-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(sửa cấu trúc)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wʌn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">wʌn</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 53: Dòng 49: ::[[get]] [[sth]] [[in]] [[one]]::[[get]] [[sth]] [[in]] [[one]]::giải quyết ngay một vấn đề::giải quyết ngay một vấn đề- ::[[to]] [[be]] [[made]] [[one]]- ::kết hôn, lấy nhau=====It's ten to one that he won't come==========It's ten to one that he won't come=====Dòng 61: Dòng 55: ::[[one]] [[by]] [[one]]::[[one]] [[by]] [[one]]::lần lượt từng người một, từng cái một::lần lượt từng người một, từng cái một- ::[[the]] [[all]] [[and]] [[the]] [[one]]+ - ::tính tống thể và tính thống nhất+ - ::[[at]] [[one]]+ - ::đã làm lành (với ai)+ - ::[[all]] [[in]] [[one]]+ - ::kiêm+ - ::[[one]] [[and]] [[all]]+ - ::tất cả mọi người+ - ::[[one]] [[and]] [[only]]+ - ::chỉ một, duy nhất+ - ::[[one]] [[by]] [[one]]+ - ::lần lượt từng người+ - ::[[one]] [[or]] [[two]]+ - ::vài, một hai+ - ::[[one]] [[up]] ([[on]] / [[over]] [[sb]])+ - ::một lợi thế so với ai+ ===Đại từ======Đại từ===Dòng 153: Dòng 132: =====Hậu tố tạo danh từ có nghĩa là xeton hay những hợp chất hoá học cùng loại như acetone : axeton==========Hậu tố tạo danh từ có nghĩa là xeton hay những hợp chất hoá học cùng loại như acetone : axeton=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[made]] [[one]]=====+ ::kết hôn, lấy nhau+ =====[[the]] [[all]] [[and]] [[the]] [[one]]=====+ ::tính tống thể và tính thống nhất+ =====[[at]] [[one]]=====+ ::đã làm lành (với ai)+ =====[[all]] [[in]] [[one]]=====+ ::kiêm+ =====[[one]] [[and]] [[all]]=====+ ::tất cả mọi người+ =====[[one]] [[and]] [[only]]=====+ ::chỉ một, duy nhất+ =====[[one]] [[by]] [[one]]=====+ ::lần lượt từng người+ =====[[one]] [[or]] [[two]]=====+ ::vài, một hai+ =====[[one]] [[up]] ([[on]] / [[over]] [[sb]])=====+ ::một lợi thế so với ai+ ===hình thái từ===+ * Cách gọi khác : [[1]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====một=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====số một=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=one one] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Single, lone, solitary, individual, sole, only: The onetime I kissed Margie it was heaven.=====+ - + - =====Unified, united,inseparable, joined, undivided, one and the same, identical,equal, at one, harmonious, in unison, whole, entire, complete:When he went into a trance, he felt one with his God.=====+ - + - =====Aparticular, a certain, a given, a specific: I recall oneoccasion when she brought all her dogs into work.=====+ - + - =====Pron.=====+ - + - =====A person, an individual, a man or a woman, everybody,everyone, anybody, anyone; people; Possibly offensive man: Oneought to treat others as one would like to be treated. Onecannot be too careful these days.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Joke, story, anecdote, chestnut, one-liner; limerick,rhyme, ditty, song; bromide: Have you heard the one thatbegins, 'There was a young man from Loch Ness'?=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & pron.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Single and integral in number.=====+ - + - =====(with a noun implied) a single person or thing of the kindexpressed or implied (one of the best; a nasty one).=====+ - + - =====Aparticular but undefined, esp. as contrasted with another (thatis one view; one thing after another). b colloq. (as anemphatic) a noteworthy example of (that is one difficultquestion).=====+ - + - =====Only such (the one man who can do it).=====+ - + - =====Forminga unity (one and undivided).=====+ - + - =====Identical; the same (of oneopinion).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the lowest cardinal number. b a thingnumbered with it.=====+ - + - =====Unity; a unit (one is half of two; came inones and twos).=====+ - + - =====A single thing or person or example (oftenreferring to a noun previously expressed or implied: the big dogand the small one).=====+ - + - =====Colloq. an alcoholic drink (have a quickone; have one on me).=====+ - + - =====A story or joke (the one about thefrog).=====+ - + - =====Pron.=====+ - + - =====A person of a specified kind (loved ones;like one possessed).=====+ - + - =====Any person, as representing people ingeneral (one is bound to lose in the end).=====+ - + - =====I, me (one wouldlike to help). °Often regarded as an affectation.=====+ - + - =====At some unspecified future date. one-horse 1 using asingle horse.=====+ - + - =====Colloq. small, poorly equipped. one-linercolloq. a single brief sentence, often witty or apposite.one-man involving, done, or operated by only one man. one-nightstand 1 a single performance of a play etc. in a place.=====+ - + - =====Colloq. a sexual liaison lasting only one night. one-offcolloq. made or done as the only one; not repeated. one or twosee OR(1). one-piece (of a bathing-suit etc.) made as a singlegarment. one-sided 1 favouring one side in a dispute; unfair,partial.=====+ - + - =====Having or occurring on one side only.=====+ - + - =====Larger ormore developed on one side. one-sidedly in a one-sided manner.one-sidedness the act or state of being one-sided. one-timeformer. one-to-one with one member of one group correspondingto one of another. one-track mind a mind preoccupied with onesubject. one-two colloq.=====+ - + - =====Boxing the delivery of two punchesin quick succession.=====+ - =====Football etc. a series of reciprocalpasses between two advancing players. one-up colloq. having aparticular advantage. one-upmanship colloq. the art ofmaintaining a psychological advantage. one-way allowingmovement or travel in one direction only. [OE an f. Gmc]=====+ === Toán & tin ===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====một=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====số một=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alone]] , [[definite]] , [[different]] , [[lone]] , [[odd]] , [[one and only]] , [[only]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[precise]] , [[separate]] , [[single]] , [[singular]] , [[sole]] , [[solitary]] , [[special]] , [[specific]] , [[uncommon]] , [[unique]] , [[chosen]] , [[digit]] , [[individual]] , [[number]] , [[numeral]] , [[person]] , [[same]] , [[undivided]] , [[uni]] , [[unit]] , [[unite]] , [[united]] , [[uno]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[none]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người ta, ai
- it offends one in to be told one is not wanted
- bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực
- number one
- như number
- a one
- hay nhỉ
- the one about sb/sth
- lời nói đùa về ai/cái gì
- (be) one for (doing) sth
- người giỏi về cái gì
- at one
- nhất trí (với ai)
- all in one
- mọi người nhất trí
- to be made one
- kết hôn
- I for one
- riêng về phần tôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alone , definite , different , lone , odd , one and only , only , particular , peculiar , precise , separate , single , singular , sole , solitary , special , specific , uncommon , unique , chosen , digit , individual , number , numeral , person , same , undivided , uni , unit , unite , united , uno
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ