-
Thông dụng
Tính từ
Vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay đổi; kiên định, kiên quyết
- a stable relationship
- quan hệ bền vững
- a stable politician
- một nhà chính trị kiên định
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ổn định
- asymptotically stable
- ổn định tiệm cận
- center stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- centre stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- conditionally stable circuit
- mạch ổn định có điều kiện
- heat-stable
- ổn định nhiệt
- highly stable oscillator
- bộ dao động ổn định cao
- highly stable oscillator
- bộ dao động rất ổn định
- Maximum Stable Gain (MSG)
- tăng ích ổn định cực đại
- open-loop stable
- ổn định vòng hở
- quasi-stable law
- luật tựa ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái gần ổn định
- Rubidium Ultra Stable Oscillator (RUSO)
- Bộ tạo dao động bằng Rubidi siêu ổn định
- semi-stable
- nửa ổn định
- semi-stable equilibrium
- cân bằng nửa ổn định
- semi-stable law
- luật nửa ổn định
- shelf stable food
- thực phẩm bảo quản (có chất lượng) ổn định
- stable algorithm
- thuật toán ổn định
- stable arc
- hồ quang ổn định
- stable carrier
- sóng mang được ổn định
- stable completion
- mắt ổn định
- stable component
- mất ổn định
- stable control
- điều chỉnh ổn định
- stable crack
- vết nứt ổn định
- stable density
- dung trọng ổn định
- stable design
- công trình ổn định
- stable element
- phần tử ổn định
- stable environment
- điều kiện môi trường ổn định
- stable environment
- môi trường ổn định
- stable equilibrium
- cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- sự cân bằng ổn định
- stable equilibrium configuration
- cấu hình cân bằng ổn định
- stable field
- trường ổn định
- stable fill
- khối đắp không ổn định
- stable filter
- bộ lọc ổn định
- stable flow
- dòng chảy ổn định
- stable for a mapping
- ổn định đối với một ánh xạ
- stable for an exterior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành ngoài
- stable for an interior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành
- stable form of equilibrium
- dạng cân bằng ổn định
- stable framework
- kết cấu khung ổn định
- stable from the inside
- ổn định từ phía trong
- stable heterodyne frequency meter
- tần (số) kế ngoại sai ổn định
- Stable implementation system (SIA)
- hệ thống cài đặt ổn định
- stable jump
- nước nhảy ổn định
- stable law
- luật ổn định
- stable librations points
- các điểm bình động ổn định (điểm Lagrange)
- stable memory
- bộ nhớ ổn định
- stable mineral
- khoáng vật ổn định
- stable motion
- chuyển động ổn định
- stable operation
- hoạt động ổn định
- stable operation
- thao tác ổn định
- stable operation
- vận hành ổn định
- stable oscillation
- sự dao động ổn định
- stable oscillator
- bộ dao động ổn định
- stable platform
- dàn ổn định
- stable point
- điểm ổn định
- stable point to point
- điểm ổn định tới điểm
- stable process
- quá trình ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định (bền vững)
- stable relative
- quan hệ ổn định
- stable stratification
- sự phân tầng ổn định
- stable system
- hệ ổn định
- stable to light
- ổn định trong ánh sáng
- stable vertical
- bộ đứng ổn định
- temperature-stable
- ổn định nhiệt độ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ổn định
- price remain stable
- giá vẫn ổn định
- price remain stable
- vật giá ổn định
- stable currency
- tiền tệ ổn định
- stable dividend
- cổ tức ổn định
- stable dough
- bột nhào ổn định
- stable economic growth
- tăng trưởng kinh tế ổn định
- stable economy
- nền kinh tế ổn định
- stable equilibrium
- sự cân bằng ổn định
- stable exchange rate
- hối suất ổn định
- stable in value
- ổn định giá trị
- stable price
- giá cả, vật giá ổn định
- stable standard of behaviour
- tiêu chuẩn hành vi ổn định
- stable wage system
- chế độ tiền lương ổn định
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Steady, solid, firm, sound, sturdy, strong, durable,well-founded, fast, sure, established, deep-rooted, stout: Thebuilding is designed to remain stable even in a severeearthquake.
Lasting, enduring, long-lasting, long-standing,secure, steadfast, steady, strong, unchanging, unchanged,unchangeable, unalterable, fixed, invariable, unwavering,immutable, permanent: A stable relationship has existed betweenour countries for generations. The relationship you and I enjoyhas remained stable all our lives. 3 sane, (well-)balanced,responsible, reasonable, sensible, competent, accountable: Heseemed a nice, stable young man, and nobody would have guessedthat he had a drugs habit.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ