-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'infrə'red</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 06:03, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hồng ngoại
- active infrared detector
- bộ dò hồng ngoại chủ động
- Far - Infrared and Sub- millimetre Space Telescope (FIRST)
- kính viễn vọng vũ trụ tia hồng ngoại xa và siêu milimet
- far infrared
- bức xạ hồng ngoại xa
- far-infrared
- hồng ngoại xa
- far-infrared maser
- khí Maze hồng ngoại
- far-infrared radiation
- bức xạ hồng ngoại xa
- High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
- bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
- infra-red (infrared)
- miền hồng ngoại
- infra-red (infrared) ray (s)
- tia hồng ngoại
- infrared (IR) remote control
- điều khiển từ xa bằng hồng ngoại
- infrared absorption
- hấp thụ hồng ngoại
- InfraRed Astronomical Satellite (IRAS)
- vệ tinh nghiên cứu thiên văn bằng tia hồng ngoại
- infrared bolometer
- bolomet hồng ngoại
- infrared bolometer
- nhiệt kế hồng ngoại
- infrared camera came
- máy quay phim hồng ngoại
- infrared communication set
- máy truyền thông hồng ngoại
- infrared detector
- bộ dò hồng ngoại
- infrared detector
- bộ tách sóng hồng ngoại
- infrared detector
- máy dò hồng ngoại
- infrared emission
- phát xạ tia hồng ngoại
- infrared emitter
- bộ phát xạ hồng ngoại
- infrared emitter
- máy phát tia hồng ngoại
- InfraRed Emitting Diode (IRED)
- đi-ốt phát xạ tia hồng ngoại
- infrared emulsion
- nhũ tương hồng ngoại
- infrared emulsion
- nhũ tương nhạy hồng ngoại
- infrared exhaust gas analyser
- bộ phân tích khí thải hồng ngoại
- infrared exhaust gas analyzer
- bộ phân tích khí thải hồng ngoại
- infrared fiber optics
- quang học sợi hồng ngoại
- infrared film
- phim hồng ngoại
- infrared filter
- bộ lọc hồng ngoại
- infrared heating
- làm nóng bằng tia hồng ngoại
- infrared heating
- sấy (bằng tia) hồng ngoại
- Infrared Heterodyne Radiometer (IHR)
- bức xạ kế ngoại sai hồng ngoại
- infrared homing
- hiệu chỉnh tia hồng ngoại
- infrared image converter
- bộ biến đổi ảnh hồng ngoại
- infrared image converter
- bộ chuyển đổi ảnh hồng ngoại
- infrared image converter
- đèn hình hồng ngoại
- infrared image tube
- đèn ảnh hồng ngoại
- infrared interface
- cổng hồng ngoại
- infrared interface
- giao diện hồng ngoại
- Infrared Interferometer Spectrometer (IRIS)
- máy đo phổ giao thoa bằng hồng ngoại
- infrared lamp
- đèn hồng ngoại
- infrared laser
- laze hồng ngoại
- infrared LED
- đi-ốt phát quang hồng ngoại
- infrared LED
- LED hồng ngoại
- infrared light
- ánh sáng hồng ngoại
- Infrared Light Emitting Diode (IRLED)
- đi-ốt phát quang hồng ngoại
- infrared light-emitting diode
- đi-ốt phát quang hồng ngoại
- infrared light-emitting diode
- LED hồng ngoại
- infrared link
- đường nối hồng ngoại
- infrared link
- liên kết hồng ngoại
- Infrared Link Access Protocol (IRIAP)
- giao thức truy nhập đường truyền hồng ngoại
- infrared motion alarm
- báo động chuyển động hồng ngoại
- Infrared Multi-spectral Scanner (IR-MSS)
- máy quét đa phổ hồng ngoại
- infrared optical material
- vật liệu quang hồng ngoại
- infrared optics
- quang học hồng ngoại
- infrared panel heating
- tấm sưởi hồng ngoại
- infrared photo conductor
- chất quang dẫn hồng ngoại
- infrared polarizer
- bộ phân cực hồng ngoại
- infrared pyrometer
- hỏa kế hồng ngoại
- infrared radiant drier
- máy sấy bức xạ hồng ngoại
- infrared radiation
- bức xạ hồng ngoại
- infrared radiation
- sự bức xạ hồng ngoại
- infrared radiator
- bộ phát xạ hồng ngoại
- infrared radiator
- máy phát tia hồng ngoại
- infrared rays
- bức xạ hồng ngoại
- infrared receiver
- máy thu hồng ngoại
- Infrared Reflection Absorption Spectroscopy (IRAS)
- phép đo phổ hấp thụ phản xạ hồng ngoại
- infrared scanner
- bộ quét hồng ngoại
- infrared scanner
- máy quét hồng ngoại
- Infrared Space Observatory (ISO)
- đài quan sát vũ trụ bằng tia hồng ngoại
- infrared spectrometer
- phổ kế hồng ngoại
- infrared spectrophotometer
- phổ quang kế hồng ngoại
- infrared spectroscopy
- phổ học hồng ngoại
- infrared spectrum
- phổ hồng ngoại
- infrared spectrum
- phổ tia hồng ngoại
- infrared technology
- công nghệ tia hồng ngoại
- Infrared Temperature Sounder (IRTS)
- bộ dò nhiệt độ bằng tia hồng ngoại
- infrared therapy
- điều trị hồng ngoại
- infrared therapy
- liệu pháp hồng ngoại
- infrared thermometer
- nhiệt kế hồng ngoại
- infrared transmission
- sự truyền bằng hồng ngoại
- infrared transmitter
- máy phát hồng ngoại
- infrared transmitter
- máy truyền phát hồng ngoại
- infrared vidicon
- ống ghi hình hồng ngoại
- infrared vidicon
- viđicon hồng ngoại
- infrared-emitting diode
- đi-ốt phát hồng ngoại
- infrared-sensitive
- nhạy (với) hồng ngoại
- infrared-sensitive
- nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhữ tương hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhữ tương nhạy hồng ngoại
- IrDA (InfraredData Association)
- hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA)
- Long-Wavelength (Thermal) Infrared (LWIR)
- Tia hồng ngoại bước sóng dài (Nhiệt)
- Mid Wave Infrared (MWIR)
- hồng ngoại sóng trung bình
- near infrared
- bức xạ hồng ngoại gần
- Near infraRed (NIR)
- hồng ngoại gần
- near-infrared radiation
- bức xạ hồng ngoại gần
- photoelectric infrared radiation
- bức xạ hồng ngoại gần
- photoelectric infrared radiation
- bức xạ hồng ngoại quang điện
- Thermal InfraRed (TIR)
- tia hồng ngoại nhiệt
- Thermal Infrared Multispectral Scanner (TIMS)
- bộ quét đa phổ hồng ngoại nhiệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ