-
(Khác biệt giữa các bản)
(15 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'baʊt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: ::[[to]] [[go]] [[a]] [[long]] [[way]] [[about]]::[[to]] [[go]] [[a]] [[long]] [[way]] [[about]]::đi đường vòng xa::đi đường vòng xa- ::[[about]] [[and]] [[about]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau- ::[[to]] [[be]] [[about]]- ::bận (làm gì)- - =====Đã dậy được (sau khi ốm)=====- - =====Có mặt=====- ::[[about]] [[right]]- ::đúng, đúng đắn- =====Tốt, được========Giới từ======Giới từ===Dòng 73: Dòng 55: =====Ở anh ta có một cái gì đó hay hay==========Ở anh ta có một cái gì đó hay hay=====- ::[[to]] [[be]] [[about]] [[to]]- ::sắp, sắp sửa- ::[[the]] [[train]] [[is]] [[about]] [[to]] [[start]]- ::xe lửa sắp khởi hành- ::[[man]] [[about]] [[town]]- ::tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng- ::[[what]] [[are]] [[you]] [[about]]?- ::anh muốn gì?, anh cần gì?- =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?=====+ - ::[[what]] [[about]]?+ - Xem [[what]]+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ========Lái (thuyền...) theo hướng khác==========Lái (thuyền...) theo hướng khác=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[about]] [[and]] [[about]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau+ =====[[to]] [[be]] [[about]]=====+ ::bận (làm gì)+ ::Đã dậy được (sau khi ốm)+ ::Có mặt+ =====[[about]] [[right]]=====+ ::đúng, đúng đắn+ ::Tốt, được+ =====[[to]] [[be]] [[about]] [[to]]=====+ ::sắp, sắp sửa+ :::[[the]] [[train]] [[is]] [[about]] [[to]] [[start]]+ :::xe lửa sắp khởi hành+ :::[[man]] [[about]] [[town]]+ :::tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng+ :::[[what]] [[are]] [[you]] [[about]]?+ :::anh muốn gì?, anh cần gì?+ :::(từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?+ =====[[what]] [[about]]?=====+ ::Xem [[what]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khoảng chừng=====+ - + - =====đối với=====+ - + - =====nói về=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====về=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khoảng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chừng=====+ - + - =====độ chừng=====+ - + - =====vào khoảng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====Round, around, close by, nearby, on every side: Gatherabout, for I have something to tell you.=====+ - + - =====Approximately,around, nearly, roughly, more or less, almost, close to or upon;give or take: In 1685 London had been, for about half acentury, the most populous capital in Europe. Light travels atabout 186,000 miles a second. 3 to and fro, up and down, backand forth, here and there, hither and yon, far and wide, hitherand thither: He wandered about aimlessly for several days.=====+ - + - =====Here and there, far and wide, hither and yon, hither andthither, helter-skelter: My papers were scattered about as if atornado had struck.=====+ - + - =====Around, prevalent, in the air: There isa lot of flu about this year.=====+ - + - =====Approximately, nearly, closeto, not far from, almost, just about, around: It is about timeyou telephoned your mother.=====+ - + - =====Prep.=====+ - + - =====Around, surrounding, encircling: There is a railingabout the monument.=====+ - + - =====Round, around, all round, everywhere, inall directions, all over: Please look about the room for myhat.=====+ - + - =====Near, nearby, adjacent to, beside, alongside, close by,nigh: There were a lot of trees about the garden.=====+ - + - =====With, athand, Colloq on: I am sorry, but I haven't my cheque-book aboutme.=====+ - + - =====Touching, concerning, connected with, involving, in orwith reference to, in or with regard to, regarding, in thematter of, with respect to, respecting, relative to, relatingto, apropos, Formal anent: He wrote a book about the SpanishArmada.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Prep. & adv.===+ - + - =====Prep.=====+ - + - =====A on the subject of; in connection with(a book about birds; what are you talking about?; argued aboutmoney). b relating to (something funny about this). c inrelation to (symmetry about a plane). d so as to affect (can donothing about it; what are you going to do about it?).=====+ - + - =====At atime near to (come about four).=====+ - + - =====A in, round, surrounding(wandered about the town; a scarf about her neck). b all roundfrom a centre (look about you).=====+ - + - =====Here and there in; at pointsthroughout (toys lying about the house).=====+ - + - =====At a point or pointsnear to (fighting going on about us).=====+ - + - =====Carried with (have nomoney about me).=====+ - + - =====Occupied with (what are you about?).=====+ - + - =====Adv.1 a approximately (costs about a pound; is about right). bcolloq. used to indicate understatement (just about had enough;it's about time they came).=====+ - + - =====Here and there; at points nearby(a lot of flu about; I've seen him about recently).=====+ - =====Allround;in every direction (look about).=====+ ===Toán & tin===+ =====độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với=====- =====On the move; inaction (out and about).=====+ ::[[about]] [[five]] [[per]] [[cent]]+ ::chừng trăm phần trăm+ === Xây dựng===+ =====về=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khoảng=====+ === Kinh tế ===+ =====chừng=====- =====In partial rotation or alterationfrom a given position (the wrong way about).=====+ =====độ chừng=====- =====In rotation orsuccession (turnandturn about).=====+ =====vào khoảng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[around]] , [[back]] , [[backward]] , [[in reverse]] , [[round]] , [[anyhow]] , [[any which way]] , [[here and there]] , [[almost]] , [[nearly]] , [[roughly]] , [[backwards]] , [[rearward]]+ =====preposition=====+ :[[almost]] , [[approximately]] , [[in general]] , [[in the ball park]] , [[in the neighborhood]] , [[nearly]] , [[practically]] , [[pretty nearly]] , [[roughly]] , [[apropos]] , [[as concerns]] , [[as respects]] , [[dealing with]] , [[in connection with]] , [[in relation to]] , [[in respect to]] , [[referring to]] , [[regarding]] , [[relative to]] , [[touching]] , [[touching on]] , [[adjacent]] , [[beside]] , [[nearby]] , [[around]] , [[encircling]] , [[round]] , [[surrounding]] , [[through]] , [[throughout]] , [[active]] , [[anent]] , [[as regards]] , [[astir]] , [[circa]] , [[concerning]] , [[in re]] , [[near]] , [[respecting]] , [[some]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====preposition=====+ :[[afar]] , [[away]] , [[distant]] , [[far]] , [[remote]]- =====Naut. on or to the oppositetack (go about; put about).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- around , back , backward , in reverse , round , anyhow , any which way , here and there , almost , nearly , roughly , backwards , rearward
preposition
- almost , approximately , in general , in the ball park , in the neighborhood , nearly , practically , pretty nearly , roughly , apropos , as concerns , as respects , dealing with , in connection with , in relation to , in respect to , referring to , regarding , relative to , touching , touching on , adjacent , beside , nearby , around , encircling , round , surrounding , through , throughout , active , anent , as regards , astir , circa , concerning , in re , near , respecting , some
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ