-
(đổi hướng từ Glassed)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kính
- abraded glass
- kính bị trầy
- abraded glass
- kính mài mờ
- abraded glass
- kính mài mòn
- abrased glass
- kính được mài nhẵn
- acid-etched frosted glass
- kính mài mờ khắc bằng axit
- acoustical glass
- kính cách âm
- actinic glass
- kính quang hóa
- agate glass
- kính mã não
- all-glass construction
- kết cấu toàn kính
- all-glass facade
- mặt nhà toàn kính
- all-glass work
- chế phẩm toàn bằng kính
- annealed glass painting
- sơn trên kính
- anti-dazzle glass
- kính chống chói mắt
- anti-sun glass
- kính phản quang
- armoured glass
- kính (có) cốt thép
- armoured glass
- kính có cốt thép
- armoured glass
- kính đặt lưới thép
- barium glass
- kính bari
- bent glass
- kính cong
- bevelled glass
- kính cắt mép vát
- bifocal glass
- kính hai tiêu điểm
- black specks (glassfault)
- điểm mờ (khuyết tật của kính)
- blown glass building stone
- gạch kinh rỗng
- blown glass building stone
- gạch kính rỗng
- body glass
- kính xe
- borosilicate glass
- kính bô rô silicat
- bottom glass
- kính đáy
- broken glass
- kính vỡ
- bubble glass
- kính bọt
- building glass
- kính xây dựng
- bullet-proof glass
- kính chống đạn
- bulletproof glass
- kính không xuyên đạn
- cased glass
- kính bọc
- cased glass
- kính ốp
- cast glass
- kính đúc
- cast opal glass
- kính có vân cẩm thạch
- cast opal glass
- kính trắng đục
- cast plate glass
- kính tấm đúc
- cathedral glass
- kính nhà thờ
- cathedral glass
- kính sặc sỡ
- cellular glass
- kính bọt
- cemented glass
- kính gắn
- chalcogenide glass
- kính chalcogen
- chloride glass
- kính clorua
- cladding glass
- kính có tráng mặt
- clear glass
- kính trong
- clear stained-glass window
- vách kính trong suốt
- clouded glass
- kính mờ
- coated glass
- kính (có) lớp phủ
- coated glass
- kính không phản xạ
- colored glass
- kính màu
- colorless glass
- kính không màu
- coloured plate glass
- tấm kính màu
- coloured sheet glass
- kính tấm (có) màu
- coloured sheet glass
- kính tấm có màu
- coloured sheet glass
- tấm kính màu để lắp cửa
- colourless glass
- kính không màu
- compound glass
- kính ép
- compound glass
- kính nhiều lớp
- construction glass
- kính trong xây dựng
- container glass
- kính bể chứa
- corrugated glass
- kính lượn sóng
- corrugated glass
- kính nhám
- corrugated glass
- kính uốn sóng
- corrugated rolled glass
- kính cán lượn sóng
- corrugated sheet glass
- tấm kính lượn sóng
- cover glass
- kính bảo vệ
- cover glass
- kính che
- cover glass
- kính đậy
- cover glass
- kính phủ
- crackled glass
- kính rạn nứt
- cross reeded glass
- kính có gân ngang
- crown glass
- kính đổ khuôn
- crown glass
- thấu kính
- crutch glass
- kính nâng mi mắt
- cryolite glass
- kính màu sữa
- crystal sheet glass
- kính tấm dày
- crystal sheet glass
- kính tấm pha lê
- curved glass
- kính cong
- dark glass
- kính mát
- dark glass
- kính râm
- decoration glass
- kính trang trí
- decorative glass
- kính trang trí
- deepened rabbet for thick glass
- rãnh lắp kính sâu
- demi-double thickness sheet glass
- tấm kính dầy trung bình (3mm)
- depolished glass
- kính thủy tinh mờ
- dichroic glass
- kính lưỡng hướng sắc
- diffusing glass
- kính khuếch tán
- diffusion glass
- kính tán quang
- diffusion glass
- kính tán xạ
- document glass
- kính xem tài liệu
- door glass
- kính cửa
- double glass window
- cửa sổ hai lớp kính
- double-strength glass
- tấm kính dày 3-3.38mm
- double-strength window glass
- kính cửa sổ kép
- drawn glass
- kính chuốt
- drawn sheet glass
- kính kéo
- drawn sheet glass
- kính tấm
- drawn sheet glass
- kính tấm nâng kéo được
- dull glass
- kính đục
- enamel glass
- kính tráng men
- encapsulating glass
- kính bọc
- engraved glass
- kính chạm trổ
- etched glass
- kính khắc (axit)
- expanded glass
- kính bọt
- extra-thin sheet glass
- kính tấm cực mỏng
- fibre glass
- kính sợi (làm bê tông)
- field glass
- kính ngắn
- field glass magnifier
- bộ phóng đại kính ngắm
- figure plate glass
- kính khắc hình
- figured rolled wired glass
- kính lưới thép cán có vân
- filter glass
- kính lọc
- fire resisting glass
- kính chịu lửa
- fire-resisting glass
- kính chịu lửa
- firebreak glass
- kính chặn lửa (báo cháy)
- flame-resistant glass
- kính không cháy
- flameproof glass
- kính không cháy
- flashed glass
- kính bọc
- flashed glass
- kính loé sáng
- flashed glass
- kính ốp
- flat glass
- kính tấm
- flint glass
- kính flin (rất trong)
- float glass
- kính (đúc theo kiểu) nổi
- float glass
- kính đúc theo kiểu nổi
- float glass
- kính nổi
- foam glass
- kính bọt
- foamed glass
- kính bọt
- frosted glass
- kính mờ
- full-glass door
- cửa toàn kính
- gauge glass
- kính quan sát
- gauge glass
- kính quan sát (mức lỏng)
- Georgain-Wired glass
- kính cốt lưới Georgi
- glass area
- diện tích kính
- glass area
- vùng kính
- glass brick
- ngói kính
- glass brick
- gạch kính
- glass case
- khung kính
- glass case
- tủ kính
- glass casting
- sự cán kính
- glass color
- màu kính
- glass colour
- màu kính
- glass curtain wall
- bộ cửa kính
- glass curtain wall
- mái kính
- glass curtain wall
- vách kính
- glass cutter
- dao cắt kính
- glass cutter
- dao cắt kính (dụng cụ)
- glass cutter
- dụng cụ cắt kính
- glass cutter
- mũi cắt kính
- glass cutter
- mũi kim cương cắt kính
- glass cutting
- cắt kính
- glass cutting wheel
- bánh cắt kính
- glass decoration
- sự trang trí bằng kính
- glass diamond
- dao kim cương cắt kính
- glass domed roof light
- máy cupôn chiếu sáng bằng kính
- glass door
- cửa lắp kính
- glass door refrigerated cabinet
- tủ lạnh cửa kính
- glass film
- màng kính
- glass fixing
- sự gia cường (cho) kính
- glass for glazing
- kính lắp cửa
- glass for lithography
- kính in litô
- glass house
- nhà kính (trồng cây)
- glass house
- nhà (lồng) kính
- glass marker
- bút ghi lên kính
- glass marker
- dao vạch kính
- glass melted from batch only
- kính đúc từ một mẻ
- glass mosaic
- sự khảm kính
- glass pane
- tấm kính lắp cửa
- glass panel
- tấm kính lắp cửa
- glass partition
- vách ngăn bằng kính
- glass plate
- tấm kính
- glass polishing machine
- máy đánh bóng kính (gương)
- glass powder
- bột kính
- glass pressure plate
- tấm kính ép
- glass rim
- khung kính
- glass roof
- mái kính
- glass roof tile
- sự lợp mái kính
- glass roofing
- mái lợp kính
- glass roofing
- tấm lợp bằng kính
- glass sand
- cát làm kính
- glass slates
- ngói lợp bằng kính
- glass structures
- kính chịu lực
- glass tile
- ngói kính
- glass tiles
- ngói lợp bằng kính
- glass tiles roof
- mái lợp kính
- glass wall
- tường kính
- glass wall facing
- mặt tường lát kính
- glass window
- cửa sổ kính
- glass-epoxy laminate
- lớp kính-epoxy
- glass-plate capacitor
- tụ tấm kính điện môi
- glass-ware reception station
- trạm thu nhận kính vụn
- greenhouse glass
- kính lợp nhà kính
- grey glass
- kính màu lục
- grooved glass
- kính khía rãnh
- ground glass
- kính mờ
- ground glass screen
- tấm kính mờ
- heat absorbing glass
- kính hút nhiệt
- heat intercepting glass
- kính cách nhiệt
- heat reflective glass
- kính phản xạ nhiệt
- heat strengthened glass
- kính tăng bền bằng nhiệt
- heat transmitting glass
- kính xuyên nhiệt
- heat transmitting glass
- kính xuyên tia hồng ngoại
- heat-absorbing glass
- kính hấp nhiệt
- heat-absorbing glass
- kính hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing glass
- kính thu nhiệt
- heat-conductive glass
- kính có thiết bị sấy
- heat-insulating glass
- kính cách nhiệt
- heat-resisting glass
- kính chịu nhiệt
- heated glass
- kính có thiết bị sấy
- horticultural cast glass
- kính đúc làm vườn
- horticultural glass
- kính nhà trồng cây
- horticultural glass
- nhà kính làm vườn
- horticultural quality sheet glass
- kính tấm dùng làm nhà kính
- horticultural quality sheet glass
- kính tấm làm nhà kính (trồng trọt)
- in case of fire, break the glass
- đập vỡ kính trong trường hợp cháy
- inspection glass
- kính quan sát
- insulating glass
- kính cách nhiệt
- insulating glass
- kính thủy tinh cách nhiệt
- insulating glass for fire protection
- kính cách nhiệt phòng tỏa
- intermediate sealing glass
- kính đệm trung gian
- intermediate sealing glass
- kính hàn
- in-transparent glass
- kính mờ
- invert glass
- kính đảo màu
- laminate (safety) glass
- kính không vỡ vụn
- laminate (safety) glass
- kính phiến (an toàn)
- laminate toughened safety glass
- kính an toàn do có độ dai
- laminated (safety) glass
- kính không vỡ vụn
- laminated (safety) glass
- kính phiến
- laminated (safety) glass
- kính phiến an toàn
- laminated glass
- kính an toàn
- laminated glass
- kính ép
- laminated glass
- kính nhiều lớp
- laminated safety glass
- kính an toàn gồm nhiều lớp
- laminated safety glass
- kính an toàn nhiều lớp
- laminated toughened safety glass
- kính phiến tiếp xúc an toàn
- laminated wire glass
- kính nhiều lớp đặt lưới thép
- lead crystal glass
- kính pha lê chì
- leaded glass
- kính có chì
- light diffusion glass
- kính khuếch tán tia sáng
- loose glass
- kính tháo lắp được
- luminescence glass
- kính phát quang
- magnifying glass
- kính lúp
- magnifying glass
- kính núp
- magnifying glass
- kính phóng đại
- marble glass
- kính có vân cẩm thạch
- marble glass
- kính trắng đục
- matted glass
- kính đục
- matted glass
- kính mờ
- meniscus glass
- kính có mặt khum
- meniscus glass
- kính có mặt lồi lõm
- milk glass
- kính trắng đục
- mirror glass
- kính tráng gương
- moisture indicating sight glass
- kính chỉ thị (độ) ẩm
- molded glass
- kính đúc
- molded glass
- kính đúc ép
- mosaic glass
- kính khảm
- moulded glass
- kính đúc
- moulded glass
- kính đúc ép
- multi-cellular glass
- kính nhiều bọt
- multi-laminate glass
- kính nhiều lớp
- multi-laminated glass
- kính nhiều lớp
- multilayer glass
- kính an toàn
- multilayer glass
- kính không vỡ vụn
- multilayer glass
- kính nhiều lớp
- multiple glass
- kính nhiều lớp
- neodymium glass
- kính Neođim
- neutral amber glass
- kính màu hổ phách trung tính
- neutral-tinted glass
- kính màu trung tính
- noise insulation glass
- kính cách âm
- noise-protective insulating glass
- kính cách ly chống ồn
- non-breakable glass
- kính an toàn (không vỡ)
- non-glare glass
- kính mờ
- nonreflecting glass
- kính có lớp phủ
- nonreflecting glass
- kính không phản xạ
- object glass
- vật kính
- obscure glass
- kính mờ
- obscured glass
- kính sẫm màu
- oil sight glass
- kính kiểm tra dầu
- oil sight glass
- kính soi dầu
- oil sight glass
- mắt (kính soi) dầu
- oil sight glass
- mắt kính soi dầu
- opal glass
- kính mờ
- opal glass
- kính trắng đục
- opalescent glass
- kính mờ
- opalescent glass
- kính trắng đục
- opaque glass
- kính không trong suốt
- opaque glass
- kính màu đục
- opaque glass
- kính mờ
- opaque-surface glass
- kính đục
- opaque-surface glass
- kính mờ
- optical glass
- kính quang cụ
- optical glass
- kính quang học
- ordinary annealed glass
- kính gia công thông thường
- ornamental glass
- kính trang trí
- ornamental stained glass window
- vách kính (có) hình vẽ
- paint glass
- kính sơn (trang trí)
- painting on glass
- sự sơn kính
- pane of glass
- tấm kính cửa
- pane of glass
- tấm kính cửa sổ
- pattern glass
- kính trang trí
- pattern glass
- kính vân hoa
- patterned glass
- kính trang trí
- phosphate-opal glass
- kính photphat mờ đục
- photochrome glass
- kính ảnh
- photochromic glass
- kính đổi màu
- photosensitive glass
- kính nhạy quang
- pictorial strained-glass windows
- cửa kính (có) hình vẽ
- picture glass
- kính ảnh
- plain glass
- kính thông thường
- plate glass
- kính tấm
- ply glass
- kính nhiều lớp (kính phẳng)
- polished plate glass
- kính tấm đánh bóng
- polished plate glass
- kính tấm mài
- polished wired glass
- kính cốt lưới đánh bóng
- polychromatic glass
- kính đa sắc
- pressed glass
- kính đúc
- pressed glass
- kính đúc ép
- prestressed glass
- kính dự ứng lực
- prestressed glass
- kính tăng bền
- prism of glass
- lăng kính
- profiled glass
- kính định hình
- protective glass
- kính bảo hiểm
- protective glass
- kính bảo hộ
- protective glass
- kính bảo vệ
- radiation shielding glass
- kính bảo vệ chống bức xạ
- radiation shielding glass
- kính chắn bức xạ
- radiation-resistant glass
- kính chịu bức xạ
- reading glass
- kính đọc
- reducing glass
- thấu kính thu nhỏ
- reeded glass
- kính có gân
- refining glass
- kính tinh lọc
- reflective glass
- kính phản xạ
- reinforced glass
- kính có cốt
- reticulated glass
- kính dạng lắt lưới
- ribbed glass
- kính khía
- ribbed glass
- kính lượn sóng
- ribbed glass
- kính mặt gợn sóng
- ribbed glass
- kính nhám mắt
- rolled glass
- kính cán
- roofing glass
- kính cửa trời
- roofing glass
- kính lợp mái
- rough-rolled glass
- kính cán thô
- safety glass
- kính an toàn
- safety glass
- kính không vỡ vụn
- safety glass
- kính nhiều lớp
- safety organic coated glass
- kính tráng hữu cơ
- safety organic-coated glass
- kính tráng hữu cơ an toàn
- sagged glass
- kính võng
- satin finished glass
- kính mài mờ
- sealed insulating glass unit
- ô kính được bịt kín
- security glass
- kính an toàn
- shatter proof glass
- kính vỡ không mảnh vụn
- shatter-proof glass
- kính khó vỡ
- shatter-proof glass
- kính không vỡ
- shatter-proof glass
- kính nhiều lớp
- sheet glass
- kính tấm
- sheet glass
- tấm kính
- sheet glass (drawnsheet glass)
- kính tấm
- shielding glass
- kính bảo vệ
- short-term processing glass
- kính gia công (theo quy trình) rút ngắn
- sight feed glass
- kính kiểm tra dầu
- sight glass
- kính kiểm soát (chất lạnh)
- sight glass
- kính kiểm tra
- sight glass
- kính nhìn
- sight glass
- kính quan sát
- signal glass
- kính tín hiệu
- silica glass
- kính thạch anh
- single thickness window glass
- kính cửa sổ độ dày đơn
- sintered glass
- kính mờ
- smoked glass
- kính mờ màu khói
- solar control glass
- kính râm đổi màu
- solar energy absorbing glass
- kính hấp thụ năng lượng mặt trời
- solder glass
- kính đệm trung gian
- solder glass
- kính hàn
- solid colored glass
- kính đồng màu
- solid glass door
- cửa toàn kính
- sound control glass
- kính cách âm
- sound insulating glass
- kính cách âm
- sound insulation glass
- kính cách âm
- spandrel glass
- kính tường lửng
- splinter-proof glass
- kính vỡ an toàn
- stained glass
- kính màu
- stained glass window
- cửa sổ kính màu
- stained-glass (panel)
- bộ cửa kính
- structural glass
- kính chịu lực
- structural glass
- kính xây dựng
- sun-proof glass
- kính chống nắng
- tempered glass
- kính nhiệt
- tempered glass
- kính rắn
- tempered glass
- kính tôi
- thick polished plate glass
- kính tấm mài dày
- thick rough cast plate glass
- kính tấm đúc thô dày
- thick rough-cast glass
- kính đúc vuốt dày
- thick sheet glass
- kính tấm dày
- thick sheet glass
- kính tấm pha lê
- thick sheet glass
- tấm kính dày (5mm)
- thin sheet glass
- kính tấm mỏng
- thin sheet glass
- tấm kính mỏng
- tinted glass
- kính màu
- tinted glass
- kính mờ
- tinted glass or tinted windows or (informal) tints
- kính chống chói (đã phủ màu)
- tinted-laminated glass
- kính màu nhiều lớp
- toughened (safety) glass
- kính tiếp xúc an toàn
- toughened glass
- kính cứng chắc
- toughened glass
- kính dự ứng lực
- toughened glass
- kính tăng bền
- toughened glass (toughenedsafety glass)
- kính tiếp xúc an toàn
- translucent glass
- kính trong đục
- transparent glass door
- cửa kính trong suốt
- trifocal glass
- kính ba tiêu điểm
- unbreakable glass
- kính khó vỡ
- unpolished glass
- kính không bóng
- US glass channel
- rãnh đặt kính
- watch glass
- kính đồng hồ
- window glass
- kính cửa sổ
- window glass
- mặt kính
- windshield glass
- kính thủy tinh chắn gió
- wire glass
- kính có cốt lưới
- wire glass
- kính đặt lưới thép
- wire-glass
- kính lưới thép
- wired cast glass
- kính đúc có cốt lưới
- wired glass
- kính có cốt lưới
- wired glass
- kính cốt lưới
- wired glass
- kính đặt lưới thép
- wood's glass
- kính thủy tinh
- Wood's glass
- kính Wood
- X-ray protective glass
- kính bảo vệ chống tia X
- zone tempered glass
- kính chịu nhiệt theo vùng
thủy tinh
Giải thích EN: 1. a brittle, non-crystalline, usually transparent or translucent material that is generally formed by the fusion of dissolved silica and silicates with soda and lime; one of the most widely produced materials for such uses as windows, bottles and containers, automobile windshields, lenses and instruments, and many other purposes.a brittle, non-crystalline, usually transparent or translucent material that is generally formed by the fusion of dissolved silica and silicates with soda and lime; one of the most widely produced materials for such uses as windows, bottles and containers, automobile windshields, lenses and instruments, and many other purposes. 2. of, relating to, containing, or resembling such a material.of, relating to, containing, or resembling such a material.
Giải thích VN: 1. Một vật liệu giòn, không phải dạng tinh thể, thương trong suốt hay mờ, được chế tạo bằng cách hợp nhất silic đi ôxit và silicat hòa tan với natri cacbonat và đá vôi; một trong các chất liệu được sản xuất rộng rãi dùng cho cửa sổ, chai lọ và các bình chứa, kính chắn gió xe gắn máy, thấu kính và các dụng cụ, và nhiều mục đích khác. 2. Đồ vật làm bằng, liên quan đến, chứa, hay vật liệu tương tự như vậy.
- agate glass
- thủy tinh nhiều màu sắc
- alumoborosilicate glass
- thủy tinh nhôm-bo-silicat
- armoured glass
- thủy tinh có cốt
- Ballast, Glass
- ba-lát thủy tinh vỡ
- basaltic glass
- thủy tinh bazan
- bead glass
- hạt thủy tinh
- blown glass
- đồ thủy tinh thổi
- blown glass
- thủy tinh thổi
- blown-glass tube
- ống thủy tinh thổi
- Bohemian glass
- thủy tinh Bohem
- bonded glass cloth
- vải thủy tinh dính kết
- borosilicate glass
- thủy tinh borosilicat
- borosilicate glass
- thủy tinh Bosilicat
- building glass
- thủy tinh xây dựng
- cellular glass
- thủy tinh xốp
- cellular glass insulation
- cách nhiệt (bằng) thủy tinh bọt
- check marks glass
- thủy tinh có dấu kiểm tra
- chemically resistant glass
- thủy tinh bền hóa học
- coloured glass
- thủy tinh màu
- compound glass
- thủy tinh nhiều lớp
- conical ground glass point
- mũi thủy tinh mài hình côn
- corrugated glass
- thủy tinh gợn sóng
- crown glass
- thủy tinh crao
- crown glass drop
- giọt thủy tinh hình vành
- crystal glass
- thủy tinh pha lê
- crystal glass
- thủy tinh thể
- crystal glass
- thủy tinh tinh chế
- depolished glass
- kính thủy tinh mờ
- diamond for glass cutting
- mũi kim cương cắt thủy tinh
- discharge of molten glass
- sự (tháo) rót khối thủy tinh
- drawn glass
- thủy tinh kéo
- engraved glass
- thủy tinh chạm trổ
- fiber glass
- sợi thủy tinh
- fiber glass
- thủy tinh sợi
- fiber glass bast insulation
- đệm cách ly bằng sợi thủy tinh
- fiber glass plastics reinforcement
- cốt thủy tinh dẻo
- fiber glass reinforcement
- cốt sợi thủy tinh
- fibre glass
- sợi thủy tinh
- fibre-glass reinforced plastic
- chất dẻo cốt sợi thủy tinh
- fibrous glass
- sợi thủy tinh
- fire-glass
- sợi thủy tinh
- fire-glass
- thủy tinh sợi
- firing up glass
- sự nung nóng (thủy tinh)
- foam glass
- thủy tinh xốp
- fritted glass
- thủy tinh xốp
- frosted glass
- thủy tinh mờ
- glass aggregate
- cốt liệu bằng thủy tinh
- glass analysis
- sự phân tích thủy tinh
- glass bead
- bi thủy tinh
- glass bead
- hạt bi thủy tinh
- glass beads
- hạt thủy tinh
- glass bending
- sự uốn thủy tinh
- glass block
- gạch thủy tinh
- glass blower
- thợ thổi thủy tinh
- glass blowing
- thổi thủy tinh
- glass brick
- gạch thủy tinh
- glass cameo
- đá chạm thủy tinh
- glass capacitor
- tụ thủy tinh
- glass chilling
- tôi thủy tinh
- glass cladding
- lớp bọc thủy tinh
- glass cloth
- vải thủy tinh
- glass color
- màu thủy tinh
- glass colour
- màu thủy tinh
- glass concrete
- bê tông thủy tinh
- glass concrete construction
- kết cấu bêtông sợi thủy tinh
- glass container
- bình thủy tinh
- glass container
- lọ thủy tinh
- glass continuous filament yarn
- sợi tơ thủy tinh đơn liên tục
- glass cullet
- mảnh thủy tinh
- glass cutter
- dao cắt thủy tinh
- glass cutting
- cắt thủy tinh
- glass dish
- đĩa thủy tinh
- glass dust
- bụi thủy tinh
- glass electrode
- điện cực thủy tinh
- glass electrode for pH-meter
- điện cực thủy tinh cho pH kế
- glass fabric
- chiếu thủy tinh
- glass factory
- dạ thủy tinh
- glass fiber
- sợi thủy tinh
- glass fiber board
- bản sợi thủy tinh
- glass fiber curtain
- màn sợi thủy tinh
- glass fiber design
- loai sợi thủy tinh
- glass fiber felt
- màn sợi thủy tinh
- glass fiber laminate
- lớp sợi thủy tinh
- glass fiber mat
- đệm bằng sợi thủy tinh
- glass fiber reinforced concrete
- bê tông cốt sợi thủy tinh
- glass fiber reinforced plastic
- chất dẻo cốt sợi thủy tinh
- glass fiber reinforced plastics
- chất dẻo cốt sợi thủy tinh
- glass fiber strand
- dải sợi thủy tinh
- glass fibre
- sợi thủy tinh
- glass fibre design
- cấu trúc bằng sợi thủy tinh
- glass fibre insulation
- cách nhiệt bằng sợi thủy tinh
- glass fibre laminate
- lớp sợi thủy tinh
- glass filament
- sợi thủy tinh
- glass film
- màng thủy tinh
- glass fin
- rìa xờm thủy tinh
- glass foam
- bọt thủy tinh
- glass foam
- thủy tinh xốp
- glass foamed insulation
- cách nhiệt bằng thủy tinh xốp
- glass foamed insulation
- nhiệt kế thủy tinh
- glass formation
- sự tạo thủy tinh
- glass former
- dưỡng tạo hình thủy tinh
- glass former
- thiết bị tạo thủy tinh
- glass frit
- hỗn hợp nấu thủy tinh
- glass furnace
- lò nấu thủy tinh
- glass furnace
- lò thủy tinh
- glass furnace draining
- máng tháo thủy tinh lỏng
- glass furnace tank
- bồn (của lò) nấu thủy tinh
- glass gel drop
- giọt thủy tinh
- glass half-cell
- bán pin thủy tinh
- glass half-cell
- điện cực thủy tinh
- glass half-cell
- pin bán phần thủy tinh
- glass hardness
- độ cứng thủy tinh
- glass heating panel
- lò nung thủy tinh
- glass holder
- giá thủy tinh
- glass industry equipment
- thiết bị công nghiệp thủy tinh
- glass insulator
- bầu cách điện thủy tinh
- glass insulator
- bầu thủy tinh
- glass insulator
- cái cách điện thủy tinh
- glass insulator
- sứ cách điện thủy tinh
- glass insulator
- sứ thủy tinh
- glass jar
- bình thủy tinh
- glass jar
- lọ thủy tinh
- glass jug
- bình thủy tinh
- glass laser
- laze thủy tinh
- glass level controller
- bộ điều khiển mức thủy tinh
- glass lining
- lớp bọc thủy tinh
- glass making
- nghề làm thủy tinh
- glass making equipment
- thiết bị làm thủy tinh
- glass marker
- dao khắc thủy tinh
- glass melting
- nấu chảy thủy tinh
- glass melting furnace
- lò nấu thủy tinh
- glass microsphere
- bi thủy tinh
- glass mosaic
- khảm thủy tinh
- glass mosaic
- sự khảm thủy tinh
- glass paving slab
- gạch lát thủy tinh
- glass pipe
- ống thủy tinh
- glass plate
- tấm thủy tinh
- glass plate capacitor
- tụ điện bản mạch thủy tinh
- glass pot
- nồi nấu thủy tinh
- glass recycling
- sự tái chế thủy tinh
- glass recycling
- sự tái sinh thủy tinh
- glass reinforced cement
- bê tông cốt thủy tinh
- glass reinforced concrete
- bê tông cốt thủy tinh
- glass reinforced plastic (GRP)
- nhựa được gia cố thủy tinh
- glass reinforced waterproof paper
- giấy không thấm sợi thủy tinh
- glass resistor
- điện trở thủy tinh
- glass rod
- đũa thủy tinh
- glass rod
- tấm thủy tinh
- glass roof tile
- ngói thủy tinh lợp mái
- glass sand
- cát làm thủy tinh
- glass sand
- cát thủy tinh
- glass seal
- mối hàn kín ống thủy tinh
- glass silk
- bông thủy tinh
- glass staple-fiber yarn
- sợi xoắn chùm xơ thủy tinh
- glass structure
- kiến trúc thủy tinh
- glass structures
- kết cấu thủy tinh
- glass substrate
- nền thủy tinh
- glass substrate
- đế thủy tinh
- glass switch
- chuyển mạch thủy tinh
- glass thermometer
- bông thủy tinh
- glass thermometer
- nhiệt kế (ống) thủy tinh
- glass thermometer
- nhiệt kế thủy tinh
- glass tissue
- vải thủy tinh
- glass transition
- chuyển pha thủy tinh
- glass transition temperature
- nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh
- glass transition temperature
- nhiệt độ chuyển pha thủy tinh
- glass tube
- đèn ống thủy tinh
- glass tube
- ống thủy tinh
- glass tube fuse
- cầu chảy ống thủy tinh
- glass tube thermometer
- nhiệt kế (ống) thủy tinh
- glass ventilating brick
- gạch thông gió bằng thủy tinh
- glass ventilating brick
- gạch thủy tinh thông gió
- glass ware
- dụng cụ thủy tinh
- glass washer
- vòng đệm thủy tinh
- glass wool
- len thủy tinh
- glass wool
- tấm bông thủy tinh
- glass wool filter
- bộ lọc dùng len thủy tinh
- glass wool insulation
- cách nhiệt bằng bông thủy tinh
- glass wool roll
- cuộn len thủy tinh
- glass wool slap
- tấm bông thủy tinh
- glass work
- chế phẩm thủy tinh
- glass work
- công tác thủy tinh
- glass work
- nghề chế tạo thủy tinh
- glass yield
- hiệu suất thủy tinh
- glass yield
- sản lượng thủy tinh
- glass-ceramic
- gốm thủy tinh
- glass-coated ceramic capacitor
- tụ gốm mạ thủy tinh
- glass-concrete
- bê tông thủy tính
- glass-epoxy printed circuit board
- tấm mạch in thủy tinh-epoxy
- glass-fiber rope
- dây bện thủy tinh
- glass-fiber ruberoid
- giấy lợp thủy tinh sợi
- glass-fibre insulator
- bầu sợi thủy tinh
- glass-fibre insulator
- sứ sợi thủy tinh
- glass-forcing machine
- máy đúc thủy tinh
- glass-marble
- bi thủy tinh
- glass-melting furnace zone
- khu lò nấu thủy tinh
- glass-reinforced laminate
- lớp cốt thủy tinh
- glass-shot
- ngọc thủy tinh
- glass-stirring rod
- đũa khuấy bằng thủy tinh
- glass-stirring rod
- thanh khuấy bằng thủy tinh
- glass-to-metal seal
- mối hàn kim loại-thủy tinh
- glass-wool
- bông thủy tinh
- glass-wool strand
- dây bện sợi thủy tinh
- glued pane-glass set
- packê thủy tinh dán keo
- green glass
- thủy tinh màu lục
- ground glass joint
- mối ghép thủy tinh mài
- ground glass joint clamp
- kẹp mối ghép thủy tinh mài
- hard glass
- thủy tinh chịu nóng
- hard glass
- thủy tinh cứng, thủy tinh khó nóng chảy
- hard glass
- thủy tinh khó chảy
- hardened glass
- thủy tinh tôi
- heat-resisting glass
- thủy tinh chịu nhiệt
- hollow glass block
- khối thủy tinh rỗng
- hollow glass block
- thủy tinh rỗng
- hot glass wire
- sợi thủy tinh nóng
- incombustible glass wool
- bông thủy tinh không cháy
- insulating glass
- kính thủy tinh cách nhiệt
- insulating glass
- thủy tinh cách nhiệt
- knitted glass fabric
- vải sợi thủy tinh dệt kim
- laminated glass
- thủy tinh cán
- laminated glass
- thủy tinh lớp
- laminated sheet glass
- thủy tinh cán thành tấm
- lamp glass
- thủy tinh bóng đèn
- large-core glass fiber
- sợi thủy tinh lõi lớn
- large-core glass fibre
- sợi thủy tinh lõi lớn
- laser glass
- thủy tinh laze
- lead glass
- thủy tinh chì
- lead glass counter
- máy đếm dùng thủy tinh chì
- level off glass melt
- mặt thủy tinh lỏng
- liquid-in-glass thermometer
- nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
- metallized glass
- thủy tinh cứng
- metallized glass
- thủy tinh pha kim loại
- milk glass
- thủy tinh trắng đục
- milled glass fibre
- sợi thủy tinh
- molten glass
- thủy tinh lỏng
- molten glass
- thủy tinh nóng chảy
- molten glass clarification
- sự lắng trong thủy tinh lỏng
- molten glass fining agent
- bệ lắng trong thủy tinh (lỏng)
- moulded glass
- thủy tinh đúc khuôn
- multicomponent glass fiber
- sợi thủy tinh đa thành phần
- multicomponent glass fibre
- sợi thủy tinh đa thành phần
- opal glass
- thủy tinh mờ
- opal glass
- thủy tinh opan
- opitical glass
- thủy tinh quang học
- organic glass
- thủy tinh hữu cơ
- ornamental glass
- thủy tinh trang trí
- oven proof glass
- thủy tinh chịu lò ủ
- oven proof glass
- thủy tinh chịu nhiệt
- oven proof glass
- thủy tinh jena
- oven proof glass
- thủy tinh thử qua lò
- pane-glass set
- packê thủy tinh
- phosphate glass
- thủy tinh phôtphat
- photographic glass
- thủy tinh quang học
- plain glass
- thủy tinh thông thường
- plate glass
- thủy tinh tấm
- polymer-modified glass-fiber reinforced concrete
- bê tông pôlyme đặt sợi thủy tinh
- pressed glass
- thủy tinh ép
- profiled glass
- thủy tính định hình
- pyrex glass
- thủy tinh pirec
- quartz glass
- thủy tinh thạch anh
- radiation-resistant glass
- thủy tinh chịu bức xạ
- refractory glass products
- sản phẩm thủy tinh chịu lửa
- reinforced concrete grid with glass block filling
- panen bêtông cốt thép có lắp khối thủy tinh
- reinforced glass fiber
- sợi thủy tinh có cốt
- reinforced glass fiber
- sợi thủy tinh tăng cường
- ribbed glass
- thủy tinh khía rãnh
- rolled glass
- thủy tinh cán
- rolled glass
- thủy tinh lăn
- rough-rolled glass
- thủy tinh cán thô
- ruby glass
- thủy tinh rubi
- S-glass
- thủy tinh S
- safety glass
- thủy tinh an toàn
- sand glass
- thủy tinh cát
- seed (glassdefect)
- vết lấm tấm (khuyết tật thủy tinh)
- shaped refractory block glass
- blốc định hình chịu lửa (nấu thủy tinh)
- shatter proof glass
- thủy tinh không vỡ
- sheet glass
- thủy tinh tấm
- silica glass
- thủy tinh silic oxit
- silvered-glass dewar flask
- bình Dewar thủy tinh mạ bạc
- sinter (ed) glass
- thủy tinh mờ
- sintered glass filter crucible
- nồi lọc thủy tinh đóng cục
- sintered glass filter funnel
- phễu lọc thủy tinh đóng cục
- soda-borosilicate glass
- thủy tinh natri-bo-silicat
- soda-lime glass
- Thủy tinh vôi Natri cacbonat
- soldered pane-glass set
- packê thủy tinh hàn
- solid colored glass
- thủy tinh đồng màu
- soluble glass
- thủy tinh hòa tan
- soluble glass
- thủy tinh lỏng
- spin glass
- thủy tinh spin
- spin glass transition
- chuyển pha thủy tinh spin
- spun glass
- bông thủy tinh
- standard colour glass
- thủy tinh màu tiêu chuẩn
- structural glass
- kết cấu (bằng) thủy tinh
- structural glass
- thủy tinh xây dựng
- structures of reinforced concrete and glass
- kết cấu bê tông cốt thép thủy tinh
- sun-proof glass
- thủy tinh chống nắng
- surface-active glass
- thủy tinh hoạt tính bề mặt
- tempered glass
- thủy tinh rắn
- textile glass fiber
- sợi thủy tinh dệt
- textile glass fibre
- sợi thủy tinh dệt
- thermometer glass
- ống thủy tinh nhiệt kế
- thermometer glass
- thủy tinh làm nhiệt kế
- unpolished glass
- thủy tinh không bóng
- uviol glass
- thủy tinh uvion
- water-glass paint
- sơn thủy tinh lỏng
- white glass
- thủy tinh trắng
- windshield glass
- kính thủy tinh chắn gió
- wire glass
- thủy tinh cốt sợi sắt
- wired rolled glass
- thủy tinh kéo thành sợi
- wood's glass
- kính thủy tinh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Window, pane, window-pane, plate glass: The childrenpressed their noses against the glass of the toy shop. 4tumbler, drinking-glass, beaker, goblet: May I have a glass ofbeer?
Oxford
A (often attrib.) a hard, brittle, usu.transparent, translucent, or shiny substance, made by fusingsand with soda and lime and sometimes other ingredients (a glassjug) (cf. crown glass, flint glass, plate glass). b asubstance of similar properties or composition.
(oftencollect.) an object or objects made from, or partly from, glass,esp.: a a drinking vessel. b a mirror; a looking-glass. c anhour- or sand-glass. d a window. e a greenhouse (rows oflettuce under glass). f glass ornaments. g a barometer. h aglass disc covering a watch-face. i a magnifying lens. j amonocle.
Glass-blower a person who blows semi-molten glass to makeglassware. glass-blowing this occupation. glass case anexhibition display case made mostly from glass. glass-cloth 1 alinen cloth for drying glasses.
A cloth covered with powderedglass or abrasive, like glass-paper. glass cloth a woven fabricof fine-spun glass. glass-cutter 1 a worker who cuts glass.
A tool used for cutting glass. glass eye a false eye made fromglass. glass fibre 1 a filament or filaments of glass made intofabric.
Such filaments embedded in plastic as reinforcement.glass-gall = SANDIVER. glass-making the manufacture of glass.glass-paper paper covered with glass-dust or abrasive and usedfor smoothing and polishing. glass snake any snakelike lizardof the genus Ophisaurus, with a very brittle tail. glass woolglass in the form of fine fibres used for packing andinsulation. has had a glass too much is rather drunk.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- looking glass , mirror , reflector , seeing glass , beaker , bottle , chalice , cup , decanter , goblet , highball , jar , jigger , jug , mug , pilsener , pony , snifter , tumbler , aventurine , crystal , crystal glass , flint glass , murrhine glass , obsidian , prism , schmelze (bohemian glass) , strass (artificial gems) , tankard
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ