-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
refusal
- biểu đồ độ chối cọc
- pile-refusal curve
- máy đo độ chối
- refusal gauge
- độ chối cung cấp
- refusal to supply
- độ chối dư
- residual refusal
- độ chối giả
- false refusal
- độ chối kiểm tra
- control refusal
- độ chối thiết kế
- design refusal
- độ chối thực
- true refusal
- độ chối tính toán
- specified refusal
- độ chối đàn hồi
- elastic refusal
- độ chối đóng cọc
- refusal of pile
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brightness
- giá trị độ chói
- brightness value
- góc nửa độ chói
- half-value brightness angle
- kênh độ chói
- brightness channel
- khoảng độ chói
- brightness range
- màn hình độ chói cao
- high-brightness screen
- máy đo độ chói
- brightness meter
- nhiệt độ chói
- brightness temperature
- quy định về độ chói
- brightness theorem
- sự bảo toàn độ chói
- conservation of brightness
- sự tương phản độ chói
- brightness contrast
- sự điều khiển độ chói
- brightness control
- điều biến độ chói
- brightness modulation
- điều khiển độ chói
- brightness control
- độ chói bão hòa màu
- Hue Saturation Brightness (colour) (HSB)
- độ chói biểu kiến
- apparent brightness
- độ chói cân bằng
- equilibrium brightness
- độ chói nền
- background brightness
- độ chói toàn phần
- integrated brightness
- độ chói trắc quang
- photometric brightness
- độ chói trung bình
- average brightness
- độ chói tuyết đối
- absolute brightness
- độ chói đỉnh
- peak brightness
- đường cong độ chói
- brightness curve
luminance
- bộ khuếch đại độ chói
- luminance amplifier
- cái đo độ chói
- luminance meter
- giới hạn (độ) chói
- luminance threshold
- hệ số độ chói
- luminance difference
- hiệu độ chói
- luminance difference
- kênh độ chói
- luminance channel
- mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
- zero-luminance plane
- ngưỡng chênh lệch độ chói
- luminance difference threshold
- ngưỡng độ chói tuyệt đối
- absolute threshold of luminance
- sóng mang độ chói
- luminance carrier
- sự giảm dần độ chói
- luminance decay
- sự trễ độ chói
- luminance delay
- sự đo độ chói
- luminance measurement
- tỉ số tín hiệu độ chói
- luminance signal to un-weighted noise ratio
- tỉ số tín hiệu độ chói
- luminance signal-to-weighted noise ratio
- tín hiệu độ chói
- luminance signal
- đầu ra sóng mang độ chói
- luminance carrier output
- độ chói (đo được) bằng không
- zero luminance
- độ chói giới hạn
- absolute threshold of luminance
- độ chói ngưỡng
- threshold luminance
- độ chói phổ
- spectral luminance
Luminance (LUM)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ