-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bỏ qua, không làm tròn, chểnh mảng (nhiệm vụ..))n (S-Series đổi thành Skip qua đổi hướng: thêm 1 ''tình yêu'' thích nghịch ngợm:">)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">skip</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 43: =====(thông tục) nhảy (đi từ chỗ này sang chỗ khác một cách nhanh nhẹn hay thất (thường)); bỏ quãng==========(thông tục) nhảy (đi từ chỗ này sang chỗ khác một cách nhanh nhẹn hay thất (thường)); bỏ quãng=====- ::[[to]] [[skip]] [[over]] [[to]][[Paris]][[for]] [[the]] [[weekend]]+ ::[[to]] [[skip]] [[over]] [[to]] Paris [[for]] [[the]] [[weekend]]::nhảy sang Paris nghỉ cuối tuần::nhảy sang Paris nghỉ cuối tuần::[[to]] [[skip]] [[from]] [[one]] [[subject]] [[to]] [[another]]::[[to]] [[skip]] [[from]] [[one]] [[subject]] [[to]] [[another]]Dòng 60: Dòng 53: =====( + off) chuồn, lủi, đi mất==========( + off) chuồn, lủi, đi mất=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[skipping]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====công thay đổi đột ngột (trong động cơ)=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công thay đổi đột ngột (trong động cơ)=====- =====thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)=====+ ===Toán & tin===+ =====bước nhảy, nhảy=====+ === Xây dựng===+ =====nhảy cách=====- ==Toán & tin==+ =====gàu nâng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====nhảy,bỏ qua=====+ =====bỏ qua=====- === Nguồn khác ===+ =====bước nhảy=====- *[http://foldoc.org/?query=skip skip] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhảy cách=====+ - + - =====gàu nâng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bỏ qua=====+ - + - =====bước nhảy=====+ ::[[cycle]] [[skip]]::[[cycle]] [[skip]]::bước nhảy chu kỳ::bước nhảy chu kỳ::[[skip]] [[distance]]::[[skip]] [[distance]]::khoảng cách bước nhảy::khoảng cách bước nhảy- =====nhảy=====+ =====nhảy=====::[[auto-skip]]::[[auto-skip]]::sự nhảy tự động::sự nhảy tự độngDòng 102: Dòng 87: ::[[high]] [[speed]] [[skip]]::[[high]] [[speed]] [[skip]]::nhảy nhanh::nhảy nhanh- ::[[highspeed]] [[skip]]+ ::[[high]][[speed]] [[skip]]::nhảy cao tốc::nhảy cao tốc- ::[[highspeed]] [[skip]]+ ::[[high]][[speed]] [[skip]]::nhảy tốc độ cao::nhảy tốc độ cao::[[Line]] [[Skip]] (LSK)::[[Line]] [[Skip]] (LSK)Dòng 150: Dòng 135: ::[[tape]] [[skip]]::[[tape]] [[skip]]::sự nhảy băng::sự nhảy băng- =====gàu=====- =====gàuống=====+ =====gàu=====- =====sự bỏ qua=====+ =====gàu ống=====- =====sự nhảy=====+ =====sự bỏ qua=====+ + =====sự nhảy=====::[[auto-skip]]::[[auto-skip]]::sự nhảy tự động::sự nhảy tự độngDòng 167: Dòng 153: ::[[tape]] [[skip]]::[[tape]] [[skip]]::sự nhảy băng::sự nhảy băng- =====sự rẽ nhánh=====+ =====sự rẽ nhánh=====- + - =====thùng chất liệu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Leap, cavort, caper, gambol, frisk, prance, jump, hop,romp, bound, dance: Eleanor came skipping down the walk to thehouse.=====+ - + - =====Omit, leave out, pass by, overlook, pass over, avoid,ignore, disregard, steer clear of, cut: In my haste, I skippedover your name. Please skip the reading of the roll today.=====+ - + - =====N.=====+ - =====Leap,cavort, caper,gambol, frisk,prance,jump,bound,dance, hop,romp: He had a curious way of walking,giving alittle skip before eachstep. 4 lacuna,gap,omission,avoidance, disregard;miss,Colloq go-by:There was a skip of32 pages after page 64. If you take my advice,you will givethat restaurant a skip.=====+ =====thùng chất liệu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bob]] , [[bolt]] , [[bound]] , [[buck]] , [[canter]] , [[caper]] , [[carom]] , [[cavort]] , [[dance]] , [[flee]] , [[flit]] , [[fly]] , [[frisk]] , [[gambol]] , [[glance]] , [[graze]] , [[hippety-hop]] , [[hop]] , [[leap]] , [[lope]] , [[make off]] , [[prance]] , [[ricochet]] , [[run]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skim]] , [[skirr]] , [[skitter]] , [[spring]] , [[step]] , [[tiptoe]] , [[trip]] , [[cut]] , [[desert]] , [[disregard]] , [[escape]] , [[eschew]] , [[leave out]] , [[miss out]] , [[neglect]] , [[omit]] , [[pass over]] , [[pass up]] , [[play hooky]] , [[run away]] , [[skim over]] , [[split]] , [[dap]] , [[dismiss]] , [[give over]] , [[give up]] , [[abscond]] , [[break out]] , [[decamp]] , [[get away]] , [[truant]] , [[avoid]] , [[elide]] , [[gait]] , [[hip]] , [[hooky]] , [[jimp]] , [[jump]] , [[leave]] , [[miss]] , [[overlook]] , [[pass]] , [[skedaddle]] , [[vault]]+ =====noun=====+ :[[hop]] , [[spring]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[face]] , [[meet]] , [[take on]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhảy
- auto-skip
- sự nhảy tự động
- auto-skip option
- tùy chọn nhảy tự động
- automatic skip
- nhảy tự động
- cycle skip
- bước nhảy chu kỳ
- high speed skip
- nhảy nhanh
- highspeed skip
- nhảy cao tốc
- highspeed skip
- nhảy tốc độ cao
- Line Skip (LSK)
- sự nhảy đường dây
- paper skip
- nhảy giấy
- paper skip
- sự nhảy giấy
- primary skip zone
- vùng nhảy cách ban đầu
- program skip
- sự nhảy chương trình
- skip character
- ký tự nhảy
- skip command
- lệnh nhảy
- skip distance
- khoảng cách bước nhảy
- skip distance
- khoảng nhảy (sóng phản xạ)
- skip distance
- khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
- skip effect
- hiệu ứng nhảy cách
- skip factor
- bước nhảy
- skip factor
- hệ số nhảy
- skip fading
- nháy cách
- skip instruction
- chỉ thị nhảy
- skip instruction
- lệnh nhảy
- skip key
- khóa nhảy
- skip maneuver
- sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt
- skip trajectory
- nhảy lớp (bỏ quãng)
- skip zone
- vùng nhảy
- tape skip
- nhảy băng
- tape skip
- sự nhảy băng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bob , bolt , bound , buck , canter , caper , carom , cavort , dance , flee , flit , fly , frisk , gambol , glance , graze , hippety-hop , hop , leap , lope , make off , prance , ricochet , run , scamper , scoot , skedaddle * , skim , skirr , skitter , spring , step , tiptoe , trip , cut , desert , disregard , escape , eschew , leave out , miss out , neglect , omit , pass over , pass up , play hooky , run away , skim over , split , dap , dismiss , give over , give up , abscond , break out , decamp , get away , truant , avoid , elide , gait , hip , hooky , jimp , jump , leave , miss , overlook , pass , skedaddle , vault
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ