-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: =====Cảm thấy thương hại, hơi không tán thành==========Cảm thấy thương hại, hơi không tán thành=====+ =====cảm thấy ăn năn, hối cải========Thán từ======Thán từ===Dòng 52: Dòng 53: ====='tôi đói rồi' 'gì ạ? ' 'tôi nói là tôi đói rồi'=========='tôi đói rồi' 'gì ạ? ' 'tôi nói là tôi đói rồi'=====- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apologetic , attritional , compunctious , conscience-stricken , contrite , guilt-ridden , melted , penitent , penitential , repentant , self-accusing , self-condemnatory , self-reproachful , shamefaced , softened , touched , bad , disconsolate , distressed , grieved , heavyhearted , melancholy , mournful , pitiful , rueful , saddened , sorrowful , unhappy , abject , base , beggarly , cheap , contemptible , deplorable , despisable , disgraceful , dismal , distressing , inadequate , insignificant , mean , miserable , paltry , piteous , pitiable , poor , sad , scruffy * , scummy , scurvy , shabby , shoddy , small , trifling , trivial , unimportant , vile , worthless , wretched , regretful , unlucky , afflicted , chagrined , cheesy , depressing , despicable , disappointed , gloomy , grievous , pained , pathetic , regret , remorseful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ