• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách===== ::quickset hedge ::hàng rào ...)
    Hiện nay (07:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hedʤ</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====Sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)=====
    =====Sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)=====
    -
    ::[[it]] [[doesn't]] [[grow]] [[on]] [[every]] [[hedge]]
    +
     
    -
    ::cái đó hiếm thấy
    +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 45: Dòng 37:
    =====Đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)=====
    =====Đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)=====
    -
    ::[[to]] [[hedge]] [[in]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[it]] [[doesn't]] [[grow]] [[on]] [[every]] [[hedge]]=====
     +
    ::cái đó hiếm thấy
     +
    =====[[to]] [[hedge]] [[in]]=====
    ::rào lại, bao quanh bằng hàng rào
    ::rào lại, bao quanh bằng hàng rào
    -
    ::[[to]] [[hedge]] [[off]]
    +
    =====[[to]] [[hedge]] [[off]]=====
    ::ngăn cách bằng hàng rào
    ::ngăn cách bằng hàng rào
    -
    ::[[to]] [[hedge]] [[one's]] [[bets]]
    +
    =====[[to]] [[hedge]] [[one's]] [[bets]]=====
    ::đi nước đôi
    ::đi nước đôi
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *V_ed: [[hedged]]
    -
    =====giậu=====
    +
    *V_ing: [[hedging]]
    -
    =====hàng rào cây=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giậu=====
    -
    =====rào=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hàng rào cây=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====rào=====
    -
    =====tự bảo hiểm=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tự bảo hiểm=====
    ::[[buying]] [[hedge]]
    ::[[buying]] [[hedge]]
    ::sự mua để tự bảo hiểm
    ::sự mua để tự bảo hiểm
    Dòng 82: Dòng 77:
    ::[[short]] [[hedge]]
    ::[[short]] [[hedge]]
    ::tự bảo hiểm vị thế ngắn
    ::tự bảo hiểm vị thế ngắn
    -
     
    +
    === Chứng khoán ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====Bảo đảm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hedge hedge] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    :[[barrier]] , [[bush]] , [[enclosure]] , [[fence]] , [[guard]] , [[hedgerow]] , [[hurdle]] , [[protection]] , [[quickset]] , [[screen]] , [[shrubbery]] , [[thicket]] , [[windbreak]] , [[ambiguity]] , [[equivoque]] , [[euphemism]] , [[prevarication]] , [[shuffle]] , [[tergiversation]] , [[weasel word]] , [[maze]] , [[plash]] , [[pleach]] , [[septum]] , [[topiary]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[beat around the bush]] , [[be noncommittal]] , [[blow hot and cold ]]* , [[cop a plea]] , [[cop out ]]* , [[duck]] , [[equivocate]] , [[evade]] , [[flip-flop ]]* , [[fudge ]]* , [[give the run around]] , [[hem and haw ]]* , [[jive ]]* , [[pass the buck ]]* , [[prevaricate]] , [[pussyfoot ]]* , [[quibble]] , [[run around]] , [[shilly-shally ]]* , [[shuck ]]* , [[shuffle]] , [[sidestep]] , [[sit on the fence]] , [[stall]] , [[stonewall ]]* , [[temporize]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[waffle ]]* , [[block]] , [[border]] , [[cage]] , [[confine]] , [[coop]] , [[corral]] , [[edge]] , [[fence]] , [[girdle]] , [[hem in]] , [[hinder]] , [[immure]] , [[obstruct]] , [[pen]] , [[restrict]] , [[ring]] , [[siege]] , [[surround]] , [[begird]] , [[beset]] , [[circle]] , [[compass]] , [[encircle]] , [[encompass]] , [[environ]] , [[gird]] , [[hem]] , [[besiege]] , [[close in]] , [[enclose]] , [[envelop]] , [[euphemize]] , [[weasel]] , [[dodge]] , [[skirt]] , [[avoid]] , [[barrier]] , [[beg the question]] , [[bound]] , [[boundary]] , [[bush]] , [[guard]] , [[hurdle]] , [[obstacle]] , [[protect]] , [[pussyfoot]] , [[separate]] , [[straddle]] , [[waffle]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A fence or boundary formed by closely growingbushes or shrubs.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[confront]] , [[face]] , [[meet]] , [[release]]
    -
    =====A protection against possible loss ordiminution.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. surround or bound with a hedge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(foll. by in) enclose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. reduce one's risk of loss on (abet or speculation) by compensating transactions on the otherside. b intr. avoid a definite decision or commitment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.make or trim hedges.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hedger n. [OE hegg f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /hedʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
    quickset hedge
    hàng rào cây xanh
    dead hedge
    hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
    Hàng rào (người hoặc vật)
    Sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)

    Tính từ

    (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
    Vụng trộm, lén lút
    a hedge love-affair
    chuyện yêu đương lén lút

    Ngoại động từ

    Rào lại (một miếng đất...)
    (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
    to hedge the enemy's army
    bao vây quân địch
    Ngăn cách, rào đón

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
    Tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
    Đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)

    Cấu trúc từ

    it doesn't grow on every hedge
    cái đó hiếm thấy
    to hedge in
    rào lại, bao quanh bằng hàng rào
    to hedge off
    ngăn cách bằng hàng rào
    to hedge one's bets
    đi nước đôi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giậu
    hàng rào cây

    Kỹ thuật chung

    rào

    Kinh tế

    tự bảo hiểm
    buying hedge
    sự mua để tự bảo hiểm
    hedge clause
    điều khoản tự bảo hiểm
    hedge fund
    quỹ tự bảo hiểm
    hedge tender
    đấu thầu được tự bảo hiểm
    long hedge
    tự bảo hiểm bằng mua kỳ hạn
    long hedge
    tự bảo hiểm dài
    perfect hedge
    tự bảo hiểm hoàn toàn
    short hedge
    tự bảo hiểm vị thế ngắn

    Chứng khoán

    Bảo đảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X