-
Thông dụng
Danh từ
Từ chối, không chịu
- to drop sb a line
- viết vài dòng lại cho ai
- the end of the line
- mức độ quá sức chịu đựng
- to have one's line crossed
- không thể nói chuyện bằng điện thoại vì có sự trục trặc về kỹ thuật
- to have a line on sth
- có thông tin về điều gì
- to hold the line
- (điện thoại) cầm máy đợi
- in the line of duty
- trong khi thi hành nhiệm vụ
- the line of least resistance
- phương thức đơn giản nhất, cách làm dễ nhất
- to shoot a line
- nói phét, khoác lác
- to sign on the dotted line
- ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
- somewhere along the line
- ở một giai đoạn nào đó
- to lay it on the line
- nói thẳng nói thật
- to step out of line
- vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật
- to take a firm/hard line
- kiên quyết, kiên định
- to give someone line enough
- tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
- to read between the lines
Xem read
Xem toe
Xem sinker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ