-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
decrease
- sự giảm dân số
- decrease in population
- sự giảm dòng nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm lượng nước đến
- inflow decrease
- sự giảm năng suất lạnh
- refrigerating capacity decrease
- sự giảm nhiệt độ
- temperature decrease
- sự giảm sút khử ghép
- decrease in decoupling
- sự giảm thu nhập
- a decrease of income
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat exchange decrease
- sự giảm độ nét
- decrease in definition
drop
Giải thích VN: Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm [[dòng. ]]
- sự giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- sự giảm áp suất
- pressure drop
- sự giảm dòng điện
- current drop
- sự giảm nhiệt độ
- heat drop
- sự giảm nhiệt độ
- temperature drop
- sự giảm thế
- potential drop
- sự giảm thế
- voltage drop
- sự giảm điện thế
- IR drop
- sự giảm điện thế
- voltage drop
- sự giảm điện thế (sụt áp)
- voltage drop
reduction
- sự giảm âm
- sound reduction
- sự giảm áp suất
- pressure reduction
- sự giảm băng thông
- bandwidth reduction
- sự giảm biên chế
- reduction in personnel
- sự giảm biên chế
- reduction in staff
- sự giảm cỡ hạt
- particle size reduction
- sự giảm co ngót khi đông cứng
- reduction of drying shrinkage
- sự giảm công suất
- capacity reduction
- sự giảm diện tích
- reduction of area
- sự giảm diện tích tiết diện
- reduction of cross-section area
- sự giảm giá
- cost reduction
- sự giảm kép
- double reduction
- sự giảm khuếch đại
- gain reduction
- sự giảm kích thước
- size reduction
- sự giảm lực cản
- drag reduction
- sự giảm mặt cắt
- reduction in area
- sự giảm năng suất lạnh
- refrigerating capacity reduction
- sự giảm nhân sự
- reduction in strength
- sự giảm nhân viên
- reduction in strength
- sự giảm nhiễm kép
- double reduction
- sự giảm nhiệt độ
- temperature reduction
- sự giảm nhiễu
- interference reduction
- sự giảm thiên đỉnh
- zenith reduction
- sự giảm tốc độ bit
- bit-rate reduction
- sự giảm tổn thất
- losses reduction
- sự giảm truyền động
- transmission reduction
- sự giảm ứng suất
- stress reduction
- sự giảm độ dốc
- reduction of grade
Từ điển: Vật lý | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ