =====đá cát kết=====- =====đài=====+ =====đài=====- =====điểm=====+ =====điểm=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====hệ chống đỡ=====+ =====hệ chống đỡ=====- =====trụ đỡ=====+ =====trụ đỡ=====- =====vị trí=====+ =====vị trí=====- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====bỏ (thư) ở trạm bưu điện=====+ =====bỏ (thư) ở trạm bưu điện=====- =====bổ cử (vào mức vụ)=====+ =====bổ cử (vào mức vụ)=====- =====bổ nhiệm=====+ =====bổ nhiệm=====::[[appointment]] [[to]] [[a]] [[post]]::[[appointment]] [[to]] [[a]] [[post]]::sự bổ nhiệm vào một chức vụ::sự bổ nhiệm vào một chức vụ- =====bỏ thư vào thùng thư=====+ =====bỏ thư vào thùng thư=====- =====bỏ vào thùng thư=====+ =====bỏ vào thùng thư=====- =====bưu chính=====+ =====bưu chính=====::[[General]] [[Post]] [[Office]]::[[General]] [[Post]] [[Office]]::Tổng cục Bưu chính và Viễn thông::Tổng cục Bưu chính và Viễn thôngDòng 229: Dòng 228: ::[[post]] [[office]] [[savings]] [[deposits]]::[[post]] [[office]] [[savings]] [[deposits]]::tiền gửi tiết kiệm bưu chính::tiền gửi tiết kiệm bưu chính- =====bưu cục=====+ =====bưu cục=====- =====bưu điện=====+ =====bưu điện=====::[[bank]] [[post]] [[remittance]]::[[bank]] [[post]] [[remittance]]::sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàng::sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàngDòng 295: Dòng 294: ::gởi một gói hàng qua bưu điện::gởi một gói hàng qua bưu điện- =====bưu phẩm=====+ =====bưu phẩm=====::[[signing]] [[for]] [[the]] [[post]]::[[signing]] [[for]] [[the]] [[post]]::sự ký nhận bưu phẩm::sự ký nhận bưu phẩm- =====chỗ làm=====+ =====chỗ làm=====- =====chức vị=====+ =====chức vị=====::[[extra]]-[[budgetary]] [[post]]::[[extra]]-[[budgetary]] [[post]]::chức vị ngoài ngân sách::chức vị ngoài ngân sách- =====chức việc=====+ =====chức việc=====- =====cơ quan bưu điện=====+ =====cơ quan bưu điện=====- =====công bố (tàu) chìm hoặc mất tích=====+ =====công bố (tàu) chìm hoặc mất tích=====- =====dán (thông báo, áp-phích, quảng cáo)=====+ =====dán (thông báo, áp-phích, quảng cáo)=====- =====dán (thông cáo, áp -phích, quảng cáo)=====+ =====dán (thông cáo, áp -phích, quảng cáo)=====- =====định vị=====+ =====định vị=====- =====ghi vào sổ cái=====+ =====ghi vào sổ cái=====- =====gởi (thư) ở bưu cục=====+ =====gởi (thư) ở bưu cục=====- =====gởi qua bưu điện=====+ =====gởi qua bưu điện=====- =====hòm thư=====+ =====hòm thư=====- =====nhiệm sở=====+ =====nhiệm sở=====- =====sau=====+ =====sau=====- =====thư tín=====+ =====thư tín=====- =====trạm=====+ =====trạm=====::[[inactive]] [[post]]::[[inactive]] [[post]]::trạm không năng động::trạm không năng độngDòng 337: Dòng 336: ::[[trading]] [[post]]::[[trading]] [[post]]::trạm mậu dịch (đặt ở khu dân cư thưa thớt)::trạm mậu dịch (đặt ở khu dân cư thưa thớt)- =====vào sổ cái=====+ =====vào sổ cái=====- =====việc làm=====+ =====việc làm=====- =====xe thư=====+ =====xe thư======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 361: Dòng 360: =====Keep (someone) posted. inform, advise, brief, notify,Colloq fill (someone) in on: Our observers have kept me postedas to your whereabouts every step of the way.==========Keep (someone) posted. inform, advise, brief, notify,Colloq fill (someone) in on: Our observers have kept me postedas to your whereabouts every step of the way.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]03:48, ngày 12 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) (như) trading post
Ngoại động từ
( + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, yết công khai
Toán & tin
bổ sung dữ liệu
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.
gửi dữ liệu
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.
Xây dựng
cột trụ
Giải thích EN: A structural member placed vertically as support..
Giải thích VN: Kết cấu xây dựng được đặt thẳng đứng để chịu lực.
Kỹ thuật chung
bưu điện
- electronic post office
- bưu điện điện tử
- general post office
- tổng cục bưu điện
- POP (PostOffice Protocol)
- giao thức bưu điện
- POP3 (PostOffice Protocol 3)
- giao thức bưu điện 3
- post free
- miễn phí bưu điện
- post office
- nhà bưu điện
- Post Office box address
- địa chỉ hòm thư bưu điện
- Post Office bridge
- cầu đo kiểu bưu điện (một dạng cầu Wheatstone)
- post office bridge box
- hộp cầu điện bưu điện
- Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
- Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
- Post Office Protocol (POP)
- giao thức bưu điện
- post wagon
- toa bưu điện
- post-office
- trạm bưu điện
- post-officetrạm bưu điện order
- măng đa bưu điện
Kinh tế
bưu chính
- General Post Office
- Tổng cục Bưu chính và Viễn thông
- post and telecommunication
- bưu chính và viễn thông
- post office box
- hộp thư bưu chính
- Post Office Department
- Bộ bưu chính và Viễn thông
- post office guide
- cẩm nang bưu chính
- post office savings bank
- ngân hàng tiết kiệm bưu chính
- post office savings deposits
- tiền gửi tiết kiệm bưu chính
bưu điện
- bank post remittance
- sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàng
- bank post remittance
- tiền gửi qua bưu điện của ngân hàng
- by post
- bằng đường bưu điện
- by post
- gửi qua bưu điện
- current account with the post office
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- general post office
- bưu điện trung tâm
- general post office
- sở bưu điện
- general post office
- tòa nhà bưu điện trung tâm
- letter post
- thư bưu điện
- offer by post
- chào giá qua đường bưu điện
- parcel post
- dịch vụ bưu điện
- per post
- qua đường bưu điện
- post office account
- tài khoản bưu điện
- post office annuity
- niên kim bưu điện
- post office cheque
- séc bưu điện
- post office cheque account
- séc bưu điện
- post office current account
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- post office directory
- niên giám bưu điện
- post office life insurance
- bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
- Post Office Savings Bank
- ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
- post office stamp
- con dấu bưu điện
- post office transfer
- chuyển khoản bưu điện
- post parcel
- gói hàng gởi bưu điện
- post parcel
- gói hàng gửi bưu điện
- post parcel receipt
- biên lai bưu điện
- post restate
- hòm thư lưu (cho những người để địa chỉ tại bưu điện)
- post the mail
- bỏ thư ở bưu điện
- post the mail [[]] (to...)
- bỏ thư ở bưu điện
- postmark (post-mark)
- con dấu bưu điện
- send a parcel by post
- gửi một gói hàng qua bưu điện
- send a parcel by post [[]] (to...)
- gởi một gói hàng qua bưu điện
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Postal service, mail; delivery; collection: I amexpecting an important letter in the post. It hasnt come in thefirst post.
Send, dispatch or despatch, transmit, Chiefly US andCanadian mail: I posted your cheque this morning.
Keep (someone) posted. inform, advise, brief, notify,Colloq fill (someone) in on: Our observers have kept me postedas to your whereabouts every step of the way.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ