-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết)===== ::is [[the...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tru:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết)==========Thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết)=====::[[is]] [[the]] [[news]] [[true]]?::[[is]] [[the]] [[news]] [[true]]?Dòng 16: Dòng 7: ::[[to]] [[come]] [[true]]::[[to]] [[come]] [[true]]::trở thành sự thật::trở thành sự thật- =====Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận)==========Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận)=====::[[a]] [[true]] [[judgement]]::[[a]] [[true]] [[judgement]]Dòng 22: Dòng 12: ::[[a]] [[true]] [[analysis]]::[[a]] [[true]] [[analysis]]::một sự phân tích đúng đắn::một sự phân tích đúng đắn- =====Thật sự, đúng, không giả; đích thực (gọi đúng cái tên đã được gọi)==========Thật sự, đúng, không giả; đích thực (gọi đúng cái tên đã được gọi)=====::[[true]] [[love]]::[[true]] [[love]]::tình yêu đích thực::tình yêu đích thực- =====Đúng, chính xác==========Đúng, chính xác=====::[[true]] [[description]]::[[true]] [[description]]Dòng 34: Dòng 22: ::[[true]] [[to]] [[specimen]]::[[true]] [[to]] [[specimen]]::đúng với mẫu hàng::đúng với mẫu hàng- =====Chân chính==========Chân chính=====::[[a]] [[true]] [[man]]::[[a]] [[true]] [[man]]::một người chân chính::một người chân chính- =====Thành khẩn, chân thành==========Thành khẩn, chân thành=====- =====( + to something) trung thành, có lương tâm==========( + to something) trung thành, có lương tâm=====::[[to]] [[be]] [[true]] [[to]] [[one's]] [[fatherland]]::[[to]] [[be]] [[true]] [[to]] [[one's]] [[fatherland]]Dòng 46: Dòng 31: ::[[true]] [[to]] [[one's]] [[promise]]::[[true]] [[to]] [[one's]] [[promise]]::trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa::trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa- =====Đúng chỗ, đúng vị trí; hợp; vừa==========Đúng chỗ, đúng vị trí; hợp; vừa=====::[[Is]] [[the]] [[wheel]] [[true]]?::[[Is]] [[the]] [[wheel]] [[true]]?::bánh xe có khớp khít không?::bánh xe có khớp khít không?- =====Bằng phẳng (đất)==========Bằng phẳng (đất)=====::[[come]] [[true]]::[[come]] [[true]]::thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)::thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)- =====One's true colours==========One's true colours=====- =====Bộ mặt thực==========Bộ mặt thực========Phó từ======Phó từ===- =====Thật, thực==========Thật, thực=====::[[tell]] [[me]] [[true]]::[[tell]] [[me]] [[true]]::nói thật với tôi đi::nói thật với tôi đi- =====Đúng, một cách chính xác==========Đúng, một cách chính xác=====::[[to]] [[sing]] [[true]]::[[to]] [[sing]] [[true]]Dòng 70: Dòng 49: ::nhắm đúng::nhắm đúng===Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) vị trí đúng==========(kỹ thuật) vị trí đúng=====- =====Sự lắp đúng chỗ==========Sự lắp đúng chỗ=====::[[out]] [[of]] [[true]]::[[out]] [[of]] [[true]]Dòng 79: Dòng 56: ::cửa ra vào bị lệch::cửa ra vào bị lệch===Nội động từ======Nội động từ===- =====(kỹ thuật) ( + up) điều chỉnh cho đúng chỗ==========(kỹ thuật) ( + up) điều chỉnh cho đúng chỗ=====::[[to]] [[true]] [[up]] [[a]] [[wheel]]::[[to]] [[true]] [[up]] [[a]] [[wheel]]::điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ::điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đúng, thực=====- =====đúng, thực=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thực=====- =====thực=====+ ::[[constantly]] [[true]] [[formula]]::[[constantly]] [[true]] [[formula]]::công thức hằng đúng::công thức hằng đúngDòng 214: Dòng 186: ::gió thực (đạo hàng)::gió thực (đạo hàng)- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://foldoc.org/?query=true true] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Accurate, correct, truthful, faithful, literal,authentic, veracious, actual, factual, realistic, genuine,right, valid, unelaborated, unvarnished, unadulterated,verified, verifiable: Do you swear that this is a true accountof what actually took place? 2 staunch, faithful, devoted,dedicated, loyal, fast, firm, unswerving, steady, steadfast,trustworthy, trusty, dutiful, upright, honourable, constant,unwavering, stable, dependable, sincere, reliable, true-blue:D'Artagnan proved himself to be a true friend.=====+ - + - =====Proper, exact,accurate, unerring, correct, precise, right, Slang Brit spot on:It is important that these matters be seen in their trueperspective. If this is a true copy of the original, pleasesign it.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Truly, truthfully, honestly, accurately, candidly,frankly, sincerely, straightforwardly: Tell me true, do youlove me? If the report speaks true, then we must find theculprit. 5 exactly, correctly; geographically: We sail truenorth to Iceland.=====+ - + - =====Come true. come to pass, occur, take,place, happen, be realized, become a reality, be fulfilled: Herdreams finally came true when she bought a little house in Kent.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., adv., & v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====In accordance with fact or reality(a true story).=====+ - + - =====Genuine; rightly or strictly so called; notspurious or counterfeit (a true friend; the true heir to thethrone).=====+ - + - =====(often foll. by to) loyal or faithful (true to one'sword).=====+ - + - =====(foll. by to) accurately conforming (to a standard orexpectation etc.) (true to form).=====+ - + - =====Correctly positioned orbalanced; upright, level.=====+ - + - =====Exact, accurate (a true aim; a truecopy).=====+ - + - =====(absol.) (also it is true) certainly, admittedly(true, it would cost more).=====+ - + - =====(of a note) exactly in tune.=====+ - + - =====Archaic honest, upright (twelve good men and true).=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Truly (tell me true).=====+ - + - =====Accurately (aim true).=====+ - + - =====Withoutvariation (breed true).=====+ - + - =====V.tr. (trues, trued, truing ortrueing) bring (a tool, wheel, frame, etc.) into the exactposition or form required.=====+ - + - =====Come true actually happen or be thecase. out of true (or the true) not in the correct or exactposition. true bill US & hist. a bill of indictment endorsedby a grand jury as being sustained by evidence. true-blue adj.extremely loyal or orthodox.=====+ - + - =====N. such a person, esp. aConservative. true-born genuine (a true-born Englishman).true-bred of a genuine or good breed. true-hearted faithful,loyal. true horizon see HORIZON 1c. true-love a sweetheart.true-love (or -lover's) knot a kind of knot with interlacingbows on each side, symbolizing true love. true north etc. northetc. according to the earth's axis, not magnetic north. truerib a rib joined directly to the breastbone. true to form (ortype) being or behaving etc. as expected. true to lifeaccurately representing life.=====+ - + - =====Trueish adj. trueness n. [OEtreowe, trywe, f. the Gmc noun repr. by TRUCE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Kỹ thuật chung
thực
- constantly true formula
- công thức hằng đúng
- meridian (truemeridian)
- kinh tuyến (kinh tuyến thực)
- true angle of friction
- góc ma sát thực
- true azimuth
- góc phương vị thực
- true azimuth
- phương vị thực
- true bearing
- góc phương vị thực
- true bearing
- sự đo tìm phương thức
- true boiling point
- điểm sôi thực
- true boiling point curve
- đường điểm sôi thực
- true boiling point distillation curve
- đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
- true boiling still
- nồi cất điểm sôi thực
- true break duration
- tín hiệu ngừng cắt thực
- true color
- màu thực
- True Colour (TC)
- màu thực
- true colours
- màu thực
- true course
- hành trình thực (đạo hàng)
- true critical depth
- độ sâu tới hạn thực
- true density
- dung trọng thực
- true density
- mật độ thực
- true deviation
- độ lệch thực tế
- true dip
- góc cắm thực
- true displacement
- chuyển vị thực tế
- true distance
- khoảng cách thực
- true Earth radius
- bán kính thực của trái đất
- true emulsion
- nhũ tương thực
- true error
- sai số thực
- true fading bandwidth
- độ rộng dải băng fađinh thực
- true folding
- nếp uốn thực
- true fracture stress
- ứng xuất gãy thực
- true half-width
- nửa độ rộng thực
- true horizon
- chân trời thực
- true information
- thông tin (có) thực
- true liquid
- chát lỏng thực
- true maximize
- cực đại chân thực
- true maximum
- cực đại chân thực
- true mean
- trung bình chân thực
- true meridian
- kinh tuyến thực
- true motion radar
- rađa chuyển động thực
- true motor load
- tải thực của động cơ
- true multitasking
- sự (xử lý) đa tác vụ thực sự
- true north
- phương bắc thực
- true north
- phương bắc thực (đạo hàng)
- true north heading
- hướng Bắc thực
- true perspective
- phối cảnh thực
- true refusal
- độ chối thực
- true representation
- biểu diễn chân thực
- true solution
- dung dịch thực
- true solvent
- dung môi thực
- true south
- phương nam thực
- true strain
- sự biến dạng thực
- true stress
- ứng suất thực
- true stress
- ứng xuất thực
- true temperature
- nhiệt độ thực
- true type
- thực ấn mẫu
- true unit weight
- tỷ trọng thực tế
- true value
- giá trị thực
- true value
- gía trị thực
- true value
- trị số thực
- true velocity
- tốc độ thực
- true volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực
- true wind
- gió thực (đạo hàng)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ