-
Thông dụng
Danh từ
Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vũng
- address pool
- vùng địa chỉ
- address pool
- vũng địa chỉ
- ASP (auxiliarystorage pool)
- vùng bộ nhớ phụ
- ASP (auxiliarystorage pool)
- vùng lưu trữ phụ
- associative storage pool
- vùng bộ nhớ kết hợp
- associative storage pool
- vùng lưu trữ kết hợp
- associative storage pool
- vũng nhớ kết hợp
- auxiliary storage pool (ASP)
- vùng bộ nhớ phụ
- auxiliary storage pool (ASP)
- vùng lưu trữ phụ
- base pool
- vùng cơ bản
- base pool
- vùng cơ sở
- base storage pool
- vùng lưu trữ cơ bản
- base storage pool
- vũng nhớ chính
- BPDTY (bufferpool directory)
- thư mục vùng đệm
- buffer pool
- vùng đệm
- buffer pool
- vũng đệm
- buffer pool directory
- thư mục vùng đệm
- buffer unit pool
- vùng đơn vị đệm
- data pool
- vùng dữ liệu
- general pool
- vùng chung
- general pool
- vùng tổng quát
- global memory pool
- vùng nhớ toàn cục
- global variable, pool
- vùng biến toàn cục
- Group Buffer Pool (GBP)
- vũng đệm nhóm
- literal pool
- vùng trực kiện
- logical terminal pool
- vùng thiết bị đầu cuối logic
- machine storage pool
- vùng lưu trữ dùng cho máy
- mercury pool cathode
- catốt vũng thủy ngân
- mercury pool tube
- đèn vũng thủy ngân
- page pool
- vùng trang
- PBCB (bufferpool control block)
- khối điều khiển vùng đệm
- PCB (Poolcontrol block)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- pool cathode
- catốt vũng
- pool control block
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- resource pool
- vùng nguồn
- resource pool
- vũng nguồn
- storage pool
- vùng bộ nhớ
- storage pool
- vũng nhớ
- summit pool
- vùng phân thủy
Các từ liên quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ