-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 63: Dòng 63: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Trace.gif|200px|Vết, dấu, nét ghi, quỹ đạo, (v) vạch, kẻ vạch, tìm theo vết]][[Image:Trace.gif|200px|Vết, dấu, nét ghi, quỹ đạo, (v) vạch, kẻ vạch, tìm theo vết]]Dòng 71: Dòng 69: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====sao chép đường=====+ =====sao chép đường=====- =====sao hình=====+ =====sao hình==========vạch đường==========vạch đường======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bản ghi vết=====+ =====bản ghi vết=====- =====sự vạch vết=====+ =====sự vạch vết=====- =====tìm vết=====+ =====tìm vết==========tạo vết==========tạo vết=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=trace trace] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự can lại=====+ =====sự can lại==========vẽ can==========vẽ can======== Điện====== Điện===- =====kẻ vạch=====+ =====kẻ vạch=====- =====dấu (dẫn hướng)=====+ =====dấu (dẫn hướng)=====- =====đường cáp đi=====+ =====đường cáp đi=====- =====đường quét=====+ =====đường quét=====''Giải thích VN'': Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.''Giải thích VN'': Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.- =====tuyến đi cáp=====+ =====tuyến đi cáp=====- =====vết quét=====+ =====vết quét=====''Giải thích VN'': Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.''Giải thích VN'': Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.Dòng 109: Dòng 105: =====vết tia==========vết tia======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====băng ghi=====+ =====băng ghi=====''Giải thích EN'': [[A]] [[record]] [[made]] [[by]] [[an]] [[instrument]][['s]] [[recording]] [[element]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[record]] [[made]] [[by]] [[an]] [[instrument]][['s]] [[recording]] [[element]]..Dòng 115: Dòng 111: ''Giải thích VN'': Là cuộn băng được ghi bằng máy có thiết bị ghi.''Giải thích VN'': Là cuộn băng được ghi bằng máy có thiết bị ghi.- =====biên bản=====+ =====biên bản=====- =====can=====+ =====can=====- =====can hình=====+ =====can hình=====- =====chép hình=====+ =====chép hình=====- =====con đường=====+ =====con đường=====- =====dấu=====+ =====dấu=====- =====dấu vết=====+ =====dấu vết=====- =====nhật ký=====+ =====nhật ký=====- =====giám sát=====+ =====giám sát=====- =====quỹ đạo=====+ =====quỹ đạo=====- =====sự theo dõi=====+ =====sự theo dõi=====::[[fault]] [[trace]]::[[fault]] [[trace]]::sự theo dõi sai hỏng::sự theo dõi sai hỏng- =====theo vết=====+ =====theo vết=====::[[trace]] [[function]]::[[trace]] [[function]]::chức năng theo vết::chức năng theo vết- =====vạch=====+ =====vạch=====::[[reversed]] [[trace]]::[[reversed]] [[trace]]::vạch đảo::vạch đảoDòng 152: Dòng 148: ::[[wiggly]] [[trace]]::[[wiggly]] [[trace]]::vạch dao động::vạch dao động- =====vết=====+ =====vết=====- =====vệt=====+ =====vệt=====- =====vết tích=====+ =====vết tích==========vạch tuyến==========vạch tuyến=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Hint, intimation, sign, token, suggestion, touch, vestige,indication, mark, record, evidence, clue: There wasn't anytrace of the intruders.=====+ =====noun=====- + :[[breath]] , [[crumb]] , [[dab]] , [[dash]] , [[drop]] , [[element]] , [[footmark]] , [[footprint]] , [[fragment]] , [[hint]] , [[indication]] , [[intimation]] , [[iota]] , [[jot]] , [[mark]] , [[memento]] , [[minimum]] , [[nib]] , [[nuance]] , [[particle]] , [[pinch]] , [[proof]] , [[record]] , [[relic]] , [[remains]] , [[remnant]] , [[scintilla]] , [[shade]] , [[shadow]] , [[shred]] , [[sign]] , [[slot]] , [[smell]] , [[smidgen]] , [[snippet]] , [[soup]]- =====Bit,spot,speck,jot, drop,dash,suspicion, remnant, tinge, soup‡on, iota, whiff, suggestion,trifle: The traces of mud on the suspect's shoes proved he hadbeen there.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Often, traces. track(s), trail, spoor,footprint(s),print(s),footmark(s): They were following thetraces of a buffalo.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Dog,pursue,follow (in the footsteps of),stalk,track(down),shadow,trail,Colloq tail: We traced him to a seedyhotel in Caracas.=====+ - + - =====Investigate,discover,ascertain,detect,determine,find,seek,search for,hunt down or up,unearth,track: Have you traced her whereabouts? I am able to trace myancestry back to the time of the First Crusade. 6 delineate,outline,copy,draw,map,chart,mark (out),record,reproduce,sketch: We traced Marco Polo's route to China and back.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ 17:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breath , crumb , dab , dash , drop , element , footmark , footprint , fragment , hint , indication , intimation , iota , jot , mark , memento , minimum , nib , nuance , particle , pinch , proof , record , relic , remains , remnant , scintilla , shade , shadow , shred , sign , slot , smell , smidgen , snippet , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ