-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´plai</font>/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 48: Dòng 41: *V-ing: [[applying]]*V-ing: [[applying]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====áp đặt=====+ =====ứng dụng=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đặt=====- =====đặtlên=====+ === Xây dựng===+ =====áp đặt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đặt=====- =====gắn=====+ =====đặt lên=====- =====ghép=====+ =====gắn=====- =====áp dụng=====+ =====ghép=====+ + =====áp dụng=====::[[apply]] [[a]] [[method]]::[[apply]] [[a]] [[method]]::áp dụng một phương pháp::áp dụng một phương phápDòng 75: Dòng 70: ::[[formats]] [[to]] [[apply]]::[[formats]] [[to]] [[apply]]::các dạng áp dụng::các dạng áp dụng- =====thi hành=====+ =====thi hành=====- =====ứng dụng=====+ =====ứng dụng=====::[[apply]] [[name]]::[[apply]] [[name]]::tên ứng dụng::tên ứng dụng+ === Kinh tế ===+ =====áp dụng=====- == Kinh tế ==+ =====sử dụng (vào việc gì ...)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====áp dụng=====+ - + - =====sử dụng (vào việc gì ...)=====+ - + - =====ứng dụng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apply apply] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Fasten, fix, affix, stick, cement, glue: The signs wereapplied to the window with a special substance.=====+ - + - =====Administer,rub in or on, embrocate: The doctor said to apply this ointmentbefore retiring.=====+ - + - =====Appropriate, assign, allot, credit; use,utilize, employ, put to use: He had many skills, but failed toapply them in his daily work. The money raised for food wasillegally applied to paying the administrators. 4 bear, havebearing; be relevant, refer, pertain, appertain, relate, suit:I am not sure that the law applies to this situation.=====+ - + - =====Devote,dedicate, commit, focus, concentrate, pay attention, address;do, attend, tend, Colloq buckle down (to): He stubbornlyapplies himself to the task at hand.=====+ - + - =====Seek, go after;register, bid, try out, put in; audition, interview, makeapplication: Are you qualified to apply for a job as a nanny?7 petition, solicit; appeal, request: Geraldine applied to thecourt for compensation.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(-ies, -ied) 1 intr. (often foll. by for, to, or to +infin.) make a formal request for something to be done, given,etc. (apply for a job; apply for help to the governors; appliedto be sent overseas).=====+ - + - =====Intr. have relevance (does not apply inthis case).=====+ - + - =====Tr. a make use of as relevant or suitable;employ (apply the rules). b operate (apply the handbrake).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by to) a put or spread on (applied the ointmentto the cut). b administer (applied the remedy; applied commonsense to the problem).=====+ - + - =====Refl. (often foll. by to) devoteoneself (applied myself to the task).=====+ - =====Applier n. [ME f. OFaplier f. L applicare fold, fasten to]=====+ =====ứng dụng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====ghi chép vào sổ sách kế toán===+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[administer]] , [[assign]] , [[bring into play]] , [[bring to bear]] , [[employ]] , [[engage]] , [[execute]] , [[exercise]] , [[exploit]] , [[handle]] , [[implement]] , [[practice]] , [[utilize]] , [[affect]] , [[allude]] , [[appertain]] , [[be applicable]] , [[bear upon]] , [[be pertinent]] , [[concern]] , [[connect]] , [[fit]] , [[involve]] , [[pertain]] , [[refer]] , [[regard]] , [[relate]] , [[suit]] , [[touch]] , [[affix]] , [[anoint]] , [[bestow]] , [[cover]] , [[fasten]] , [[join]] , [[lay on]] , [[massage]] , [[paint]] , [[place]] , [[put on]] , [[rub]] , [[smear]] , [[spread]] , [[appeal]] , [[claim]] , [[demand]] , [[inquire]] , [[petition]] , [[put in]] , [[put in for]] , [[requisition]] , [[solicit]] , [[sue]] , [[address]] , [[bear down]] , [[be diligent]] , [[be industrious]] , [[bend]] , [[buckle down ]]* , [[commit]] , [[concentrate]] , [[dedicate]] , [[devote]] , [[dig]] , [[direct]] , [[give]] , [[give all one]]’s got , [[give best shot]] , [[give old college try]] , [[grind]] , [[hammer away]] , [[hit the ball]] , [[hustle ]]* , [[knuckle down ]]* , [[make effort]] , [[peg away]] , [[persevere]] , [[plug ]]* , [[pour it on]] , [[pull out all stops]] , [[scratch]] , [[study]] , [[sweat ]]* , [[throw]] , [[try]] , [[turn]] , [[dispense]] , [[actuate]] , [[buckle down]] , [[focus]] , [[bear on]] , [[approach]] , [[go]] , [[repair]] , [[run]] , [[conform]] , [[exert]] , [[impose]] , [[overlay]] , [[superimpose]] , [[use]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , assign , bring into play , bring to bear , employ , engage , execute , exercise , exploit , handle , implement , practice , utilize , affect , allude , appertain , be applicable , bear upon , be pertinent , concern , connect , fit , involve , pertain , refer , regard , relate , suit , touch , affix , anoint , bestow , cover , fasten , join , lay on , massage , paint , place , put on , rub , smear , spread , appeal , claim , demand , inquire , petition , put in , put in for , requisition , solicit , sue , address , bear down , be diligent , be industrious , bend , buckle down * , commit , concentrate , dedicate , devote , dig , direct , give , give all one’s got , give best shot , give old college try , grind , hammer away , hit the ball , hustle * , knuckle down * , make effort , peg away , persevere , plug * , pour it on , pull out all stops , scratch , study , sweat * , throw , try , turn , dispense , actuate , buckle down , focus , bear on , approach , go , repair , run , conform , exert , impose , overlay , superimpose , use
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ