• Revision as of 01:54, ngày 4 tháng 3 năm 2008 by Thachthomoc (Thảo luận | đóng góp)
    /ru:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ
    the rule of the road
    luật đi đường
    standing rules
    điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)
    grammar rules
    những quy tắc ngữ pháp
    Thói quen, lệ thường
    as a rule
    theo thói quen, theo lệ thường
    a rule of thumb
    theo kinh nghiệm
    to make it a rule to gets up early
    đặt thành cái lệ dậy sớm
    Quyền lực; sự thống trị, sự cai trị
    under the rule of...
    dưới sự thống trị của...
    Thước gấp (có chia độ của thợ mộc)
    Vạch, gạch, đường kẻ thẳng
    (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án
    (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng
    em rule
    gạch đầu dòng
    en rule
    gạch ngắn, gạch nối

    Ngoại động từ

    Cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển
    to rule a nation
    thống trị một nước
    Có ảnh hưởng, có quyền lực đối với (ai, tình cảm của ai..); chi phối
    Kiềm chế, chế ngự
    to rule one's passions
    kiềm chế dục vọng
    Chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo
    to be ruled by someone
    theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai
    (pháp lý) quyết định, ra lệnh, phán quyết
    Kẻ dòng; kẻ (giấy) bằng thước

    Nội động từ

    Cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền
    to rule by love
    lấy đức mà cai trị
    Thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)
    prices rule high
    giá cả lên cao
    crops rule good
    mùa màng tốt

    Cấu trúc từ

    to do things by rule
    làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
    by rule and line
    rất đúng, rất chính xác
    gag rule
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
    the golden rule
    nguyên lý rất quan trọng phải theo khi thực thi một nhiệm vụ nào đó
    hard and fast rule
    nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
    out of rule
    trái quy tắc, sai nguyên tắc
    there is no rule without an exception
    không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
    work to rule
    cứ quy tắc mà làm
    to rule off
    đóng sổ, kết toán (trong kinh doanh)
    to rule out
    loại trừ, bác bỏ
    to rule the roots
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
    Làm trùm; đứng đầu
    to rule with a heavy (high) hand
    To rule with a rod of iron
    Thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thước, qui tắc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thước (kẻ)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    vạch kẻ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái thước
    kẻ dòng
    kẻ đường
    đặt filê
    điều lệ
    irrigation rule
    điều lệ tưới tiêu
    định luật
    dòng
    right-hand rule
    quy tắc bàn tay phải (đối với dây mang dòng)
    đường
    caliper rule
    thước đo đường kính
    rule of the road
    quy tắc đi đường
    đường kẻ
    nguyên tắc
    basic rule
    nguyên tắc cơ bản
    dispatching rule
    nguyên tắc phân việc
    homodimensional rule
    nguyên tắc đồng thứ nguyên
    meta-rule
    siêu nguyên tắc
    production rule
    nguyên tắc sản xuất
    quy chế
    quy luật
    Carson's rule bandwidth
    dải quy luật Carson
    coding rule
    quy luật mã hóa
    quy phạm
    quy tắc
    thước
    caliper rule
    thước đo đường kính
    callipers rule
    thước cặp
    carpenter's rule
    thước thợ mộc
    circuit slide rule
    thước tính loga hình tròn
    circular slide rule
    thước tính loga hình tròn
    comparing rule
    thước tỉ lệ
    drawing rule
    thước kẻ
    floating rule
    thước di động
    floating rule
    thước ngắm, thước xây
    folding meter rule
    thước gấp
    folding meter rule
    thước xếp
    folding rule
    thước xếp
    logarithmic calculus rule
    thước tính Logarit
    measuring rule
    thước đo
    middle-third rule
    thước tâm một phần ba
    parallel rule
    thước đo song song
    parallel rule attachment
    thước chữ T tháo lắp được
    plumb rule
    thước rọi (tác dụng như dây dọi)
    psychrometric slide rule
    thước tính độ ẩm-nhiệt độ (không khí)
    psychrometric slide rule
    thước tính nhiệt ẩm
    retractable steel pocket rule
    thước thép cuộn rút được
    rule scale
    thước tỷ lệ
    scale rule
    thước tỉ lệ
    scale rule
    thước tỷ lệ
    seismic circular slide rule
    thước tính địa chấn kiểu dĩa
    side rule
    thước loga
    side rule
    thước tính
    slide rule
    thước loga
    slide-rule dial
    mặt thước loga
    slide-rule nomogram
    toán đồ loại thước tính
    thước đo
    caliper rule
    thước đo đường kính
    parallel rule
    thước đo song song
    thước tỉ lệ
    thước tỷ lệ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chi phối
    chỉ huy
    điều lệ
    điều khiển
    định luật
    nguyên tắc
    ground rule
    nguyên tắc cơ bản
    leasing and late rule
    nguyên tắc chậm nhất ít nhất
    least and latest rule
    nguyên tắc chậm nhất ít nhất
    phép tắc
    phán quyết
    quản trị
    quản lý
    quy chế
    quy định chi tiết
    quy luật
    throw-back rule
    quy luật trả lui
    quy tắc
    quyết định
    decision rule
    quy tắc quyết định
    decision rule based oh minimax criterion
    quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
    quyền lực
    rule of (the) law
    quyền lực của pháp luật
    rule of law
    quyền lực của luật pháp (pháp chế)
    sự quản trị
    sự thống trị
    tài định
    tài phán
    tài quyết
    thống trị
    thói quen
    thước có chia độ

    Nguồn khác

    • rule : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Regulation, order, law, ordinance, ruling, decree, ukase,statute, principle, direction, guide, guideline, precept: We goby the Golden Rule here, Jim, 'Do unto others before they dounto you'. 2 dominion, authority, control, sovereignty, sway,command, ascendancy, direction, oversight, supervision, mastery:How could such a despised monarch maintain rule over a peoplefor so long? 3 fact, standard, customs, practice, form, routine,convention, policy, way things are: Honesty and integrity amongour students are the rule rather than the exception. 4 as arule. generally, usually, normally, customarily, for the mostpart, mostly, ordinarily, mainly, in the main, chiefly, on thewhole, commonly, more often than not: As a rule, we requirepayment in advance.
    V.
    Sometimes, rule over. reign (over), govern, be incontrol or charge or command (of or over), be in power (over),hold sway (over), wield the sceptre, wear the crown, run;prevail, hold sway, dominate, predominate, control: The handthat rocks the cradle rules the world. Supposedly, the majorityrules in a democracy. 6 direct, guide, manage, control, lead,head (up), preside (over), superintend, oversee, supervise,regulate, govern, run: The company is ruled by a committee madeup of employees and directors.
    Decide, judge, hand down ajudgement or decision, decree, deem, resolve, settle, determine,find, declare, pronounce: The referee ruled that Jones hadcommitted a foul.
    Rule out. ban, bar, prohibit, exclude,eliminate, forbid, preclude, proscribe, negate, dismiss,disregard, bypass, ignore, overlook: The programme committeeruled out Birmingham as the site of next year's conference.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A principle to which an action conforms or isrequired to conform.
    A prevailing custom or standard; thenormal state of things.
    Government or dominion (under Britishrule; the rule of law).
    A graduated straight measure used incarpentry etc.; a ruler.
    Printing a a thin strip of metal forseparating headings, columns, etc. b a thin line or dash.
    Acode of discipline of a religious order.
    Law an order made bya judge or court with reference to a particular case only.
    (Rules) Austral. = Australian Rules.
    V.
    Tr. exercisedecisive influence over; keep under control.
    Tr. & (foll. byover) intr. have sovereign control of (rules over a vastkingdom).
    Tr. (often foll. by that + clause) pronounceauthoritatively (was ruled out of order).
    Tr. a makeparallel lines across (paper). b make (a straight line) with aruler etc.
    Intr. (of prices or goods etc. in regard to priceor quality etc.) have a specified general level; be for themost part (the market ruled high).
    Tr. (in passive; foll. byby) consent to follow (advice etc.); be guided by.
    Ruleless adj.[ME f. OF reule, reuler f. LL regulare f. L regula straightstick]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X