-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: =====Thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)==========Thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)=====::[[price]] [[tag]]::[[price]] [[tag]]- ::thẻ ghigiátiền+ :: bảng giá=====(ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một câu để nhấn mạnh==========(ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một câu để nhấn mạnh=====Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- badge , button , card , check , chip , docket , emblem , flap , id * , identification , inscription , insignia , logo , mark , marker , motto , note , pin , slip , stamp , sticker , stub , tab , tally , trademark , voucher , label , appellation , appellative , cognomen , denomination , designation , epithet , nickname , style , title
verb
- add , adjoin , affix , annex , append , call , check , christen , designate , docket , dub , earmark , fasten , hold , identify , mark , name , nickname , style , tack , tally , tap , term , ticket , title , touch , accompany , attend , bedog , chase , dog , heel , hunt , pursue , shadow , tail , trace , track , track down , trail , brand , label , trademark , characterize , attach , badge , flap , follow , game , identity , logo , motto , sticker , strip , stub , tab , voucher
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ