• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (02:20, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Bổ sung nghĩa từ answers.com)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bΛnt∫</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bΛnt∫</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::một bàn tay
    ::một bàn tay
     +
    =====Số lượng đáng kể, số lượng nhiều=====
     +
    ::[[a]] [[whole]] [[bunch]] [[of]] [[food]]
     +
    ::một lượng lớn thức ăn
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)=====
    Dòng 35: Dòng 34:
    *V-ed: [[bunched]]
    *V-ed: [[bunched]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cột lại=====
    +
    =====chùm, nhóm, bó=====
    -
    == Điện lạnh==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====dây tóc (bó) chùm=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cột lại=====
    -
    =====bó=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====dây tóc (bó) chùm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bó=====
    -
    =====chùm=====
    +
    =====chùm=====
    ::[[bunch]] [[graph]]
    ::[[bunch]] [[graph]]
    ::đồ thị thành chùm
    ::đồ thị thành chùm
    Dòng 56: Dòng 55:
    ::[[tube]] [[bunch]] (bundle)
    ::[[tube]] [[bunch]] (bundle)
    ::chùm ống
    ::chùm ống
    -
    =====chùm hạt=====
    +
    =====chùm hạt=====
    -
    =====nhóm=====
    +
    =====nhóm=====
    -
    =====ổ=====
    +
    =====ổ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chùm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chùm=====
    +
    ::[[bunch]] [[of]] [[grapes]]
    ::[[bunch]] [[of]] [[grapes]]
    ::chùm nho
    ::chùm nho
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bunch bunch] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[agglomeration]] , [[assemblage]] , [[assortment]] , [[band]] , [[batch]] , [[bevy]] , [[blob]] , [[bouquet]] , [[bundle]] , [[caboodle]] , [[chunk]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[covey]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[fascicle]] , [[flock]] , [[galaxy]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[group]] , [[heap]] , [[host]] , [[hunk]] , [[knot]] , [[lot]] , [[mass]] , [[mess]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[number]] , [[oodles ]]* , [[pack]] , [[parcel]] , [[party]] , [[passel]] , [[pile]] , [[quantity]] , [[sheaf]] , [[shebang]] , [[shock]] , [[shooting match]] , [[spray]] , [[stack]] , [[swarm]] , [[team]] , [[thicket]] , [[troop]] , [[tuft]] , [[array]] , [[body]] , [[clutch]] , [[collection]] , [[set]] , [[circle]] , [[clique]] , [[coterie]] , [[lump]] , [[swelling]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[assemble]] , [[bundle]] , [[cluster]] , [[collect]] , [[congregate]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[flock]] , [[group]] , [[herd]] , [[huddle]] , [[mass]] , [[pack]] , [[aggregate]] , [[assortment]] , [[batch]] , [[body]] , [[bouquet]] , [[clump]] , [[collection]] , [[crew]] , [[glob]] , [[lot]] , [[mob]] , [[quantity]] , [[scad]] , [[set]] , [[swarm]] , [[wad]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Bundle, cluster, batch, clump; bouquet, nosegay, posy,spray: That''s a nice-looking bunch of grapes. Mr Herbertarrived with a bunch of flowers for me. 2 crowd, knot,collection, group, lot, gathering, cluster, clutch, batch,assortment, mass: A bunch of people stood outside thecourtroom, awaiting news of the verdict.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[individual]] , [[one]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disperse]] , [[divide]] , [[scatter]] , [[separate]] , [[spread]]
    -
    =====Sort, class, classify, categorize, assort, grouptogether, bracket: It would be a mistake to bunch all differentkinds of liberals into the same category. 4 bunch up. gather;smock; collect, crowd, group, cluster: The fabric is allbunched up at the bottom. Don''t let the people bunch up in frontof the exits.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cluster of things growing or fastenedtogether (bunch of grapes; bunch of keys).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A collection; aset or lot (best of the bunch).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a group; a gang.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make into a bunch or bunches; gather into closefolds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. form into a group or crowd.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bunchy adj. [ME: orig. unkn.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /bΛnt∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búi, chùm, bó, cụm, buồng
    a bunch of grapes
    một chùm nho
    a bunch of flowers
    một bó hoa
    a bunch of keys
    một chùm chìa khoá
    a bunch of bananas
    một buồng chuối
    a bunch of five
    một bàn tay
    Số lượng đáng kể, số lượng nhiều
    a whole bunch of food
    một lượng lớn thức ăn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
    (từ lóng) bọn, lũ

    Nội động từ

    Thành chùm, thành bó, thành cụm
    Chụm lại với nhau

    Ngoại động từ

    Làm thành chùm, làm thành bó, bó lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chùm, nhóm, bó

    Xây dựng

    cột lại

    Điện lạnh

    dây tóc (bó) chùm

    Kỹ thuật chung

    chùm
    bunch graph
    đồ thị thành chùm
    bunch map analysis
    phân tích biểu đồ chùm
    tube bunch
    chùm ống
    tube bunch (bundle)
    chùm ống
    chùm hạt
    nhóm

    Kinh tế

    chùm
    bunch of grapes
    chùm nho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X