-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(Bổ sung nghĩa từ answers.com)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bΛnt∫</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bΛnt∫</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 20: Dòng 16: ::một bàn tay::một bàn tay+ =====Số lượng đáng kể, số lượng nhiều=====+ ::[[a]] [[whole]] [[bunch]] [[of]] [[food]]+ ::một lượng lớn thức ăn=====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)=====Dòng 35: Dòng 34: *V-ed: [[bunched]]*V-ed: [[bunched]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cột lại=====+ =====chùm, nhóm, bó=====- == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dây tóc (bó) chùm=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cột lại=====- =====bó=====+ === Điện lạnh===+ =====dây tóc (bó) chùm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bó=====- =====chùm=====+ =====chùm=====::[[bunch]] [[graph]]::[[bunch]] [[graph]]::đồ thị thành chùm::đồ thị thành chùmDòng 56: Dòng 55: ::[[tube]] [[bunch]] (bundle)::[[tube]] [[bunch]] (bundle)::chùm ống::chùm ống- =====chùm hạt=====+ =====chùm hạt=====- =====nhóm=====+ =====nhóm=====- =====ổ=====+ =====ổ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chùm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chùm=====+ ::[[bunch]] [[of]] [[grapes]]::[[bunch]] [[of]] [[grapes]]::chùm nho::chùm nho- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bunch bunch] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[agglomeration]] , [[assemblage]] , [[assortment]] , [[band]] , [[batch]] , [[bevy]] , [[blob]] , [[bouquet]] , [[bundle]] , [[caboodle]] , [[chunk]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[covey]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[fascicle]] , [[flock]] , [[galaxy]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[group]] , [[heap]] , [[host]] , [[hunk]] , [[knot]] , [[lot]] , [[mass]] , [[mess]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[number]] , [[oodles ]]* , [[pack]] , [[parcel]] , [[party]] , [[passel]] , [[pile]] , [[quantity]] , [[sheaf]] , [[shebang]] , [[shock]] , [[shooting match]] , [[spray]] , [[stack]] , [[swarm]] , [[team]] , [[thicket]] , [[troop]] , [[tuft]] , [[array]] , [[body]] , [[clutch]] , [[collection]] , [[set]] , [[circle]] , [[clique]] , [[coterie]] , [[lump]] , [[swelling]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[assemble]] , [[bundle]] , [[cluster]] , [[collect]] , [[congregate]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[flock]] , [[group]] , [[herd]] , [[huddle]] , [[mass]] , [[pack]] , [[aggregate]] , [[assortment]] , [[batch]] , [[body]] , [[bouquet]] , [[clump]] , [[collection]] , [[crew]] , [[glob]] , [[lot]] , [[mob]] , [[quantity]] , [[scad]] , [[set]] , [[swarm]] , [[wad]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Bundle,cluster, batch,clump;bouquet,nosegay,posy,spray: That''s a nice-looking bunch of grapes. Mr Herbertarrived with a bunch of flowers for me. 2crowd,knot,collection, group, lot,gathering,cluster, clutch,batch,assortment,mass: A bunch of people stood outside thecourtroom,awaiting news of the verdict.=====+ =====noun=====- + :[[individual]] , [[one]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[disperse]] , [[divide]] , [[scatter]] , [[separate]] , [[spread]]- =====Sort,class,classify,categorize,assort,grouptogether, bracket: It would be a mistake to bunch all differentkinds of liberals into the same category. 4 bunch up. gather;smock; collect, crowd, group,cluster: The fabric is allbunched up at the bottom. Don''t let the people bunch up in frontof the exits.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A cluster of things growing or fastenedtogether (bunch of grapes; bunch of keys).=====+ - + - =====Acollection; aset orlot(best of the bunch).=====+ - + - =====Colloq. a group; a gang.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. make into a bunch or bunches; gather into closefolds.=====+ - + - =====Intr. form into a group or crowd.=====+ - + - =====Bunchy adj. [ME:orig. unkn.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agglomeration , assemblage , assortment , band , batch , bevy , blob , bouquet , bundle , caboodle , chunk , clump , cluster , covey , crew , crowd , fascicle , flock , galaxy , gang , gathering , group , heap , host , hunk , knot , lot , mass , mess , mob , multitude , number , oodles * , pack , parcel , party , passel , pile , quantity , sheaf , shebang , shock , shooting match , spray , stack , swarm , team , thicket , troop , tuft , array , body , clutch , collection , set , circle , clique , coterie , lump , swelling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ