• Revision as of 13:12, ngày 2 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ ăn, thức ăn, món ăn
    the food there is excellent
    món ăn ở đó thật tuyệt
    food and clothing
    ăn và mặc
    mental (intellectual) food
    món ăn tinh thần
    ( định ngữ) dinh dưỡng
    food material
    chất dinh dưỡng
    food value
    giá trị dinh dưỡng
    food for thought
    điều đáng suy nghĩ
    to become food for fishes
    chết đuối, làm mồi cho cá
    to become food for worms
    chết, đi ngủ với giun
    food for powder

    Xem powder

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thực phẩm
    food chemistry
    hóa học thực phẩm
    food service ice
    nước đá dùng trong thực phẩm

    Nguồn khác

    • food : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thức ăn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nuôi dưỡng
    thức ăn
    accessory food
    chất bổ sung cho thức ăn
    animal food
    thức ăn động vật
    baby food
    thức ăn cho trẻ em
    canned food
    thức ăn đóng hộp
    cattle food
    thức ăn cho gia súc
    convenience food
    thức ăn chuẩn bị sẵn
    dairy food
    thức ăn hàng ngày
    dehydrated food
    thức ăn khô
    diabetic food
    thức ăn kiêng cho người đái đường
    dietary food
    thức ăn kiêng
    fast-food restaurant
    nhà hàng thức ăn nhanh
    food conversion factor
    tỉ lệ giữa trọng lượng thức ăn gia súc và thể trọng con vật
    food factor
    nhân tố thức ăn
    junk food
    thức ăn kém bổ dưỡng
    milk food
    thức ăn sữa
    plant food
    thức ăn từ thực vật
    prepared food
    thức ăn chuẩn bị sẵn
    preserved food
    thức ăn dữ trữ
    processed food
    thức ăn đã chế biến
    remotely prepared food
    thức ăn nấu từ nơi khác
    sea food
    thức ăn biển
    shelf stable food
    thức ăn bảo quản lâu
    synthetic food
    thức ăn tổng hợp
    tinned food
    thức ăn đóng hộp
    vegetable food
    thức ăn từ thực vật
    thực phẩm
    bleached food board
    giấy trắng để gói thực phẩm
    convenience food
    thực phẩm ăn liền
    convenience food
    thực phẩm tiện dụng
    dehydrated food industry
    công nghiệp sấy sản phẩm thực phẩm
    fast food
    thực phẩm ăn liền
    fast-frozen food
    thực phẩm làm lạnh, đông nhanh
    food additive
    phụ gia các sản phẩm thực phẩm
    food adjunct
    chất phụ gia thực phẩm
    food chemistry
    hóa thực phẩm
    food colour
    chất màu thực phẩm
    food composition table
    bảng thành phần thực phẩm
    food container
    container sản phẩm thực phẩm
    food contamination
    sự nhiễm bẩn thực phẩm
    food control
    sự kiểm tra thực phẩm
    food cost
    chi phí thực phẩm
    food dehydration
    sự sấy thực phẩm
    food factory
    nhà máy thực phẩm
    food fish
    cá thực phẩm
    food forming
    sự tạo hình thực phẩm
    food fortification
    sự làm giàu sản phẩm thực phẩm
    food industry
    công nghiệp thực phẩm
    food ingredient
    thành phần của thực phẩm
    food intestine
    thực phẩm nhiễm độc
    food microbiology
    vi sinh vật học thực phẩm
    food packer
    người đóng gói thực phẩm
    food packing
    sự đóng gói sản phẩm thực phẩm
    food poisoning
    sự nhiễm độc thực phẩm
    food processor
    công nhân chế biến thực phẩm
    food processor
    người chế biến thực phẩm
    food product
    sản phẩm thực phẩm
    food quality
    chất lượng thực phẩm
    food safely
    thực phẩm không độc
    food sales
    doanh số thực phẩm
    food stability
    độ bền của thực phẩm
    food stall
    gian hàng thực phẩm
    food sterilizer
    thiết bị tiệt trùng thực phẩm
    food storage rack
    dàn bảo quản sản phẩm thực phẩm
    food storage shelving
    bệ để bảo quản thực phẩm
    food substance
    sản phẩm thực phẩm
    food supervision
    sự kiểm soát chất lượng thực phẩm
    food supplements
    nguồn thực phẩm dự trữ
    food supplements
    sự cung cấp thực phẩm
    food technologist
    công nghệ thực phẩm
    food technology
    quá trình sản xuất các sản phẩm thực phẩm
    food-concentrates industry
    công nghiệp thực phẩm chế sẵn
    food-processing industry
    công nghiệp thực phẩm chế sẵn
    fresh food compartment
    phòng để thực phẩm tươi
    frozen food
    thực phẩm đông
    frozen food distribution unit
    cửa hàng thực phẩm đông lạnh
    glassed food
    thực phẩm đựng trong lọ thủy tinh
    health food
    thực phẩm bổ dưỡng
    heat-and-cat food pack
    thực phẩm làm sẵn
    infant food
    thực phẩm cho trẻ em
    instant food
    thực phẩm nấu nhanh
    manufactured food
    sản phẩm công nghiệp thực phẩm
    non-staple food
    thực phẩm phụ
    perishable food
    thực phẩm dễ hỏng
    supplement food supervision
    thực phẩm bổ sung

    Nguồn khác

    • food : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nourishment, nutriment, aliment, sustenance, subsistence;foodstuffs, edibles, eatables, viands, bread, victuals, rations,provisions, comestibles, Brit commons, Colloq grub, eats, chow,Brit scoff, prog: Without any food for days, the survivors werenear starvation.

    Oxford

    N.

    A nutritious substance, esp. solid in form, that can betaken into an animal or a plant to maintain life and growth.
    Ideas as a resource for or stimulus to mental work (food forthought).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X