-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'pə:pəs</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa/..../ phần phiên âm của từ. VD:phiên âm của help là/help/ --> =====+ =====BrE /'''<font color="red">'pɜ:pəs</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">'pɜ:pəs</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ========Mục đích, ý định==========Mục đích, ý định=====- ::[[fthe]] [[purpose]] [[of]]...+ ::[[for]] [[the]] [[purpose]] [[of]]...::nhằm mục đích...::nhằm mục đích...::[[to]] [[serve]] [[a]] [[purpose]]::[[to]] [[serve]] [[a]] [[purpose]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mục đích
- general purpose
- mục đích tổng quát
- General Purpose (GP)
- mục đích chung
- General Purpose Computer (Shuttle) (GPC)
- Máy tính mục đích chung (Tàu con thoi)
- General Purpose Interface (GPI)
- giao diện mục đích chung
- General Purpose Interface Bus (HP-IB, IEEE-488) (GPIB)
- buýt giao diện mục đích chung (HP-IB, IEEE-488)
- multiple purpose cold store
- sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
- multiple purpose project
- đồ án nhiều mục đích
- purpose-made
- được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt
- single purpose building
- nhà dùng cho một mục đích
- single purpose machine
- máy một mục đích sử dụng
- Special Purpose Register (SPR)
- bộ ghi có mục đích đặc biệt
- Test Protocol/Test Purpose (TP)
- Biên bản đo thử/Mục đích đo thử
- test purpose
- mục đích chạy thử
- test purpose
- mục đích kiểm thử
- test purpose
- mục đích kiểm tra
- trip purpose
- mục đích chuyến đi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambition , animus , aspiration , big idea , bourn , calculation , design , desire , destination , determination , direction , dream , drift , end , expectation , function , goal , hope , idea , intendment , intent , mecca , mission , object , objective , plan , point , premeditation , principle , project , proposal , proposition , prospect , reason , resolve , scheme , scope , target , ulterior motive , view , whatfor , where one’s headed , whole idea , why and wherefore , whyfor , will , wish , confidence , constancy , faith , firmness , resolution , single-mindedness , steadfastness , tenacity , advantage , avail , benefit , duty , effect , gain , good , mark , outcome , profit , result , return , utility , job , role , task , aim , meaning , why , decidedness , decisiveness , purposefulness , resoluteness , toughness , willpower , destiny , hidden agenda , impulsion , intention , philosophy , purport , significance , teleology
verb
- aim , aspire , bid for , commit , conclude , consider , contemplate , decide , design , determine , have a mind to , have in view , make up one’s mind , mean , meditate , mind , plan , ponder , propose , pursue , resolve , think to , work for , work toward , project , target , ambition , animus , aspiration , destination , determination , duty , end , function , goal , impulsion , intend , intent , intention , mission , motive , object , objective , point , proposal , purport , reason , resolution , sake , use
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ