• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:02, ngày 17 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">spɛnd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ .spent===
    ===Ngoại động từ .spent===
    Dòng 13: Dòng 5:
    =====Tiêu, chi tiêu (tiền)=====
    =====Tiêu, chi tiêu (tiền)=====
    -
    =====She's spent all her money=====
    +
    ::[[She's]] [[spent]] [[all]] [[her]] [[money]]
    -
    =====Bà ta đã tiêu hết sạch tiền=====
    +
    ::Bà ta đã tiêu hết sạch tiền
    =====Sử dụng (thời gian...) vào một mục đích=====
    =====Sử dụng (thời gian...) vào một mục đích=====
    Dòng 23: Dòng 15:
    =====Sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì=====
    =====Sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì=====
    -
    =====I've spent all my energy on this=====
    +
    ::[[I've]] [[spent]] [[all]] [[my]] [[energy]] [[on]] [[this]]
     +
     
     +
    ::Tôi đã bỏ hết công sức vào việc này
    -
    =====Tôi đã bỏ hết công sức vào việc này=====
     
    ::[[they]] [[went]] [[on]] [[firing]] [[until]] [[they]] [[had]] [[spent]] [[all]] [[their]] [[ammunition]]
    ::[[they]] [[went]] [[on]] [[firing]] [[until]] [[they]] [[had]] [[spent]] [[all]] [[their]] [[ammunition]]
    ::họ tiếp tục bắn cho đến khi hết đạn
    ::họ tiếp tục bắn cho đến khi hết đạn
    Dòng 50: Dòng 43:
    ::[[spend]] [[a]] [[penny]]
    ::[[spend]] [[a]] [[penny]]
    ::(thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải
    ::(thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 56: Dòng 50:
    =====Tàn, hết=====
    =====Tàn, hết=====
    ::[[candles]] [[spend]] [[fast]] [[in]] [[draught]]
    ::[[candles]] [[spend]] [[fast]] [[in]] [[draught]]
    -
    ::nến đốt ở chỗ gió lùa chóng hết
    +
    ::nến đốt ở chỗ gió lùa chóng hết.
    =====Đẻ trứng (cá)=====
    =====Đẻ trứng (cá)=====
    Dòng 64: Dòng 58:
    *PP: [[spent]]
    *PP: [[spent]]
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====tiêu, dùng=====
     
    - 
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====chỉ tiêu=====
     
    - 
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====tiêu pha=====
     
    - 
    -
    =====tiêu phí (tiền bạc...)=====
     
    - 
    -
    =====tiêu=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spend spend] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Pay out, disburse, expend, lay out, Colloq fork out, dishout, shell out, Brit splash out: That man spends more for asuit than you earn in a year.=====
     
    - 
    -
    =====Squander, throw away, fritteraway, waste, go through, splurge, lavish, dissipate: He spendsmoney as if it's going out of style.=====
     
    - 
    -
    =====Devote, allot, assign,invest, put in, pass: If you don't spend more time with thechildren they'll forget they have a father.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    -
    =====(past and past part. spent) 1 (usu. foll. by on) a (alsoabsol.) pay out (money) in making a purchase etc. (spent œ5 on anew pen). b pay out (money) for a particular person's benefitor for the improvement of a thing (had to spend œ200 on thecar).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====A use or consume (time or energy) (shall spend no moreeffort; how do you spend your Sundays?). b (also refl.) use up;exhaust; wear out (their ammunition was all spent; his anger wassoon spent; spent herself campaigning for justice).=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tiêu, dùng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chỉ tiêu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tiêu pha=====
    -
    =====Tr. (asspent adj.) having lost its original force or strength;exhausted (the storm is spent; spent bullets).=====
    +
    =====tiêu phí (tiền bạc...)=====
    -
    =====Spendable adj. spender n. [OE spendan f. L expendere (seeEXPEND): in ME perh. also f. obs. dispend f. OF despendreexpend f. L dispendere: see DISPENSE]=====
    +
    =====tiêu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[absorb]] , [[allocate]] , [[ante up]] , [[apply]] , [[bestow]] , [[blow ]]* , [[cast away]] , [[come across]] , [[come through]] , [[concentrate]] , [[confer]] , [[consume]] , [[contribute]] , [[cough up]] , [[defray]] , [[deplete]] , [[disburse]] , [[dispense]] , [[dissipate]] , [[donate]] , [[drain]] , [[drop]] , [[employ]] , [[empty]] , [[evote]] , [[exhaust]] , [[expend]] , [[foot the bill ]]* , [[fritter]] , [[give]] , [[hand out]] , [[invest]] , [[lavish]] , [[lay out]] , [[liquidate]] , [[misspend]] , [[outlay]] , [[pay down]] , [[pay up]] , [[put in]] , [[run through]] , [[settle]] , [[shell out ]]* , [[spring for]] , [[squander]] , [[throw away]] , [[use]] , [[use up]] , [[waste]] , [[devote]] , [[drift]] , [[fill]] , [[fool around ]]* , [[go]] , [[idle]] , [[kill]] , [[laze]] , [[let pass]] , [[misuse]] , [[pass]] , [[while away]] , [[draw down]] , [[eat up]] , [[finish]] , [[play out]] , [[pay]] , [[blow]] , [[distribute]] , [[elapse]] , [[exert]] , [[fatigue]] , [[occupy]] , [[sacrifice]] , [[splurge]] , [[spread]] , [[spring]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[earn]] , [[get]] , [[receive]] , [[be lazy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /spɛnd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .spent

    Tiêu, chi tiêu (tiền)
    She's spent all her money
    Bà ta đã tiêu hết sạch tiền
    Sử dụng (thời gian...) vào một mục đích
    to spend time in reading
    dùng thời giờ vào việc đọc
    Sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì
    I've spent all my energy on this
    Tôi đã bỏ hết công sức vào việc này
    they went on firing until they had spent all their ammunition
    họ tiếp tục bắn cho đến khi hết đạn
    Tiêu thời gian, dùng thời giờ, trải qua, sống qua (một khoảng thời gian)
    to spend the holidays by the seaside
    qua những ngày nghỉ ở bờ biển
    to spend a sleepless night
    qua một đêm không ngủ
    Làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí
    his fury was spent
    cơn giận của hắn đã nguôi
    anger spends itself
    cơn giận nguôi đi
    the storm has spent itself
    cơn bão đã dịu đi
    to spend one's energy
    tiêu phí nghị lực
    (hàng hải) gãy; mất (cột buồm)
    spend the night with somebody
    đi đêm với ai
    spend a penny
    (thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải

    Nội động từ

    Tiêu pha, tiêu tiền
    Tàn, hết
    candles spend fast in draught
    nến đốt ở chỗ gió lùa chóng hết.
    Đẻ trứng (cá)

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiêu, dùng

    Kỹ thuật chung

    chỉ tiêu

    Kinh tế

    tiêu pha
    tiêu phí (tiền bạc...)
    tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X