-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)(sửa lỗi)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====quyền sở hữu (BĐS)=====+ =====(to sth / to do sth) (law) quyền sở hữu (BĐS), giấy tờ xác nhận quyền sở hữu==========Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..)==========Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..)=====03:29, ngày 7 tháng 4 năm 2009
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Caption, inscription, headline,head, subtitle, legend, subhead, rubric: The title on thispicture has nothing to do with its subject.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appellation , banner , caption , close , description , head , headline , inscription , legend , name , rubric , salutation , sign , streamer , style , subtitle , appellative , brand , cognomen , denomination , designation , epithet , handle * , honorific , label , moniker * , nom de plume , nomen , pseudonym , sobriquet , tab * , tag * , term , authority , championship , claim , commission , crest , crown , decoration , deed , degree , desert , dibs * , due , entitlement , holding , justification , license , medal , merit , ownership , power , prerogative , pretense , pretension , privilege , proof , ribbon , right , opus , volume , work , dominion , possession , proprietorship , portion , stake , nickname , tag , lemma , titularity
tác giả
MC-MR, Black coffee, Luong Nguy Hien, Trần Quang Long, Nguyễn thị Hồng Nhung, Admin, Trang , Nothingtolose, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ