-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 43: Dòng 43: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 90: Dòng 93: :[[miss]] , [[overlook]]:[[miss]] , [[overlook]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]16:56, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anticipation , calculation , chance , contemplation , expectancy , expectation , forecast , future , hope , in the cards , irons in the fire , likelihood , odds , opening , plan , possibility , presumption , probability , promise , proposal , thought , aspect , lookout , outlook , overlook , panorama , perspective , scape , scene , sight , spectacle , view , vision , vista , foresight , futurity , prognosis , purview
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
