-
(đổi hướng từ Divides)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường chia nước
- consequent divide
- đường chia nước thuận hướng
- groundwater divide
- đường chia nước ngầm
- phreatic divide
- đường chia nước ngầm
- subsequent divide
- đường chia nước sinh sau
đường phân thủy
- consequenced divide
- đường phân thủy thuận hướng
- continental divide
- đường phân thủy lục địa
- topographic divide
- đương phân thủy địa hình
- topographic divide
- đường phân thủy dòng mặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abscind , bisect , branch , break , break down , carve , chop , cleave , cross , cut , cut up , demarcate , detach , dichotomize , disengage , disentangle , disjoin , dislocate , dismember , dissect , dissever , dissociate , dissolve , disunite , divorce , halve , intersect , isolate , loose , part , partition , pull away , quarter , rend , rupture , section , segment , segregate , sever , shear , split , subdivide , sunder , tear , unbind , undo , allocate , allot , apportion , articulate , cut in * , cut one in , deal , deal out , disburse , dish out * , dispense , disperse , divvy up * , dole out * , factor , fork out * , go fifty-fifty , hand out , hand over , lot out , measure out , parcel , piece up , portion , prorate , quota , ration , share , shell out * , shift , slice , slice up , split up , arrange , categorize , grade , group , separate , sort , break up , cause to disagree , come between , differ , disaccord , dissent , estrange , pit against , set against , set at odds , sow dissension , vary , bifurcate , diverge , fork , ramify , disjoint , dole out , parcel out , alienate , assign , balkanize , classify , cleft , compartmentalize , departmentalize , dimidiate , disaffect , disassociate , disconnect , disintegrate , distribute , divaricate , divvy , fissure , fraction , fractionalize , fractionate , fragment , graduate , partake , participate , pigeonhole , polarize , ridge , trisect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ