-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cốt pha==========cốt pha======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====khuôn khổ=====+ =====khuôn khổ, Chương trình khung========== Tham khảo ========== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=framework framework] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=framework framework] : FoldocDòng 34: Dòng 34: =====công trình khung==========công trình khung======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cơ cấu=====+ =====cơ cấu=====- =====kết cấu=====+ =====kết cấu=====- =====kết cấu khung=====+ =====kết cấu khung=====::[[framework]] [[of]] [[a]] [[building]]::[[framework]] [[of]] [[a]] [[building]]::kết cấu khung của một ngôi nhà::kết cấu khung của một ngôi nhà::[[stable]] [[framework]]::[[stable]] [[framework]]::kết cấu khung ổn định::kết cấu khung ổn định- =====khung=====+ =====khung=====::air-supported [[framework]]::air-supported [[framework]]::khung bơm hơi::khung bơm hơiDòng 128: Dòng 128: ::[[wall]] [[framework]]::[[wall]] [[framework]]::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)- =====khung cốt=====+ =====khung cốt=====::[[reinforcing]] [[cage]] [[supporting]] [[framework]]::[[reinforcing]] [[cage]] [[supporting]] [[framework]]::khung cốt thép chống::khung cốt thép chốngDòng 135: Dòng 135: ::[[reinforcing]] [[cage]] [[supporting]] [[framework]]::[[reinforcing]] [[cage]] [[supporting]] [[framework]]::khung cốt thép trụ::khung cốt thép trụ- =====khung giàn=====+ =====khung giàn=====- =====khung sườn=====+ =====khung sườn=====::[[wall]] [[framework]]::[[wall]] [[framework]]::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)- =====khung, sườn=====+ =====khung, sườn=====''Giải thích EN'': [[The]] [[supporting]] [[skeleton]] [[of]] [[a]] [[structure]], [[generally]] [[composed]] [[of]] [[either]] [[reinforced]] [[concrete]], [[steel]], [[or]] [[timber]].''Giải thích EN'': [[The]] [[supporting]] [[skeleton]] [[of]] [[a]] [[structure]], [[generally]] [[composed]] [[of]] [[either]] [[reinforced]] [[concrete]], [[steel]], [[or]] [[timber]].Dòng 147: Dòng 147: ::[[wall]] [[framework]]::[[wall]] [[framework]]::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)- =====khuôn=====+ =====khuôn=====::[[collapsible]] [[framework]]::[[collapsible]] [[framework]]::ván khuôn tháo lắp::ván khuôn tháo lắpDòng 174: Dòng 174: ::[[submerged]] [[framework]]::[[submerged]] [[framework]]::ván khuôn chìm::ván khuôn chìm- =====giá=====+ =====giá=====- =====giàn=====+ =====giàn=====::[[intermediate]] [[framework]] [[post]]::[[intermediate]] [[framework]] [[post]]::cột trung gian::cột trung gianDòng 191: Dòng 191: ::[[transmitter]] [[framework]]::[[transmitter]] [[framework]]::giàn máy phát::giàn máy phát- =====giàn mắt cáo=====+ =====giàn mắt cáo=====- =====sườn=====+ =====sườn=====::[[rigid]] [[framework]]::[[rigid]] [[framework]]::sườn cứng::sườn cứng::[[wall]] [[framework]]::[[wall]] [[framework]]::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)- =====ván khuôn=====+ =====ván khuôn=====::[[collapsible]] [[framework]]::[[collapsible]] [[framework]]::ván khuôn tháo lắp::ván khuôn tháo lắpDòng 230: Dòng 230: =====A basic system.==========A basic system.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]11:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khung
- air-supported framework
- khung bơm hơi
- bracing framework
- khung liên kết
- bracing framework
- khung giằng
- car body framework
- khung thép thùng xe
- combined framework
- khung liên hợp
- complete framework
- khung hoàn chỉnh
- composite framework
- khung hỗn hợp
- Directory Authentication Framework (DAF)
- khung nhận thực thư mục
- Distribution Application Framework (DAF)
- khung ứng dụng phân bố
- DSM-CC Multimedia Integration Framework (DMIF)
- Khung tích hợp đa phương tiện DSM-CC
- flat framework
- khung phẳng
- Framework Agreement
- hiệp định khung
- Framework Architecture for Communications Technology (FACT)
- cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông
- framework of a building
- kết cấu khung của một ngôi nhà
- framework of building
- khung nhà
- framework wall
- tường khung chắn
- furnace framework
- khung lò
- girder-and-stanchion framework
- hệ khung dầm cột
- ground framework
- cốt đất (khung)
- internal framework
- khung nội
- internal framework
- hệ khung trong
- longitudinal framework of building
- khung dọc (của) nhà
- multitier framework
- khung nhiều khoang
- multitier framework
- khung nhiều tầng
- Open Media Framework (OMF)
- khung môi trường mở
- plane framework
- hệ khung phẳng
- plank framework
- khung ván
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- prefabricated framework
- khung lắp ghép
- regular framework
- khung đều đặn
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép trụ
- rigid framework
- khung cứng
- single-tier framework
- khung một tầng
- slender framework
- khung mảnh
- space framework
- khung không gian
- stable framework
- kết cấu khung ổn định
- structural framework
- khung cấu tạo
- transmitter framework
- khung máy phát
- transverse framework of building
- khung ngang (của) nhà
- wall framework
- khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)
khung cốt
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép trụ
khung, sườn
Giải thích EN: The supporting skeleton of a structure, generally composed of either reinforced concrete, steel, or timber.
Giải thích VN: Bộ khung đỡ của một kết cấu, thường gồm bê tông cốt thép, thép hoặc gỗ.
- wall framework
- khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)
khuôn
- collapsible framework
- ván khuôn tháo lắp
- column framework
- ván khuôn cột
- double tier framework
- ván khuôn leo
- face framework
- ván khuôn lát
- joint framework
- ván khuôn mạch nối
- lateral type traveling framework
- ván khuôn di động dọc biên
- movable framework
- ván khuôn di động
- panel framework
- ván khuôn tấm lắp ghép
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- single tier framework
- ván khuôn nửa trượt
- sliding framework
- ván khuôn trượt (đứng)
- stationary framework
- ván khuôn cố định
- submerged framework
- ván khuôn chìm
giàn
- intermediate framework post
- cột trung gian
- simple framework
- giàn hệ tam giác
- simple framework
- giàn mạng tam giác
- space framework
- kết cấu không gian
- space framework
- khung không gian
- space framework
- giàn không gian
- transmitter framework
- giàn máy phát
ván khuôn
- collapsible framework
- ván khuôn tháo lắp
- column framework
- ván khuôn cột
- double tier framework
- ván khuôn leo
- face framework
- ván khuôn lát
- joint framework
- ván khuôn mạch nối
- lateral type traveling framework
- ván khuôn di động dọc biên
- movable framework
- ván khuôn di động
- panel framework
- ván khuôn tấm lắp ghép
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- single tier framework
- ván khuôn nửa trượt
- sliding framework
- ván khuôn trượt (đứng)
- stationary framework
- ván khuôn cố định
- submerged framework
- ván khuôn chìm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ