-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'veəriəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 25: Dòng 19: =====Biến trạng, trạng thái biến dị==========Biến trạng, trạng thái biến dị=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phương sai=====+ === Xây dựng===+ =====sự khác nhau, sự không ăn khớp, phương sai=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Variance.gif|200px|Sự khác nhau, sự thay đổi, sai lệch, phương sai]]+ =====Sự khác nhau, sự thay đổi, sai lệch, phương sai=====+ + === Toán & tin ===+ =====phương sai=====::[[accidental]] [[variance]]::[[accidental]] [[variance]]::phương sai ngẫu nhiên::phương sai ngẫu nhiênDòng 58: Dòng 60: ::within-group [[variance]]::within-group [[variance]]::phương sai trong nhóm::phương sai trong nhóm- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====số bậc tự do=====- =====số bậc tự do=====+ - =====sự thay đổi=====+ =====sự thay đổi=====+ === Kinh tế ===+ =====biến dị=====- == Kinh tế ==+ =====biến đổi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====biến dị=====+ - + - =====biến đổi=====+ ::[[constant]] [[variance]]::[[constant]] [[variance]]::sự biến đổi cố định::sự biến đổi cố định- =====bất đồng=====+ =====bất đồng=====- =====bất đồng (số)=====+ =====bất đồng (số)=====- =====chênh lệch=====+ =====chênh lệch=====::[[material]] [[price]] [[variance]]::[[material]] [[price]] [[variance]]::chênh lệch giá nguyên liệu::chênh lệch giá nguyên liệuDòng 93: Dòng 91: ::[[yield]] [[variance]]::[[yield]] [[variance]]::chênh lệch lợi suất::chênh lệch lợi suất- =====đội khác=====+ =====đội khác=====- =====phương sai=====+ =====phương sai=====::[[analysis]] [[of]] [[variance]]::[[analysis]] [[of]] [[variance]]::phân tích phương sai::phân tích phương saiDòng 122: Dòng 120: ::[[variance]] [[of]] [[random]] [[variable]]::[[variance]] [[of]] [[random]] [[variable]]::phương sai của biến số ngẫu nhiên::phương sai của biến số ngẫu nhiên- =====số chênh lệch=====+ =====số chênh lệch=====::[[sales]] [[volume]] [[variance]]::[[sales]] [[volume]] [[variance]]::số chênh lệch của khối lượng doanh số::số chênh lệch của khối lượng doanh số- =====số lệch sai=====+ =====số lệch sai=====- =====sự biến động=====+ =====sự biến động=====- =====sự khác biệt=====+ =====sự khác biệt=====::[[mix]] [[variance]]::[[mix]] [[variance]]::sự khác biệt hỗn hợp::sự khác biệt hỗn hợp- =====sự thay đổi=====+ =====sự thay đổi=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=variance variance] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[about-face ]]* , [[argument]] , [[change]] , [[conflict]] , [[contention]] , [[deviation]] , [[difference of opinion]] , [[different strokes]] , [[disaccord]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[discrepancy]] , [[dissension]] , [[dissent]] , [[dissidence]] , [[disunity]] , [[divergence]] , [[diversity]] , [[division]] , [[flip-flop ]]* , [[fluctuation]] , [[incongruity]] , [[inconsistency]] , [[mid-course correction]] , [[mutation]] , [[separation]] , [[severing]] , [[strife]] , [[sundering]] , [[switch]] , [[transmogrification]] , [[unharmoniousness]] , [[variation]] , [[variety]] , [[difference]] , [[clash]] , [[confrontation]] , [[difficulty]] , [[discordance]] , [[dissentience]] , [[dissonance]] , [[faction]] , [[friction]] , [[inharmony]] , [[schism]] , [[war]] , [[warfare]] , [[alteration]] , [[dispute]] , [[nonconformity]] , [[quarrel]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=variance&searchtitlesonly=yes variance] : bized+ =====noun=====- + :[[agreement]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===N.===+ - + - =====Variation, difference,disparity,discrepancy,disagreement,deviation,inconsistency, divergence, incongruity:The monitor takes account of minute variance in blood pressure.2 disagreement,misunderstanding,discord,difference (ofopinion),dissension,contention,dispute,dissent,controversy,quarrel,conflict,argument,debate,lack of harmony,fallingout, schism,rift: There has never been any variance between usabout the disciplining of the children. 3 at variance. indispute,in disagreement,quarrelling,in contention,inconflict: The workforce was at variance with management in thematter of day care.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Difference of opinion; dispute, disagreement; lack ofharmony (at variance among ourselves; a theory at variance withall known facts).=====+ - + - =====Law a discrepancy between statements ordocuments.=====+ - + - =====Statistics a quantity equal to the square of thestandard deviation.[ME f. OF f. L variantia difference (asVARY)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
phương sai
- accidental variance
- phương sai ngẫu nhiên
- between-group variance
- phương sai giữa các nhóm
- external variance
- phương sai ngoài
- interclass variance
- phương sai giữa các lớp
- internal variance
- phương sai trong
- intra class variance
- phương sai trong lớp
- minimum variance
- phương sai cực tiểu
- pooled variance
- phương sai chung
- residual variance
- phương sai thặng dư
- sample variance
- phương sai mẫu
- variance analysis
- phân tích phương sai
- variance ratio
- tỷ số phương sai
- variance ratio test
- tiêu chuẩn tỷ số phương sai
- variance test
- tiêu chuẩn phương sai
- within-group variance
- phương sai trong nhóm
Kinh tế
chênh lệch
- material price variance
- chênh lệch giá nguyên liệu
- overhead cost variance
- chênh lệch chi phí chung
- quantity variance
- chênh lệch số lượng
- rate variance
- chênh lệch tỉ suất
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- sales mix profit variance
- chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
- sales volume variance
- số chênh lệch của khối lượng doanh số
- yield variance
- chênh lệch lợi suất
phương sai
- analysis of variance
- phân tích phương sai
- analysis of variance
- phân tích phương sai (trong thống kê học)
- direct labour cost variance
- phương sai chi phí lao động trực tiếp
- direct labour cost variance
- phương sai của chi phí lao động trực tiếp
- direct material cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct materials cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- favourable variance
- phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi
- labour efficiency variance
- phương sai của hiệu quả lao động
- labour rate variance
- phương sai của đơn giá lao động
- overhead cost variance
- phương sai của chi phí chung
- variance of a discrete random variable
- phương sai của đại lượng ngẫu nhiên
- variance of a set of observations
- phương sai của tập hợp các quan sát
- variance of random variable
- phương sai của biến số ngẫu nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- about-face * , argument , change , conflict , contention , deviation , difference of opinion , different strokes , disaccord , disagreement , discord , discrepancy , dissension , dissent , dissidence , disunity , divergence , diversity , division , flip-flop * , fluctuation , incongruity , inconsistency , mid-course correction , mutation , separation , severing , strife , sundering , switch , transmogrification , unharmoniousness , variation , variety , difference , clash , confrontation , difficulty , discordance , dissentience , dissonance , faction , friction , inharmony , schism , war , warfare , alteration , dispute , nonconformity , quarrel
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ