-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(Beexxx)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'pouliʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'pouliʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 9: Dòng 5: =====( Polish) (thuộc) nước Ba lan, người Ba lan==========( Polish) (thuộc) nước Ba lan, người Ba lan=====+ =====bóng, láng bóng=====+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 16: Dòng 14: =====Nước bóng, nước láng; việc đánh bóng, hành động đánh bóng; dầu đánh bóng, nước đánh bóng, xi==========Nước bóng, nước láng; việc đánh bóng, hành động đánh bóng; dầu đánh bóng, nước đánh bóng, xi=====- ::[[a]] [[table-top]] [[with]] [[a]] [[good]] [[polish]]+ ::[[a]] [[table]]-[[top]] [[with]] [[a]] [[good]] [[polish]]::mặt bàn có nước bóng đẹp::mặt bàn có nước bóng đẹp::[[give]] [[the]] [[floor]] [[a]] [[thorough]] [[polish]]::[[give]] [[the]] [[floor]] [[a]] [[thorough]] [[polish]]Dòng 40: Dòng 38: ::[[to]] [[polish]] [[up]]::[[to]] [[polish]] [[up]]::chuốt bóng, làm cho bóng bẩy, đẹp đẽ::chuốt bóng, làm cho bóng bẩy, đẹp đẽ+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Polishing]]+ *V-ed: [[Polished]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dầu đánh bóng, nước đánh bóng=====+ === Xây dựng===+ =====sơn bóng=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====đánh bóng, mài nhẵn=====+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====dầu đánh bóng, nước đánh bóng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]] [[used]] [[to]] [[augment]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[friction]] [[in]] [[such]] [[a]] [[procedure]]; [[it]] [[may]] [[provide]] [[color]] [[and]] [[protection]] [[as]] [[well]] [[as]] [[luster]] [[to]] [[the]] [[surface]].a [[substance]] [[used]] [[to]] [[augment]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[friction]] [[in]] [[such]] [[a]] [[procedure]]; [[it]] [[may]] [[provide]] [[color]] [[and]] [[protection]] [[as]] [[well]] [[as]] [[luster]] [[to]] [[the]] [[surface]].''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]] [[used]] [[to]] [[augment]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[friction]] [[in]] [[such]] [[a]] [[procedure]]; [[it]] [[may]] [[provide]] [[color]] [[and]] [[protection]] [[as]] [[well]] [[as]] [[luster]] [[to]] [[the]] [[surface]].a [[substance]] [[used]] [[to]] [[augment]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[friction]] [[in]] [[such]] [[a]] [[procedure]]; [[it]] [[may]] [[provide]] [[color]] [[and]] [[protection]] [[as]] [[well]] [[as]] [[luster]] [[to]] [[the]] [[surface]].''Giải thích VN'': Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt. Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt.''Giải thích VN'': Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt. Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====chà xát, mài xát=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chà xát, mài xát=====+ ''Giải thích EN'': [[To]] [[make]] [[a]] [[surface]] [[smooth]] [[and]] [[lustrous]], [[usually]] [[by]] [[applying]] [[friction]].''Giải thích EN'': [[To]] [[make]] [[a]] [[surface]] [[smooth]] [[and]] [[lustrous]], [[usually]] [[by]] [[applying]] [[friction]].Dòng 57: Dòng 63: ''Giải thích VN'': Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát. Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát.''Giải thích VN'': Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát. Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát.- =====đánh bóng=====+ =====đánh bóng=====::[[automobile]] [[polish]]::[[automobile]] [[polish]]::sự đánh bóng ô tô::sự đánh bóng ô tôDòng 76: Dòng 82: ::[[rough-polish]]::[[rough-polish]]::đánh bóng sơ bộ::đánh bóng sơ bộ- =====gương trượt=====+ =====gương trượt=====- =====nước bóng=====+ =====nước bóng=====::[[finishing]] [[polish]]::[[finishing]] [[polish]]::nước bóng hoàn thiện::nước bóng hoàn thiện- =====mài=====+ =====mài=====- =====mài nhẵn=====+ =====mài nhẵn=====- =====mặt trượt=====+ =====mặt trượt=====- =====mặt phay nhẵn=====+ =====mặt phay nhẵn=====- =====sự đánh bóng=====+ =====sự đánh bóng=====::[[automobile]] [[polish]]::[[automobile]] [[polish]]::sự đánh bóng ô tô::sự đánh bóng ô tôDòng 96: Dòng 102: ::[[cork]] [[polish]]::[[cork]] [[polish]]::sự đánh bóng bằng lie::sự đánh bóng bằng lie- =====rà=====+ =====rà=====- + - =====sư láng bóng=====+ - + - =====sự mài nhẵn=====+ - + - =====vật liệu đánh bóng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=polish polish] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đánh bóng=====+ - + - =====sự đánh bóng=====+ - + - =====sự làm nhãn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=polish polish] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Shine, brighten, burnish, buff, furbish, wax, clean,smooth, rub, gloss: He polished up the handles so carefullyThat now he is the ruler of the Queen's navy. 2 Often, polishup. refine, improve, perfect, finish, cultivate, ameliorate,enhance; correct, emend: If you polish up the article we mightconsider it for publication.=====+ - + - =====Polish off. a conclude, end,terminate, finish: Ned polished off his homework in less thanan hour. b kill, slay, murder, dispatch or despatch, destroy,dispose of, do away with, liquidate, eliminate, Slang bump off,rub out, do in, take for a ride: Three platoons were polishedoff quickly. c dispose of, put away, eat, consume, wolf (down):In a few minutes, MacGregor had polished off the entire meal.=====+ - + - =====Polish up. study, review, learn, Archaic con, Colloq bone up(on), Slang Brit swot up (on): If you're going to M laga, you'dbetter polish up your Spanish.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Gloss, shine, lustre, sheen, glaze, smoothness,brilliance, sparkle, gleam, glow, brightness, radiance: Youcannot imagine what a fine polish she put on that old table.=====+ - + - =====Wax, oil: The new polish really put a shine on the desk.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. make or become smooth or glossy byrubbing.=====+ - + - =====(esp. as polished adj.) refine or improve; addfinishing touches to.=====+ - =====N.=====+ =====sư láng bóng=====- =====A substance used for polishing.2 smoothness or glossiness produced by friction.=====+ =====sự mài nhẵn=====- =====The act oran instance of polishing.=====+ =====vật liệu đánh bóng=====+ === Kinh tế ===+ =====đánh bóng=====- =====Refinement or elegance of manner,conduct, etc.=====+ =====sự đánh bóng=====- =====Polishable adj.polisher n.[ME f. OF polir f. L polire polit-]=====+ =====sự làm nhãn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brilliance]] , [[burnish]] , [[finish]] , [[glaze]] , [[glint]] , [[gloss]] , [[luster]] , [[sheen]] , [[smoothness]] , [[sparkle]] , [[varnish]] , [[veneer]] , [[wax]] , [[breeding]] , [[class]] , [[cultivation]] , [[culture]] , [[elegance]] , [[finesse]] , [[grace]] , [[politesse]] , [[refinement]] , [[style]] , [[suavity]] , [[urbanity]] , [[shine]] , [[sleekness]] , [[elegancy]]+ =====verb=====+ :[[brighten]] , [[burnish]] , [[clean]] , [[finish]] , [[furbish]] , [[glaze]] , [[gloss]] , [[rub]] , [[scour]] , [[scrub]] , [[sleek]] , [[slick]] , [[smooth]] , [[wax]] , [[amend]] , [[better]] , [[brush up]] , [[correct]] , [[cultivate]] , [[emend]] , [[enhance]] , [[make improvement]] , [[mature]] , [[mend]] , [[perfect]] , [[refine]] , [[round]] , [[touch up]] , [[buff]] , [[shine]] , [[retouch]] , [[luster]]+ =====phrasal verb=====+ :[[consume]] , [[drain]] , [[draw down]] , [[eat up]] , [[expend]] , [[finish]] , [[play out]] , [[run through]] , [[spend]] , [[use up]] , [[devour]] , [[dispatch]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dullness]]+ =====verb=====+ :[[dull]] , [[roughen]] , [[deface]] , [[ruin]] , [[spoil]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
dầu đánh bóng, nước đánh bóng
Giải thích EN: A substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.a substance used to augment the effect of friction in such a procedure; it may provide color and protection as well as luster to the surface.
Giải thích VN: Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt. Chất sử dụng để làm tăng hiệu quả trong khi chà xát, có thể tạo màu và bảo vệ cũng như làm bóng bề mặt.
Kỹ thuật chung
chà xát, mài xát
Giải thích EN: To make a surface smooth and lustrous, usually by applying friction.
Giải thích VN: Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát. Làm cho bề mặt nhẵn và bóng, thường bằng cách chà xát.
đánh bóng
- automobile polish
- sự đánh bóng ô tô
- body polish
- đánh bóng thân xe
- car polish
- sự đánh bóng xe
- cork polish
- sự đánh bóng bằng lie
- French polish
- chất đánh bóng Pháp
- oil polish
- dầu đánh bóng
- polish till dry
- đánh bóng khô
- press polish
- đánh bóng bằng áp lực
- rough-polish
- đánh bóng sơ bộ
sự đánh bóng
- automobile polish
- sự đánh bóng ô tô
- car polish
- sự đánh bóng xe
- cork polish
- sự đánh bóng bằng lie
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brilliance , burnish , finish , glaze , glint , gloss , luster , sheen , smoothness , sparkle , varnish , veneer , wax , breeding , class , cultivation , culture , elegance , finesse , grace , politesse , refinement , style , suavity , urbanity , shine , sleekness , elegancy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ