• Revision as of 22:49, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không dây, rađiô
    wireless set
    máy thu thanh, rađiô, đài

    Danh từ

    Vô tuyến điện (việc thông tin bằng (rađiô))
    to send a message by wireless
    gửi một bức điện bằng rađiô
    to give a talk on the wireless
    nói chuyện trên đài rađiô
    Rađiô (máy thu phát thanh vô tuyến)
    Máy thu thanh (như) radio

    Ngoại động từ

    Đánh điện bằng rađiô
    to wireless a meassage
    đánh một bức điện bằng rađiô

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không có dây

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vô tuyến (điện)
    wireless operator
    vô tuyến điện viên
    wireless tower
    tháp vô tuyến điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không dây
    Local Area Wireless Network (LAWN)
    mạng vô tuyến (không dây) cục bộ
    WAP (WirelessApplication Protocol)
    giao thức ứng dụng không dây
    wireless communication
    thông tin không dây
    wireless computer
    máy tính không dây
    wireless hearing aid receiver
    máy trợ thính không dây
    wireless lan access point (WLAP)
    điểm truy cập mạng LAN không dây
    wireless link
    kết nối không dây
    Wireless Local Area Network (WLAN)
    mạng cục bộ không dây
    wireless system
    hệ thống không dây
    wireless technology
    công nghệ không dây
    wireless telephone
    điện thoại không dây
    vô tuyến
    Distributed Foundation Wireless Medium Access Control (DFWMAC)
    điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến có cơ bản phân tán
    Fixed Wireless Access (FWA)
    truy nhập vô tuyến cố định
    Interagency Cellular and Wireless Working Group (ICWWG)
    nhóm công tác liên cơ quan về vô tuyến và mạng tổ ong
    Local Area Wireless Network (LAWN)
    mạng vô tuyến (không dây) cục bộ
    Personal Wireless Telecommunications (PWT)
    viễn thông vô tuyến cá nhân
    Personal Wireless Telephone (PWT)
    điện thoại vô tuyến cá nhân
    Spread Spectrum Transmission (Wireless) (SST)
    truyền dẫn trải phổ ( vô tuyến )
    Wireless Access Communications System (WACS)
    hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến
    Wireless Access Local Loop (WLL)
    vòng nội hạt truy nhập vô tuyến
    Wireless Access Protocol (WAP)
    giao thức truy nhập vô tuyến
    Wireless Application Protocol (WAP)
    giao thức ứng dụng vô tuyến
    Wireless ATM Network Demonstrator (WAND)
    Bộ trình diễn Mạng ATM vô tuyến
    Wireless Business System (WBS)
    hệ thống kinh doanh vô tuyến
    Wireless Cellular Action Team (WCAT)
    đội công tác mạng tế bào vô tuyến
    wireless communication
    thông tin vô tuyến
    Wireless Communications System (WCS)
    hệ thống thông tin vô tuyến
    Wireless CPE (WCPE)
    CPE (Thiết bị tại nhà khách hàng) vô tuyến
    Wireless Data Service (WDS)
    dịch vụ dữ liệu vô tuyến
    wireless data transmission
    sự truyền dữ liệu vô tuyến
    wireless diagram
    sơ đồ vô tuyến
    Wireless Information Networks Forum (WINFORUM)
    diễn đàn các mạng thông tin vô tuyến
    Wireless Intelligent Network (WIN)
    mạng thông tin vô tuyến
    wireless lan access point (WLAP)
    điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
    Wireless LAN Interface Forum (WLIF)
    Diễn đàn giao diện LAN vô tuyến
    Wireless Local Area Network (WLAN)
    mạng cục bộ vô tuyến
    Wireless Local Area Network (WLAN)
    Mạng cục bộ vô tuyến, LAN vô tuyến
    Wireless Local Number Portability (WLNP)
    khả năng di động của số gọi nội hạt qua vô tuyến
    Wireless Manager (WM)
    nhà quản lý vô tuyến
    Wireless Media Access Control (WMAC)
    điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến
    Wireless Multimedia and Messaging Services (WIMS)
    các dịch vụ nhắn tin và đa phương tiện vô tuyến
    wireless operator
    vô tuyến điện viên
    Wireless Personal Terminal (WPT)
    đầu cuối cá nhân vô tuyến
    wireless point-to-point bridge
    cầu nối điểm-điểm vô tuyến
    Wireless Private Exchange (WPBX)
    tổng đài vô tuyến dùng riêng
    Wireless Residential Extension (WRE)
    kéo dài vô tuyến tới khu dân cư
    wireless set
    máy vô tuyến
    wireless signal
    sự báo hiệu vô tuyến
    Wireless Speech Coder
    bộ mã hóa tiếng nói vô tuyến
    wireless station
    đài vô tuyến
    Wireless Telecommunications Bureau (WTB)
    Ban Viễn thông vô tuyến
    wireless telegram, radiogram
    vô tuyến điện tín
    wireless telegraphy
    vô tuyến điện báo
    wireless telephone
    vô tuyến điện thoại
    wireless telephony
    điện thoại vô tuyến
    Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
    đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
    wireless tower
    tháp vô tuyến điện
    Wireless Transceiver (WT)
    bộ thu phát vô tuyến
    wireless transmission
    vô tuyến truyền thanh
    Wireless Unified Messaging Platform (WUMP)
    nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến
    Wireless User Premises Equipment (TR-416) (WUPE)
    Thiết bị vô tuyến tư gia người dùng (TR-416)
    wireless wide area network
    mạng diện rộng vô tuyến
    Wireless Wide Area Networks (WWAN)
    Các mạng WAN vô tuyến
    WLAN (WirelessLocal Area Network)
    mạng cục bộ vô tuyến
    WLAP (wirelessLAN access point)
    điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
    vô tuyến điện
    wireless operator
    vô tuyến điện viên
    wireless telegram, radiogram
    vô tuyến điện tín
    wireless telegraphy
    vô tuyến điện báo
    wireless telephone
    vô tuyến điện thoại
    wireless tower
    tháp vô tuyến điện

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    Esp. Brit. a (in full wireless set) a radioreceiving set. b the transmission and reception of radiosignals. °Now old-fashioned, esp. with ref. to broadcasting,and superseded by radio.
    = wireless telegraphy.
    Adj.lacking or not requiring wires.
    Wireless telegraphy =RADIO-TELEGRAPHY.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X