-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vô ý phạm sai lầm)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nɒd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 53: Dòng 46: =====Vô ý phạm sai lầm==========Vô ý phạm sai lầm=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[gone]] [[to]] [[the]] [[land]] [[of]] [[Nod]]=====+ ::buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật+ =====[[on]] [[the]] [[nod]]=====+ ::không cần bàn cãi+ ::Thiếu, chịu+ =====[[to]] [[be]] [[served]] [[on]] [[the]] [[nod]]=====+ ::ăn chịu+ =====[[Homer]] [[sometimes]] [[nods]]=====+ ::Thánh cũng có khi lầm+ =====[[a]] [[nod]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[a]] [[wink]] ([[to]] [[a]] [[blind]] [[horse]])=====+ ::nói ít hiểu nhiều, nói thoáng qua là hiểu ngay+ =====to [[nod]] [[off]]=====+ ::Ngủ gật+ ::I [[often]] [[nod]] [[off]] [[for]] [[a]] [[little]] [[while]] [[after]] [[lunch]]+ ::sau bữa trưa tôi hay ngủ một lát===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 58: Dòng 67: *Ving : [[nodding]]*Ving : [[nodding]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Greet, acknowledge, recognize: The maŒtre d'h“tel noddedto me as I entered the restaurant.=====- - =====Say yes; consent, assent,agree, concur, acquiesce: Asked if she had seen Nick, thebarmaid nodded. I asked permission to leave the room and theteacher nodded. 3 doze (off), nap, drowse, drop off, fallasleep: Exhausted travellers nodded in their chairs waiting fortheir flights to be announced. 4 slip (up), err, make a mistake,be mistaken or wrong; be careless or negligent or lax orinattentive: Sometimes, even Homer nods.=====- - =====N.=====- - =====Signal, sign, cue, indication, gesture: I saw him givea nod to the barber, who suddenly held a cutthroat razor to mythroat. 6 approval; consent, acquiescence, concurrence, assent,agreement, Colloq OK or okay: The company has given me the nodto open an office in Acapulco.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V. (nodded, nodding) 1 intr. incline one's headslightly and briefly in greeting, assent, or command.=====- - =====Intr.let one's head fall forward in drowsiness; be drowsy.=====- - =====Tr.incline (one's head).=====- - =====Tr. signify (assent etc.) by a nod.=====- - =====Intr. (of flowers, plumes, etc.) bend downwards and sway, ormove up and down.=====- - =====Intr. make a mistake due to a momentarylack of alertness or attention.=====- - =====Intr. (of a building etc.)incline from the perpendicular (nodding to its fall).=====- - =====N. anodding of the head.=====- - =====Get the nod US be chosen or approved.nodding acquaintance (usu. foll. by with) a very slightacquaintance with a person or subject. nod off colloq. fallasleep. nod through colloq.=====- - =====Approve on the nod.=====- - =====Brit.Parl. formally count (a Member of Parliament) as if having votedwhen unable to do so. on the nod colloq.=====- - =====With merely formalassent and no discussion.=====- - =====On credit.=====- - =====Noddingly adv. [MEnodde, of unkn. orig.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nod nod] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=nod&submit=Search nod] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nod nod] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=nod nod] :Foldoc+ :[[acceptance]] , [[acknowledgment]] , [[affirmative]] , [[beckon]] , [[bow]] , [[dip]] , [[greeting]] , [[inclination]] , [[indication]] , [[permission]] , [[salute]] , [[sign]] , [[signal]] , [[yes]] , [[curtsy]] , [[genuflection]] , [[kowtow]] , [[obeisance]] , [[acquiescence]] , [[agreement]] , [[assent]] , [[consent]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[acknowledge]] , [[acquiesce]] , [[agree]] , [[approve]] , [[assent]] , [[beckon]] , [[bend]] , [[bow]] , [[concur]] , [[consent]] , [[curtsy]] , [[dip]] , [[duck]] , [[greet]] , [[indicate]] , [[recognize]] , [[respond]] , [[salute]] , [[say yes]] , [[sign]] , [[signal]] , [[become inattentive]] , [[be sleepy]] , [[doze]] , [[drift]] , [[drift off]] , [[droop]] , [[drowse]] , [[nap]] , [[sleep]] , [[slump]] , [[accede]] , [[accept]] , [[subscribe]] , [[yes]] , [[catnap]] , [[siesta]] , [[snooze]] , [[acceptance]] , [[approval]] , [[gesture]] , [[greeting]] , [[motion]] , [[signify]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Động từ
Gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu
- he nodded to show that he understood
- anh ta gật đầu ra ý hiểu
- to nod to someone
- gật đầu với ai; gật đầu chào ai
- to nod assent (approval); to nod "yes"
- gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
- to nod someone to go
- ra hiệu cho ai đi đi
- to have a nodding acquaintance with someone
- quen biết ai sơ sơ
- to have a nodding acquaintance with some subject
- biết qua loa về vấn đề gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , acknowledgment , affirmative , beckon , bow , dip , greeting , inclination , indication , permission , salute , sign , signal , yes , curtsy , genuflection , kowtow , obeisance , acquiescence , agreement , assent , consent
verb
- acknowledge , acquiesce , agree , approve , assent , beckon , bend , bow , concur , consent , curtsy , dip , duck , greet , indicate , recognize , respond , salute , say yes , sign , signal , become inattentive , be sleepy , doze , drift , drift off , droop , drowse , nap , sleep , slump , accede , accept , subscribe , yes , catnap , siesta , snooze , acceptance , approval , gesture , greeting , motion , signify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ