• Revision as of 03:40, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Căn bệnh, bệnh tật
    (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh
    accumulation disease
    bệnh tích tụ
    accute disease
    bệnh cấp tính
    altitude disease
    bệnh say độ cao
    Bornholm disease
    bệnh Bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổỉ)
    caisson disease
    bệnh giếng chìm
    caisson disease
    bệnh ketxon
    caisson disease
    bệnh khí ép
    caisson disease
    bệnh thợ lặn
    caisson disease
    bệnh thùng kín
    cerebrovascular disease
    bệnh mạch não
    christmas disease
    bệnh christmas
    coeliac disease
    bệnh tiêu chảy mỡ
    cold-storage disease
    bệnh (do) bảo quản lạnh
    collagen disease
    bệnh chất tạo keo
    communicable disease
    bệnh truyền nhiễm
    connective tissue disease
    bệnh mô liên kết
    contagious disease
    bệnh truyền nhiễm
    deadly disease
    bệnh tật chết người
    deficiency disease
    bệnh thiếu hụt
    disease due to vibration effect
    bệnh run tay (Packingson)
    diverticular disease
    bệnh chi nang đại tràng
    epizootic disease
    bệnh dịch súc vật
    Fabry's disease
    bệnh Fabry mạch vừng hóa
    fibrocystic disease of bone
    bệnh viêm xương cơ nang
    functional disease
    bệnh chức năng
    graft-versus-host disease
    bệnh mảnh ghép chống lại ký chủ
    haemolytic disease of the newborn
    bệnh tan huyết trẻ sơ sinh
    Hartnup disease
    bệnh Hartnup
    helminthic disease
    bệnh giun
    hereditary disease
    bệnh di truyền
    heredodegenerative disease
    bệnh di truyền thoái hóa
    hermorrhagic disease
    bệnh sốt xuất huyết dịch
    hookworm disease
    bệnh nhiễm giun móc
    hydatid disease
    bệnh nang sán
    industrial disease
    bệnh công nghiệp
    infectious disease
    bệnh truyền nhiễm
    inherited disease
    bệnh di truyền
    Kyasanur Forest disease
    bệnh rừng Kyasanur
    Letterer-Siwe disease
    bệnh Lét-terer - Sìwe
    local disease
    bệnh khu trú
    lron storage disease
    bệnh tồn trữ sắt
    maple syrup urine disease
    bệnh xi rô niệu
    marble-bone disease
    bệnh đá hoa
    Marburg disease
    bệnh Marburg (bệnh khỉ mặt xanh)
    mental disease
    bệnh tâm thần
    Minamata disease
    bệnh Minamata (dạng ngộ độc thủy ngân)
    mixed connective tissue disease
    bệnh mô liên kết tổng hợp
    Morquio-Bralisford disease
    bệnh Morquio - Bralisford
    motor neurone disease
    bệnh nơrôn vận động
    myocardial disease
    bệnh cơ tim
    Newcastle disease virus
    vi rút bệnh Newcastle
    notifiable disease
    bệnh phải khai báo
    obstructive lung disease
    bệnh phổi tắc nghẽn
    occupation disease
    bệnh nghề nghiệp
    occupational disease
    bệnh nghề nghiệp
    organic disease
    bệnh cơ quan
    parrot disease
    bệnh vẹt
    periodontal disease
    bệnh nha chu
    Perthes disease
    bệnh Perthes
    pink disease
    bệnh hồng (viêm da thần kinh bì)
    prescribed disease
    bệnh phải chịu kê đơn
    professional disease
    bệnh nghề nghiệp
    pulsless disease
    bệnh không mạch
    radiation disease
    bệnh nhiễm phóng xạ
    radiation disease
    bệnh say nắng
    serum disease
    bệnh huyết thanh
    sexually - transmitted disease
    bệnh truyền nhiễm đường sinh dục
    sickle-cell disease
    bệnh hồng cầu liềm
    still disease
    bệnh still
    subacute disease
    bệnh bán cấp
    systemic disease
    bệnh toàn thân
    Tay - Sachs disease
    bệnh Tay - Sachs
    tropical disease
    bệnh nhiệt đới
    Vaquez-osler disease
    bệnh Vaquez-osler (bệnh tăng hồng cầu vô căn)
    venereal disease
    bệnh hoa liễu
    virus disease
    bệnh do virut
    von Hippel-Lindau disease
    bệnh von Hippel - Lindau
    weber-christain disease
    bệnh viêm mỡ dưới da
    zymotic disease
    bệnh lên men

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh
    bacterial disease
    bệnh vi khuẩn
    bread disease
    bệnh của bánh mỳ
    Centers for Disease Control
    trung tâm Kiểm soát Tật bệnh
    disease of capitalism
    bệnh tư bản chủ nghĩa
    employment disease
    bệnh nghề nghiệp
    finger-and-toe disease
    bệnh thối bắp cải
    fungoid disease
    bệnh nấm
    industrial disease
    bệnh nghề nghiệp
    leaf spot disease
    bệnh đốm lá
    nonbacterial disease
    bệnh không do vi khuẩn
    notifiable disease
    bệnh dịch gia súc
    occupational disease
    bệnh nghề nghiệp
    potato disease
    bệnh nấm khoai tây
    red spot disease
    bệnh đốm đỏ
    rope disease
    bệnh nấm (của bánh mì)
    wine disease
    bệnh rượu vang
    sự mắc bệnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sickness, affliction, ailment, malady, illness, infection,complaint, disorder, condition, infirmity, disability, Archaicmurrain, Colloq bug: The colonel contracted the disease whilein Malaysia.
    Blight, cancer, virus, plague; contagion: Panicspread through the Exchange like an infectious disease.

    Oxford

    N.

    An unhealthy condition of the body (or a part of it) orthe mind; illness, sickness.
    A corresponding physicalcondition of plants.
    A particular kind of disease withspecial symptoms or location. [ME f. OF desaise]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X