• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thông tục) nhảy (đi từ chỗ này sang chỗ khác một cách nhanh nhẹn hay thất (thường)); bỏ quãng)
    Hiện nay (20:49, ngày 19 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (S-Series đổi thành Skip qua đổi hướng: thêm 1 ''tình yêu'' thích nghịch ngợm:">)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skip</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 60: Dòng 53:
    =====( + off) chuồn, lủi, đi mất=====
    =====( + off) chuồn, lủi, đi mất=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[skipping]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====công thay đổi đột ngột (trong động cơ)=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====công thay đổi đột ngột (trong động cơ)=====
    -
    =====thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====bước nhảy, nhảy=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====nhảy cách=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====gàu nâng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhảy, bỏ qua=====
    +
    =====bỏ qua=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====bước nhảy=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=skip skip] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhảy cách=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gàu nâng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bỏ qua=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bước nhảy=====
    +
    ::[[cycle]] [[skip]]
    ::[[cycle]] [[skip]]
    ::bước nhảy chu kỳ
    ::bước nhảy chu kỳ
    ::[[skip]] [[distance]]
    ::[[skip]] [[distance]]
    ::khoảng cách bước nhảy
    ::khoảng cách bước nhảy
    -
    =====nhảy=====
    +
    =====nhảy=====
    ::[[auto-skip]]
    ::[[auto-skip]]
    ::sự nhảy tự động
    ::sự nhảy tự động
    Dòng 102: Dòng 87:
    ::[[high]] [[speed]] [[skip]]
    ::[[high]] [[speed]] [[skip]]
    ::nhảy nhanh
    ::nhảy nhanh
    -
    ::[[highspeed]] [[skip]]
    +
    ::[[high]][[speed]] [[skip]]
    ::nhảy cao tốc
    ::nhảy cao tốc
    -
    ::[[highspeed]] [[skip]]
    +
    ::[[high]][[speed]] [[skip]]
    ::nhảy tốc độ cao
    ::nhảy tốc độ cao
    ::[[Line]] [[Skip]] (LSK)
    ::[[Line]] [[Skip]] (LSK)
    Dòng 150: Dòng 135:
    ::[[tape]] [[skip]]
    ::[[tape]] [[skip]]
    ::sự nhảy băng
    ::sự nhảy băng
    -
    =====gàu=====
     
    -
    =====gàu ống=====
    +
    =====gàu=====
    -
    =====sự bỏ qua=====
    +
    =====gàu ống=====
    -
    =====sự nhảy=====
    +
    =====sự bỏ qua=====
     +
     
     +
    =====sự nhảy=====
    ::[[auto-skip]]
    ::[[auto-skip]]
    ::sự nhảy tự động
    ::sự nhảy tự động
    Dòng 167: Dòng 153:
    ::[[tape]] [[skip]]
    ::[[tape]] [[skip]]
    ::sự nhảy băng
    ::sự nhảy băng
    -
    =====sự rẽ nhánh=====
    +
    =====sự rẽ nhánh=====
    -
     
    +
    -
    =====thùng chất liệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Leap, cavort, caper, gambol, frisk, prance, jump, hop,romp, bound, dance: Eleanor came skipping down the walk to thehouse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Omit, leave out, pass by, overlook, pass over, avoid,ignore, disregard, steer clear of, cut: In my haste, I skippedover your name. Please skip the reading of the roll today.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Leap, cavort, caper, gambol, frisk, prance, jump, bound,dance, hop, romp: He had a curious way of walking, giving alittle skip before each step. 4 lacuna, gap, omission,avoidance, disregard; miss, Colloq go-by: There was a skip of32 pages after page 64. If you take my advice, you will givethat restaurant a skip.=====
    +
    =====thùng chất liệu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bob]] , [[bolt]] , [[bound]] , [[buck]] , [[canter]] , [[caper]] , [[carom]] , [[cavort]] , [[dance]] , [[flee]] , [[flit]] , [[fly]] , [[frisk]] , [[gambol]] , [[glance]] , [[graze]] , [[hippety-hop]] , [[hop]] , [[leap]] , [[lope]] , [[make off]] , [[prance]] , [[ricochet]] , [[run]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skim]] , [[skirr]] , [[skitter]] , [[spring]] , [[step]] , [[tiptoe]] , [[trip]] , [[cut]] , [[desert]] , [[disregard]] , [[escape]] , [[eschew]] , [[leave out]] , [[miss out]] , [[neglect]] , [[omit]] , [[pass over]] , [[pass up]] , [[play hooky]] , [[run away]] , [[skim over]] , [[split]] , [[dap]] , [[dismiss]] , [[give over]] , [[give up]] , [[abscond]] , [[break out]] , [[decamp]] , [[get away]] , [[truant]] , [[avoid]] , [[elide]] , [[gait]] , [[hip]] , [[hooky]] , [[jimp]] , [[jump]] , [[leave]] , [[miss]] , [[overlook]] , [[pass]] , [[skedaddle]] , [[vault]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[hop]] , [[spring]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[face]] , [[meet]] , [[take on]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /skip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng đựng (bằng kim loại để chở gạch vụn.. nhất là từ một địa điểm đang xây nhà)
    (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
    Ông bầu
    Thùng lồng (để chuyển người, vật liệu lên xuống hầm mỏ)
    (như) skep
    Sự nhảy dây
    Sự nhảy cách quãng

    Ngoại động từ

    Nhảy, bỏ
    to skip a passage
    nhảy một đoạn
    to skip a form
    nhảy một lớp
    Bỏ qua, không làm tròn, chểnh mảng (nhiệm vụ..)
    skip the first chapter and start on page 25
    bỏ qua chương đầu và bắt đầu từ trang 25
    to skip the descriptions
    bỏ không đọc những đoạn miêu tả
    Bỏ, không dự (cuộc họp..)
    skip it !
    (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa

    Nội động từ

    Nhảy cách quãng, nhảy chân sáo
    a child skipping into the house
    môt đứa bé nhảy chân sáo vào nhà
    Nhảy dây
    (thông tục) nhảy (đi từ chỗ này sang chỗ khác một cách nhanh nhẹn hay thất (thường)); bỏ quãng
    to skip over to Paris for the weekend
    nhảy sang Paris nghỉ cuối tuần
    to skip from one subject to another
    đang chuyện nọ nhảy sang chuyện kia
    he skips as he reads
    khi đọc, anh ấy bỏ quãng
    Nhảy lớp
    ( + off) chuồn, lủi, đi mất

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    công thay đổi đột ngột (trong động cơ)

    Hóa học & vật liệu

    thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)

    Toán & tin

    bước nhảy, nhảy

    Xây dựng

    nhảy cách
    gàu nâng

    Kỹ thuật chung

    bỏ qua
    bước nhảy
    cycle skip
    bước nhảy chu kỳ
    skip distance
    khoảng cách bước nhảy
    nhảy
    auto-skip
    sự nhảy tự động
    auto-skip option
    tùy chọn nhảy tự động
    automatic skip
    nhảy tự động
    cycle skip
    bước nhảy chu kỳ
    high speed skip
    nhảy nhanh
    highspeed skip
    nhảy cao tốc
    highspeed skip
    nhảy tốc độ cao
    Line Skip (LSK)
    sự nhảy đường dây
    paper skip
    nhảy giấy
    paper skip
    sự nhảy giấy
    primary skip zone
    vùng nhảy cách ban đầu
    program skip
    sự nhảy chương trình
    skip character
    ký tự nhảy
    skip command
    lệnh nhảy
    skip distance
    khoảng cách bước nhảy
    skip distance
    khoảng nhảy (sóng phản xạ)
    skip distance
    khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
    skip effect
    hiệu ứng nhảy cách
    skip factor
    bước nhảy
    skip factor
    hệ số nhảy
    skip fading
    nháy cách
    skip instruction
    chỉ thị nhảy
    skip instruction
    lệnh nhảy
    skip key
    khóa nhảy
    skip maneuver
    sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt
    skip trajectory
    nhảy lớp (bỏ quãng)
    skip zone
    vùng nhảy
    tape skip
    nhảy băng
    tape skip
    sự nhảy băng
    gàu
    gàu ống
    sự bỏ qua
    sự nhảy
    auto-skip
    sự nhảy tự động
    Line Skip (LSK)
    sự nhảy đường dây
    paper skip
    sự nhảy giấy
    program skip
    sự nhảy chương trình
    tape skip
    sự nhảy băng
    sự rẽ nhánh
    thùng chất liệu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    face , meet , take on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X