• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xác đinh, định rõ===== ::a definite time ::thời điểm xác định =====Rõ ràng=...)
    Hiện nay (21:54, ngày 26 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">de'finit</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::mạo từ hạn định
    ::mạo từ hạn định
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====định rõ=====
    +
    =====xác định=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Specific, particular, exact, pronounced, explicit,express, precise: She came here with a definite purpose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sure, positive, certain, assured, fixed, settled, confirmed:Then we have a definite appointment for two o'clock?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clear,plain, well-defined, unambiguous, unequivocal, distinct,clear-cut, obvious: The plans for revision are definite.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having exact and discernible limits.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clear anddistinct; not vague. °See the note at definitive.=====
    +
    -
    =====Definiteness n. [L definitus past part. of definire (asDEFINE)]=====
    +
    ::[[positively]] [[definite]]
     +
    ::xác định dương
     +
    ::[[stochastically]] [[definite]]
     +
    ::xác định ngẫu nhiên
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=definite definite] : Corporateinformation
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=definite definite] : Chlorine Online
    +
    =====định rõ=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=definite definite] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[audible]] , [[bold]] , [[categorical]] , [[clean-cut]] , [[clear-cut]] , [[clearly defined]] , [[complete]] , [[crisp]] , [[definitive]] , [[determined]] , [[distinct]] , [[distinguishable]] , [[downright]] , [[explicit]] , [[express]] , [[fixed]] , [[forthright]] , [[full]] , [[graphic]] , [[incisive]] , [[marked]] , [[minute]] , [[not vague]] , [[obvious]] , [[palpable]] , [[particular]] , [[plain]] , [[positive]] , [[precise]] , [[pronounced]] , [[ringing]] , [[severe]] , [[sharp]] , [[silhouetted]] , [[specific]] , [[straightforward]] , [[tangible]] , [[unambiguous]] , [[undubitable]] , [[unequivocal]] , [[unmistakable]] , [[visible]] , [[vivid]] , [[well-defined]] , [[well-grounded]] , [[well-marked]] , [[assigned]] , [[assured]] , [[beyond doubt]] , [[circumscribed]] , [[convinced]] , [[decided]] , [[defined]] , [[determinate]] , [[established]] , [[guaranteed]] , [[limited]] , [[narrow]] , [[prescribed]] , [[restricted]] , [[set]] , [[settled]] , [[sure]] , [[clear]] , [[unquestionable]] , [[certain]] , [[absolute]] , [[cogent]] , [[conclusive]] , [[determinative]] , [[dogmatic]] , [[exact]] , [[individual]] , [[material]] , [[mathematical]] , [[objective]] , [[specified]] , [[unqualified]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[imprecise]] , [[indefinite]] , [[indistinct]] , [[inexact]] , [[not clear]] , [[obscure]] , [[uncertain]] , [[unclear]] , [[undefined]] , [[vague]] , [[indeterminate]] , [[unfixed]] , [[unlimited]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /de'finit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xác đinh, định rõ
    a definite time
    thời điểm xác định
    Rõ ràng
    a definite answer
    câu trả lời rõ ràng
    (ngôn ngữ học) hạn định
    definite article
    mạo từ hạn định

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xác định
    positively definite
    xác định dương
    stochastically definite
    xác định ngẫu nhiên


    Kỹ thuật chung

    định rõ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X