-
(Khác biệt giữa các bản)n (văn phòng -> văn phong)
Dòng 12: Dòng 12: =====Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt==========Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt=====::[[an]] [[individual]] [[style]] [[of]] [[writing]]::[[an]] [[individual]] [[style]] [[of]] [[writing]]- ::một vănphòngđộc đáo+ ::một văn phong độc đáo===Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
riêng lẻ
- individual channel flow control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- individual elevation
- sự nâng riêng lẻ
- individual measuring value
- giá trị đo riêng lẻ
- individual section machine (ISmachine)
- máy cắt riêng lẻ
- individual suspension
- sự treo riêng lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alone , characteristic , definite , diacritic , diagnostic , different , discrete , distinct , especial , express , idiosyncratic , indivisible , lone , odd , only , original , own , particular , peculiar , personal , personalized , proper , reserved , respective , secluded , select , separate , several , single , singular , sole , solitary , special , specific , uncommon , unique , unitary , unusual , private , typical , vintage , diverse , explicit , idiomatic , ontogenetic , subjective
noun
- being , body , character , child , creature , dude * , entity , existence , human being , man , material , matter , mortal , number , party , person , personage , self , singleton , somebody , something , soul , stuff , substance , type , unit , woman , homo , human , life , existent , object , alone , distinctive , exclusive , explicit , individuality , one , particular , private , separate , single , sole , solitary , solo , special , specific , thing , unique
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ