-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[She's]] [[spent]] [[all]] [[her]] [[money]]::[[She's]] [[spent]] [[all]] [[her]] [[money]]- ::Bà ta đã tiêu hết sạch tiền=====+ ::Bà ta đã tiêu hết sạch tiền=====Sử dụng (thời gian...) vào một mục đích==========Sử dụng (thời gian...) vào một mục đích=====11:00, ngày 17 tháng 2 năm 2010
Thông dụng
Ngoại động từ .spent
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , allocate , ante up , apply , bestow , blow * , cast away , come across , come through , concentrate , confer , consume , contribute , cough up , defray , deplete , disburse , dispense , dissipate , donate , drain , drop , employ , empty , evote , exhaust , expend , foot the bill * , fritter , give , hand out , invest , lavish , lay out , liquidate , misspend , outlay , pay down , pay up , put in , run through , settle , shell out * , spring for , squander , throw away , use , use up , waste , devote , drift , fill , fool around * , go , idle , kill , laze , let pass , misuse , pass , while away , draw down , eat up , finish , play out , pay , blow , distribute , elapse , exert , fatigue , occupy , sacrifice , splurge , spread , spring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ