-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- laser illumination
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng chung
- common illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- aperture illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- architectural illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- artificial illumination
- sự chiếu sáng phân bố
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- background illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- combined illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng thang đo
- scale illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên đầu
- overhead illumination
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng xiên
- oblique illumination
lighting
- sự chiếu sáng an toàn
- emergency lighting
- sự chiếu sáng an toàn
- safety lighting
- sự chiếu sáng bằng đèn nêong
- neon tube lighting
- sự chiếu sáng bằng điện
- electric lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- protection lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- protective lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- safety lighting
- sự chiếu sáng bên ngoài
- exterior lighting
- sự chiếu sáng bên tự nhiên
- natural lateral lighting
- sự chiếu sáng bổ sung
- supplementary lighting
- sự chiếu sáng cấp cứu
- emergency lighting
- sự chiếu sáng công cộng
- public lighting
- sự chiếu sáng cục bộ
- cocal lighting
- sự chiếu sáng cục bộ
- local lighting
- sự chiếu sáng cực mạnh
- accent lighting
- sự chiếu sáng cực mạnh
- flood lighting
- sự chiếu sáng dàn đều
- flat lighting
- sự chiếu sáng dự phòng
- emergency lighting
- sự chiếu sáng dự phòng
- standby lighting
- sự chiếu sáng dự trữ
- stand-by lighting
- sự chiếu sáng dùng khí axetilen
- acetylene gas lighting
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect lighting
- sự chiếu sáng kiến trúc
- architectural lighting
- sự chiếu sáng kiểu mảng
- panel lighting
- sự chiếu sáng kín
- built-in lighting
- sự chiếu sáng làm việc
- working lighting
- sự chiếu sáng mặt đường
- roadway lighting
- sự chiếu sáng nghiêng
- oblique lighting
- sự chiếu sáng ngoài trời
- outdoor lighting
- sự chiếu sáng nhân tạo
- artificial lighting
- sự chiếu sáng ổn định
- stationary lighting
- sự chiếu sáng phản xạ
- indirect lighting
- sự chiếu sáng sân khấu
- stage lighting
- sự chiếu sáng sự cố
- emergency lighting
- sự chiếu sáng sự cố
- standby lighting
- sự chiếu sáng thành phố
- town lighting
- sự chiếu sáng tổng thể
- general lighting
- sự chiếu sáng trần (phòng)
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trần nhà
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trên tự nhiên
- natural upper lighting
- sự chiếu sáng trên đầu
- overhead lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- indoor lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- interior lighting
- sự chiếu sáng tự nhiên
- natural lighting
- sự chiếu sáng từ trong ra (khí cụ đo)
- translucent lighting
- sự chiếu sáng đều
- uniform lighting
- sự chiếu sáng đường hầm
- tunnel lighting
- sự chiếu sáng đường phố
- public lighting
- sự chiếu sáng đường phố
- street lighting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ