-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: =====(ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng; mẫu quặng chưa rõ giá trị==========(ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng; mẫu quặng chưa rõ giá trị=====- ===ngoạiđộng từ===+ ===Ngoại động từ===- + =====Điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)==========Điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)=====Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anticipation , calculation , chance , contemplation , expectancy , expectation , forecast , future , hope , in the cards , irons in the fire , likelihood , odds , opening , plan , possibility , presumption , probability , promise , proposal , thought , aspect , lookout , outlook , overlook , panorama , perspective , scape , scene , sight , spectacle , view , vision , vista , foresight , futurity , prognosis , purview
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ