-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 8: Dòng 8: ::chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột::chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột- =====Marx's name will live for ever=====+ ::Marx's [[name]] [[will]] [[live]] [[for]] [[ever]]- =====Tên của Mác sẽ sống mãi=====+ ::Tên của Mác sẽ sống mãi- =====Lenin's memory lives=====+ ::Lenin's [[memory]] [[lives]]- =====Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người=====+ ::Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người::[[long]] [[live]] [[communism]]::[[long]] [[live]] [[communism]]::chủ nghĩa cộng sản muôn năm::chủ nghĩa cộng sản muôn nămDòng 160: Dòng 160: ===Hình thái từ======Hình thái từ===*V-ed.[[lived]]*V-ed.[[lived]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==17:03, ngày 15 tháng 8 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Sống
- as long as we live, we will fight oppression and exploitation
- chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
- Tên của Mác sẽ sống mãi
Tính từ
Có dòng điện chạy qua
- live wire
- dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
động
- front live axle
- cầu dẫn động trước
- live axle
- cầu dẫn động
- live axle
- trục truyền động
- live cargo
- tải trọng động
- live contact
- tiếp điểm đóng
- live guy
- dây néo di động
- live lever
- đòn (bẩy) di động
- live link
- liên kết động
- live load
- tác động biến đổi
- live load
- tải trọng di động
- live load stress
- ứng suất do tải trọng động
- live load stress
- ứng suất mạch động
- live main
- đường ống đang hoạt động
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live-roll table
- băng lăn dẫn động
- strength at live load
- giới hạn mỏi chu kỳ mạch động
- vehicular live load
- tải trọng xe di động đường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Living, breathing, animate, viable, existent; material,physical, tangible, real, actual, palpable: She said she'drather be a live beggar than a dead countess. My cat brought mea live mouse into the house the other day. 2 energetic, lively,spirited, vigorous, active, dynamic, busy; current,contemporary: Our new advertising agency seems to have somelive ideas. The other party made nuclear disarmament a liveissue in the election. 3 burning, glowing, flaming, alight,red-hot, white-hot: A live coal popped out of the grate ontothe carpet.
Survive, persist,last, persevere, endure; spend, continue, live out, complete,end, conclude, finish: He lived out his days happily inTorquay.
Reside, dwell, be; abide, stay, remain, lodge, room:He normally lives in Acton, but at the moment he's living withhis mother in Kent. 9 subsist, get along, survive, fare: Manyold-age pensioners complain that they have barely enough to liveon.
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Nguyễn Minh Hiếu, Admin, Luong Nguy Hien, DTN, Nhilun, KyoRin, Ngọc, ngoc hung, Nguyễn Hồng Phước, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ