• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:11, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">teint</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 46: Dòng 39:
    *V-ed: [[tainted]]
    *V-ed: [[tainted]]
    -
    == Thực phẩm==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhiễm trùng (thịt)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị hư hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hư hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết nhơ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stain, blot, blemish, slur, tinge, tincture, (black orbad) mark, stigma, imperfection, flaw, scar, defect; discredit,dishonour: His writing suffers from the taint of pedantry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sully, tarnish, stain, stigmatize, smear, harm, hurt,damage, debase, vitiate, blacken, foul, contaminate, pollute,dirty, muddy, smirch, besmirch, blemish, soil, corrupt, spoil,defile, ruin, destroy: It takes very little to taint one'sreputation in a small village.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A spot or trace of decay, infection, or somebad quality.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A corrupt condition or infection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.affect with a taint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by with) affect slightly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. become tainted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Taintless adj. [ME, partly f. OFteint(e) f. L tinctus f. tingere dye, partly f. ATTAINT]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Thực phẩm===
     +
    =====nhiễm trùng (thịt)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bị hư hỏng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=taint taint] : National Weather Service
    +
    =====hư hỏng=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=taint&submit=Search taint] : amsglossary
    +
    === Kinh tế ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=taint taint] : Chlorine Online
    +
    =====vết nhơ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[black mark]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[contagion]] , [[defect]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[fault]] , [[flaw]] , [[infection]] , [[pollution]] , [[shame]] , [[smear]] , [[spot]] , [[stain]] , [[stigma]] , [[black eye]] , [[onus]] , [[tarnish]] , [[cloud]] , [[contamination]] , [[corruption]] , [[defilement]] , [[maculation]] , [[reproach]] , [[vitiation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adulterate]] , [[besmirch]] , [[blacken]] , [[blemish]] , [[blight]] , [[blot]] , [[blur]] , [[brand]] , [[break down]] , [[cast a slur]] , [[cloud]] , [[cook]] , [[corrupt]] , [[crud up]] , [[crumble]] , [[cut]] , [[damage]] , [[debase]] , [[decay]] , [[decompose]] , [[defile]] , [[deprave]] , [[discolor]] , [[discredit]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[disintegrate]] , [[doctor]] , [[foul]] , [[give a bad name]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[infect]] , [[muddy]] , [[poison]] , [[pollute]] , [[putrefy]] , [[rot]] , [[shame]] , [[smear]] , [[soil]] , [[spike]] , [[spoil]] , [[stain]] , [[stigmatize]] , [[sully]] , [[tar]] , [[tarnish]] , [[trash ]]* , [[turn]] , [[water]] , [[water down]] , [[deteriorate]] , [[molder]] , [[contaminate]] , [[befoul]] , [[besmear]] , [[bespatter]] , [[denigrate]] , [[dirty]] , [[smudge]] , [[smut]] , [[spatter]] , [[blow]] , [[color]] , [[imbue]] , [[impregnate]] , [[ruin]] , [[spot]] , [[stigma]] , [[tinge]] , [[tint]] , [[touch]] , [[trace]] , [[vitiate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cleanliness]] , [[perfection]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clean]] , [[right]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /teint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi
    Vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế
    the taint of sin
    vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi
    Dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh
    there was a taint of madness in the family
    cả gia đình đều có máu điên
    Mùi hôi thối
    meat free from taint
    thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi

    Ngoại động từ

    Làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại
    greed tainted his mind
    lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng
    Làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn
    Để thối, để ươn (đồ ăn...)
    tainted meat
    thịt ôi, thịt thối

    Nội động từ

    Hư hỏng, đồi bại, bại hoại
    Thối, ươn, ôi (đồ ăn)
    fish taints quickly
    cá mau ươn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    nhiễm trùng (thịt)

    Kỹ thuật chung

    bị hư hỏng
    hư hỏng

    Kinh tế

    vết nhơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X