-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
work
- bàn gia công
- work table
- công tác cốt thép (gia công lắp ráp)
- reinforcing work
- gia công màu xỉn
- broken-color work
- gia công ngược thớ gỗ
- work against the grain
- gia công nguội
- cold work
- gia công sắt tây (tôn mỏng)
- tinsminth work
- lưỡi dao tiện trong để gia công lỗ
- internal facing tool (boringtool) for corner work
- mặt gia công
- work surface
- nghề gia công đá
- rock work dressing
- nghề gia công đá hộc
- rubble work
- sản phẩm gia công thô
- unmachined work
- sự gia công cơ khí
- machine work
- sự gia công dây chuyền
- chain work
- sự gia công nén
- compression work
- sự gia công sơ bộ
- preliminary work
- sự gia công tinh
- finishing work
- tấm đỡ vật gia công
- work plate
- thép làm khuôn gia công nóng
- hot work steel
- trạm gia công
- work station (school)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
processing
- chuyển nhượng hợp đồng gia công
- assignment of processing contract
- công nghiệp gia công
- processing industry
- gia công thương mại
- commercial processing
- gia công với nguyên liệu cung cấp
- processing with supplied materials
- gia công với nguyên vật liệu nhập khẩu
- processing with imported materials
- gia công xuất khẩu
- outward processing
- giấy chứng nhận gia công
- certificate of processing
- hợp đồng gia công
- processing deal contract
- phí gia công
- processing charge
- phí tổn gia công
- processing cost
- phí tổn tái gia công
- cost of further processing
- thuế gia công
- processing tax
- ủy thác gia công xuất khẩu
- processing deal for export
- xưởng gia công
- processing plant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ